🌟 -으라길래
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㄹㄱㄹ: Initial sound -으라길래
-
ㅇㄹㄱㄹ (
이런고로
)
: 이러한 까닭으로, 이러한 이유로, 이 때문에.
Phó từ
🌏 BỞI VẬY, BỞI THẾ: Với duyên cớ như thế này, với lí do như thế này, vì vậy. -
ㅇㄹㄱㄹ (
유리그릇
)
: 유리로 만든 그릇.
Danh từ
🌏 BÁT THỦY TINH: Bát làm bằng thủy tinh. -
ㅇㄹㄱㄹ (
오락가락
)
: 계속해서 왔다 갔다 하는 모양.
Phó từ
🌏 TỚI LUI, QUA LẠI: Hình ảnh liên tục đi đi lại lại.
• Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82)