🌟 풍기 (風紀)

Danh từ  

1. 풍속, 습관, 도덕에 관한 규율. 특히 남녀 교제에 있어서의 규율.

1. THUẦN PHONG MỸ TỤC, NẾP SỐNG: Quy định liên quan tới phong tục, tập quán, đạo đức, đặc biệt là quy định trong việc kết giao nam nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 풍기 문란.
    Disorder of public morals.
  • 풍기가 어지럽다.
    The wind is dizzy.
  • 풍기가 문란하다.
    The morals are promiscuous.
  • 풍기를 바로잡다.
    Straighten out the wind.
  • 풍기를 어지럽히다.
    To disturb public morals.
  • 할머니는 젊은이들의 애정 행각을 보고 풍기 문란이라고 하셨다.
    When she saw the affection of the young people, she said, "it is a disorder of public morals.".
  • 작가가 찍은 누드 사진이 풍기를 어지럽힌다는 이유로 전시되지 못했다.
    Nude photographs taken by the author were not displayed because they disturbed the public morals.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍기 (풍기)

🗣️ 풍기 (風紀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365)