🌟 -으마고

1. 다른 사람에게 약속한 내용을 옮겨 말함을 나타내는 표현.

1. (HỨA) RẰNG, (HẸN) LÀ: Cấu trúc thể hiện sự truyền đạt nội dung đã hứa với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 승규에게 언젠가 꼭 은혜를 갚으마고 했지만 승규는 그럴 필요 없다고 했다.
    I asked seung-gyu to pay me back someday, but he said he didn't have to.
  • 내가 여기까지는 참으마고 했지만 더 이상은 못 참겠다.
    I've tried to put up with it this far, but i can't take it any longer.
  • 돌아올 때까지 기다리고 있으마고 했는데 약속을 지키지 못하게 되었다.
    I said i wouldn't wait until i got back, but i couldn't keep my promise.
  • 떡이 아직도 있어?
    There's still rice cake?
    아버지께서 꼭 먹으마고 하셨는데 아직 드시지 않았나 봐.
    My father said he must have eaten it, but he hasn't eaten it yet.
Từ tham khảo -마고: 다른 사람에게 약속한 내용을 옮겨 말함을 나타내는 표현.

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52)