🌟 폭격 (爆擊)

  Danh từ  

1. 비행기에서 폭탄을 떨어뜨려 적의 군대나 시설 등을 파괴하는 일.

1. SỰ PHÁO KÍCH, SỰ NÉM BOM: Việc thả bom từ máy bay, phá hủy các công trình hay quân đội của địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대규모 폭격.
    Massive bombing.
  • 무차별 폭격.
    Indiscriminate bombing.
  • 집중 폭격.
    Intensive bombing.
  • 폭격 작전.
    Bombing operations.
  • 폭격을 맞다.
    Get bombed.
  • 폭격을 하다.
    Bomb.
  • 적의 폭격을 당한 공장이 큰 굉음을 내며 폭발했다.
    The factory bombed by the enemy exploded with a loud roar.
  • 그들은 전쟁이 시작된 이후 처음으로 폭격을 시도했다.
    They attempted bombing for the first time since the war began.
  • 전쟁 당시 시청은 적군의 폭격 때문에 이리저리 옮겨 다녀야 했다.
    During the war, city hall had to move around because of enemy bombing.
  • 전쟁이 시작되고 폭격으로 인해 이곳에 있던 벽화의 대부분이 파손되었다.
    The war began and the bombing destroyed most of the murals here.
  • 이곳은 높은 산봉우리들로 둘러싸인 덕분에 폭격을 당하지 않을 수 있었다.
    This place could not be bombed thanks to its high peaks.
  • 이 지역은 폭격을 맞아 폐허가 돼 버렸어요.
    This area was bombed and devastated.
    그렇군요. 그럼 사람은 더 이상 살지 않겠군요.
    I see. then people won't live anymore.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭격 (폭껵) 폭격이 (폭껴기) 폭격도 (폭껵또) 폭격만 (폭꼉만)
📚 Từ phái sinh: 폭격하다(爆擊하다): 비행기에서 폭탄을 떨어뜨려 적의 군대나 시설 등을 파괴하다.
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   Chính trị  

🗣️ 폭격 (爆擊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19)