🌟 폭격 (爆擊)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폭격 (
폭껵
) • 폭격이 (폭껴기
) • 폭격도 (폭껵또
) • 폭격만 (폭꼉만
)
📚 Từ phái sinh: • 폭격하다(爆擊하다): 비행기에서 폭탄을 떨어뜨려 적의 군대나 시설 등을 파괴하다.
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính Chính trị
🗣️ 폭격 (爆擊) @ Ví dụ cụ thể
- 고공 폭격. [고공 (高空)]
- 새벽에 고공 폭격을 당해 미처 방어할 수도 없었대. [고공 (高空)]
- 이번 폭격 사건으로 인해 많은 병사들이 목숨을 잃었습니다. [위령 (慰靈)]
- 폭격 소리가 들리자 막사에 있던 군인들이 모두 밖으로 뛰어나왔다. [막사 (幕舍)]
- 파상 폭격. [파상 (波狀)]
- 작은 마을에 날아든 수십 대의 전투기들은 차례로 폭격을 가하며 파상 공격을 했다. [파상 (波狀)]
- 지수야, 오늘 뉴스에 나온 폭격 사건 봤어? [위험스럽다 (危險스럽다)]
- 지수는 종군 사진 기자로 활약하면서 폭격 당시를 사진으로 담아냈다. [사진 기자 (寫眞記者)]
- 무차별 폭격. [무차별 (無差別)]
- 적군은 민간인과 군인을 구별하지 않고 무차별 폭격을 퍼부었다. [무차별 (無差別)]
- 무차별적 폭격. [무차별적 (無差別的)]
- 공군의 폭격. [공군 (空軍)]
- 파상적 폭격. [파상적 (波狀的)]
🌷 ㅍㄱ: Initial sound 폭격
-
ㅍㄱ (
피곤
)
: 몸이나 마음이 지쳐서 힘듦.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI, SỰ MỆT NHỌC: Việc cơ thể hay tinh thần khó nhọc vì kiệt quệ. -
ㅍㄱ (
풍경
)
: 자연이나 지역의 아름다운 모습.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHONG CẢNH: Hình ảnh đẹp của tự nhiên hay khu vực. -
ㅍㄱ (
파괴
)
: 때려 부수거나 깨뜨려 무너뜨림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁ HUỶ: Việc đập phá hoặc phá vỡ cho sụp đổ. -
ㅍㄱ (
핑계
)
: 하고 싶지 않은 일을 피하거나 사실을 감추려고 다른 일을 내세움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VIỆN CỚ, SỰ KIẾM CỚ: Việc định tránh điều mình không muốn hoặc che giấu sự thật nên đưa việc khác ra. -
ㅍㄱ (
평균
)
: 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.
☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH QUÂN: Số có giá trị giữa của mức độ, số hay lượng. -
ㅍㄱ (
편견
)
: 공평하고 올바르지 못하고 한쪽으로 치우친 생각.
☆☆
Danh từ
🌏 THIÊN KIẾN: Suy nghĩ nghiêng về một phía không được đúng đắn và công bằng. -
ㅍㄱ (
평가
)
: 사물의 값이나 가치, 수준 등을 헤아려 정함. 또는 그 값이나 가치, 수준.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ, SỰ NHẬN XÉT: Việc tính toán rồi định giá, giá trị hay tiêu chuẩn... của sự vật. Hoặc giá, giá trị hoặc tiêu chuẩn ấy. -
ㅍㄱ (
포기
)
: 하려던 일이나 생각을 중간에 그만둠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ BỎ, SỰ BỎ DỞ CHỪNG, SỰ BỎ NGANG CHỪNG: Việc ngừng lại giữa chừng suy nghĩ hay công việc đang làm. -
ㅍㄱ (
필기
)
: 글씨를 씀.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI CHÉP: Việc viết chữ. -
ㅍㄱ (
펭귄
)
: 날지 못하고 두 발로 걸으며 헤엄을 잘 치는, 남극 지방에 무리 지어 사는 새.
☆
Danh từ
🌏 CHIM CÁNH CỤT: Loài chim sống thành đàn ở khu vực Nam Cực, không bay được và đi bằng hai chân, bơi rất giỏi. -
ㅍㄱ (
폭격
)
: 비행기에서 폭탄을 떨어뜨려 적의 군대나 시설 등을 파괴하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁO KÍCH, SỰ NÉM BOM: Việc thả bom từ máy bay, phá hủy các công trình hay quân đội của địch. -
ㅍㄱ (
파격
)
: 일정한 격식을 깨뜨림. 또는 그 격식.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁ CÁCH: Việc phá vỡ cách thức nhất định. Hoặc cách thức ấy. -
ㅍㄱ (
파견
)
: 일정한 임무를 주어 사람을 보냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁI CỬ: Việc giao cho nhiệm vụ nhất định rồi gửi người đi. -
ㅍㄱ (
파급
)
: 어떤 일의 영향이 차차 다른 데로 퍼져 미침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LAN TRUYỀN: Việc ảnh hưởng của việc nào đó dần dần lan tỏa tác động sang chỗ khác. -
ㅍㄱ (
판결
)
: 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 결정함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁN QUYẾT: Việc phán đoán và quyết định đúng sai hay tốt xấu. -
ㅍㄱ (
피고
)
: 개인 간의 권리나 이익 문제 등에 대한 재판에서 소송을 당한 사람.
☆
Danh từ
🌏 BỊ CÁO: Người bị tố cáo ở toà án về vấn đề lợi ích hay quyền lợi giữa các cá nhân. -
ㅍㄱ (
패기
)
: 어떤 힘겨운 일이라도 해내려는 굳센 정신.
☆
Danh từ
🌏 HOÀI BÃO, ƯỚC VỌNG, THAM VỌNG: Tinh thần mạnh mẽ muốn làm cho được dù là việc tốn công sức nào đó. -
ㅍㄱ (
포기
)
: 뿌리를 단위로 한 풀이나 나무의 한 개.
☆
Danh từ
🌏 CÂY: Một cái cây hay một cây rau cỏ với đơn vị rễ củ. -
ㅍㄱ (
표기
)
: 적어서 나타냄. 또는 그런 기록.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VIẾT, SỰ BIỂU THỊ: Việc ghi rồi thể hiện. Hoặc sự ghi chép như vậy. -
ㅍㄱ (
품격
)
: 사람의 타고난 성품.
☆
Danh từ
🌏 PHẨM CÁCH: Tính chất vốn có của con người.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19)