🌟 증발 (蒸發/烝發)

  Danh từ  

1. 어떤 물질이 액체 상태에서 기체 상태로 변함. 또는 그런 현상.

1. SỰ BAY HƠI, SỰ BỐC HƠI: Việc vật chất nào đó biến đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí. Hoặc hiện tượng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물기의 증발.
    Evaporation of water.
  • 수분의 증발.
    Evaporation of moisture.
  • 용액의 증발.
    Evaporation of solution.
  • 활발한 증발.
    Active evaporation.
  • 증발이 되다.
    Evaporate.
  • 증발이 빠르다.
    Evaporation quick.
  • 증발이 일어나다.
    Evaporation occurs.
  • 증발을 시키다.
    Evaporation.
  • 그릇의 물이 공기 중으로 증발을 하여 거의 남아 있지 않다.
    The water in the bowl has evaporated into the air, and there is little left.
  • 건조한 기후 지역에서는 농업 용수의 증발을 막기 위해 지하로 물길을 낸다.
    In dry climatic areas waterways underground to prevent the evaporation of agricultural water.
  • 공기 중에 수분이 많아서 증발이 잘 되지 않는 경우를 말해 볼까요?
    Let's talk about a case where there's a lot of moisture in the air that doesn't evaporate well.
    음, 우선 비가 많이 오는 날에 빨래가 잘 마르지 않는 경우가 있어요.
    Well, there are times when the laundry doesn't dry well on rainy days.

2. (속된 말로) 사람이나 물건이 갑자기 사라져서 어디에 있는지 모르게 됨.

2. SỰ BAY HƠI, SỰ BỐC HƠI, SỰ LẶN BIẾN: (cách nói thông tục) Con người hay đồ vật bỗng dưng biến mất và không biết đang ở đâu nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈의 증발.
    Evaporation of money.
  • 친구의 증발.
    Friend's evaporation.
  • 증발 사건.
    Evaporative event.
  • 증발이 되다.
    Evaporate.
  • 증발에 대처하다.
    Respond to evaporation.
  • 손톱깎이가 증발이라도 했는지 도통 눈에 안 보인다.
    I can't see if the nail clippers have evaporated.
  • 갑작스러운 팀장의 증발에 모든 사원들은 매우 당황스러워하고 힘들어했다.
    The sudden evaporation of the team leader made all the employees very embarrassed and troubled.
  • 발표회가 얼마 안 남았는데 주인공이 증발을 해 버리면 어쩌자는 거야?
    What if the main character evaporation when the presentation is coming up?
    그러게 말입니다. 이렇게 말도 없이 사라지다니요.
    I know. how can you disappear without saying anything?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증발 (증발)
📚 Từ phái sinh: 증발되다(蒸發/烝發되다): 어떤 물질이 액체 상태에서 기체 상태로 변하게 되다., (속된… 증발시키다(蒸發시키다): 어떤 물질을 액체 상태에서 기체 상태로 변하게 하다. 증발하다(蒸發/烝發하다): 어떤 물질이 액체 상태에서 기체 상태로 변하다., (속된 말로…
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43)