🌟 증명서 (證明書)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 사실이 진실임을 밝히는 문서.

1. GIẤY CHỨNG NHẬN: Văn bản làm rõ sự việc nào đó là chân thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성적 증명서.
    A transcript.
  • 재직 증명서.
    Certificate of employment.
  • 재학 증명서.
    Certificate of enrollment.
  • 증명서가 있다.
    There's a certificate.
  • 증명서가 필요하다.
    A certificate is required.
  • 증명서를 떼다.
    Remove a certificate.
  • 증명서를 발급하다.
    Issuing a certificate.
  • 증명서를 발부하다.
    Issue a certificate.
  • 증명서를 요구하다.
    Require a certificate.
  • 승규는 이 대학교를 졸업했다는 졸업 증명서를 회사에 제출하였다.
    Seung-gyu submitted a diploma to the company that he graduated from this university.
  • 민준은 미국 비자를 발급하기 위해 미국 회사에 취업했음을 보여 주는 취업 증명서를 냈다.
    Minjun issued a certificate of employment showing that he was employed by an american company to issue a u.s. visa.
  • 우리 회사는 경력자를 뽑고 있는데 혹시 이를 증명하는 서류를 가져오셨나요?
    We're hiring experienced workers, did you bring any documents to prove this?
    네, 여기 제 경력 증명서가 있습니다. 확인해 보세요.
    Yes, here's my career certificate. check it out.
Từ đồng nghĩa 증명(證明): 어떤 사건이나 내용이나 판단이 진실인지 아닌지를 증거를 들어서 밝힘., 어…
Từ tham khảo -증(證): ‘증명서’의 뜻을 더하는 접미사.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증명서 (증명서)
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 증명서 (證明書) @ Giải nghĩa

🗣️ 증명서 (證明書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43)