🌟 -우

vĩ tố  

1. (예사 높임으로) 동작이나 상태의 서술, 의문, 명령, 요청을 나타내는 종결 어미.

1. KHÔNG?, HÃY: (cách nói kính trọng thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự tường thuật, nghi vấn, mệnh lệnh, yêu cầu của động tác hay trạng thái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 형님, 아직도 준비하우?
    Brother, are you still getting ready?
  • 요즘 들어 흰머리가 자꾸 난다우.
    I've been having gray hair lately.
  • 멀뚱히 서 있지 말고 여기로 와서 좀 도와주우.
    Don't just stand there, come here and help me.
  • 안녕하세요? 처음 뵙겠습니다.
    Hello? nice to meet you.
    자네가 옆집에 새로 이사 온 새댁이우?
    Are you the new new house next door?
Từ tham khảo -으우: (예사 높임으로) 동작이나 상태의 서술, 의문, 명령, 요청을 나타내는 종결 어…

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’, ‘ㅆ’, ‘ㅄ’ 받침인 동사와 형용사 또는 어미 ‘-으시-’, ‘-었-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Xin lỗi (7)