🌟 되-

Phụ tố  

1. ‘도로’의 뜻을 더하는 접두사.

1. TRỞ LẠI: Tiền tố thêm nghĩa 'quay lại'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 되가지다
    Back to.
  • 되넘기다
    Flip back.
  • 되돌아가다
    Reverse.
  • 되들어가다
    Coming back in.
  • 되돌아오다
    Come back.
  • 되팔다
    Resell.

2. ‘도리어’ 또는 ‘반대로’의 뜻을 더하는 접두사.

2. TRÁI LẠI: Tiền tố thêm nghĩa 'ngược lại' hay 'trái lại'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 되돌다
    To return.
  • 되잡다
    Return.
  • 되잡히다
    Be reassigned.

3. ‘다시’의 뜻을 더하는 접두사.

3. LẠI: Tiền tố thêm nghĩa 'lại'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 되감다
    Rewind.
  • 되뇌다
    Rewind.
  • 되돌아보다
    Looking back.
  • 되돌아서다
    Backwards.
  • 되묻다
    Ask again.
  • 되살리다
    To revive.
  • 되새기다
    Recalling.
  • 되씹다
    Reflect.
  • 되풀다
    Rewind.

📚 Annotation: 일부 동사 앞에 붙는다.

Start

End


So sánh văn hóa (78) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132)