🌟 -으마고

1. 다른 사람에게 약속한 내용을 옮겨 말함을 나타내는 표현.

1. (HỨA) RẰNG, (HẸN) LÀ: Cấu trúc thể hiện sự truyền đạt nội dung đã hứa với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 승규에게 언젠가 꼭 은혜를 갚으마고 했지만 승규는 그럴 필요 없다고 했다.
    I asked seung-gyu to pay me back someday, but he said he didn't have to.
  • Google translate 내가 여기까지는 참으마고 했지만 더 이상은 못 참겠다.
    I've tried to put up with it this far, but i can't take it any longer.
  • Google translate 돌아올 때까지 기다리고 있으마고 했는데 약속을 지키지 못하게 되었다.
    I said i wouldn't wait until i got back, but i couldn't keep my promise.
  • Google translate 떡이 아직도 있어?
    There's still rice cake?
    Google translate 아버지께서 꼭 먹으마고 하셨는데 아직 드시지 않았나 봐.
    My father said he must have eaten it, but he hasn't eaten it yet.
Từ tham khảo -마고: 다른 사람에게 약속한 내용을 옮겨 말함을 나타내는 표현.

-으마고: -eumago,すると,,,,,(hứa) rằng, (hẹn) là,สัญญาว่าจะ...,katanya akan~,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97)