🌟 폐간 (廢刊)

Danh từ  

1. 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것을 그만둠.

1. SỰ ĐÌNH BẢN: Việc ngừng in ấn và xuất bản báo hay tạp chí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신문 폐간.
    The closure of a newspaper.
  • 잡지 폐간.
    The closure of a magazine.
  • 폐간이 되다.
    Be closed.
  • 폐간을 당하다.
    Be closed.
  • 폐간을 시키다.
    To close.
  • 폐간을 하다.
    Abandon.
  • 판매량이 저조한 잡지는 겨우 삼 호로 폐간이 되었다.
    The low-selling magazine was closed in its third edition.
  • 기자들은 사람들의 주목을 받지 못하는 잡지가 폐간을 당할까 노심초사했다.
    Reporters were worried that a magazine that was out of the public eye would be shut down.
  • 우리 잡지사가 겪고 있는 경제적 위기에서 벗어날 수 있는 대책이 없을까요?
    Is there any way out of the financial crisis that our magazine is experiencing?
    인기가 없는 몇몇 잡지는 폐간을 시키는 것도 하나의 방법이라고 생각합니다.
    I think it's one way to close some unpopular magazines.
Từ tham khảo 속간(續刊): 간행을 중단하였던 신문이나 잡지 등을 다시 계속하여 간행함.
Từ tham khảo 정간(停刊): 감독 기관의 명령으로 신문, 잡지 등의 정기 간행물을 펴내는 일을 잠시 그…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐간 (폐ː간) 폐간 (페ː간)
📚 Từ phái sinh: 폐간되다(廢刊되다): 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것이 그만두어지다. 폐간시키다(廢刊시키다): 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것을 그만두게 하다. 폐간하다(廢刊하다): 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것을 그만두다.

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81)