🌟 징발 (徵發)

Danh từ  

1. 남에게 물품을 강제로 거두어들임.

1. SỰ CHIẾM ĐOẠT: Việc thu lấy đồ đạc từ người khác bằng cách cưỡng ép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곡물 징발.
    Crop requisition.
  • 물품 징발.
    Commodity requisition.
  • 징발이 예정되다.
    A requisition is scheduled.
  • 징발을 감행하다.
    Carry out a requisition.
  • 징발을 당하다.
    Be requisitioned.
  • 갑자기 집안의 물품들을 징발을 당하는 바람에 밥그릇조차 없는 사람들이 생겼다.
    Suddenly, the requisition of the household goods led to those who did not even have a bowl of rice.
  • 탐욕스러운 지주는 소작농들에게 부당하게 곡물 징발을 감행했다.
    The greedy landlord unfairly requisitioned the peasants for grain.
  • 어제 글쎄 마을 사람들한테 땅을 빌려주었던 사람이 와서는 곡식을 다 징발을 해갔대!
    Well, the man who lent the land to the villagers yesterday came and requisitioned all the crops!
    어머, 세상에. 그때 땅을 빌려서 농사짓지 않은 게 참 다행이구나!
    Oh, my god. it's a good thing we rented the land and didn't farm!

2. 나라에 위급한 일이 생겼을 때 필요한 사람이나 물자를 강제로 모으거나 거둠.

2. SỰ TRƯNG DỤNG: Việc tập hợp con người hay thu lấy nguyên vật liệu (hàng hóa) cần thiết bằng cách cưỡng chế khi đất nước xảy ra việc nguy cấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 식량 징발.
    Requisition of food.
  • 노동력 징발.
    Labor requisition.
  • 물자 징발.
    Requisition of supplies.
  • 조세 징발.
    Tax requisition.
  • 징발이 공표되다.
    The requisition is announced.
  • 징발을 당하다.
    Be requisitioned.
  • 징발을 요구하다.
    Request a requisition.
  • 징발을 하다.
    Requisition.
  • 갑자기 전쟁이 나자 나라에서는 무기를 만들 물자 징발을 시작했다.
    When the war suddenly broke out, the country began requisitioning supplies to make weapons.
  • 사람들은 국가가 나서서 하는 징발에 동참해서 너도 나도 식량을 내놓았다.
    People joined the requisition of the state, and you and i offered food.
  • 나라에서 국경선에 산성을 쌓는다고 하더라. 농사지을 사람도 부족한데 큰일이야.
    I heard the country builds fortresses along the border. we don't have enough people to farm.
    응. 안 그래도 한 집당 한 명씩 노동력 징발을 하겠다고 하더라.
    Yeah. they said they'd draft a labor force, one for each house.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 징발 (징발)
📚 Từ phái sinh: 징발되다(徵發되다): 남에게서 물품이 강제로 거두어지다., 나라에 위급한 일이 생겼을 때… 징발하다(徵發하다): 남에게 물품을 강제로 거두어들이다., 나라에 위급한 일이 생겼을 때…

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)