🌟 표면 (表面)

☆☆   Danh từ  

1. 사물의 가장 바깥쪽. 또는 가장 윗부분.

1. BỀ MẶT: Phía ngoài cùng của sự vật. Hoặc phần trên cùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 표면.
    The surface of the surface.
  • 지구의 표면.
    The surface of the earth.
  • 피부의 표면.
    The surface of the skin.
  • 매끄러운 표면.
    Smooth surface.
  • 표면이 거칠다.
    Surface rough.
  • 표면을 만지다.
    Touch the surface.
  • 얼굴에 각질 제거를 하니 피부 표면이 매끄러워졌다.
    The exfoliation of the face smoothed the skin surface.
  • 정부는 탐사선이 보내온 화성 표면을 찍은 사진을 공개했다.
    The government released photos of the mars surface sent by the rover.
  • 어머, 참외가 싱싱해 보여서 샀는데 속이 다 썩었네.
    Oh, i bought the melon because it looked fresh, but it's rotten inside.
    그러게. 표면만 봐서는 멀쩡해 보이는데.
    Yeah. you look fine on the surface.
Từ đồng nghĩa 겉면(겉面): 사물의 겉에 있거나 보이는 면.
Từ đồng nghĩa 외면(外面): 겉으로 드러나 보이는 면., 겉으로 드러나는 사람의 말이나 행동.

2. 겉으로 나타나거나 눈에 띄는 부분.

2. MẶT NGOÀI: Phần thể hiện ra ngoài hoặc đập ngay vào mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 표면과 이면.
    Surface and backside.
  • 표면에 나서다.
    Step on the surface.
  • 표면에 드러나다.
    Revealed on the surface.
  • 표면으로 나타나다.
    Appear on the surface.
  • 민준이는 표면에 드러나는 일에만 기부를 했다.
    Min-jun made a donation only for what appeared on the surface.
  • 지수는 표면으로는 태연한 척 했지만 속으로는 화가 많이 났다.
    Jisoo pretended to be calm on the surface but was very angry on the inside.
  • 정치계엔 표면에 드러나지 않은 비리가 많아요.
    There are many unexposed irregularities in politics.
    다 밝혀내서 처벌하면 좋겠어요.
    I'd like it all figured out and punished.
Từ trái nghĩa 이면(裏面): 물체의 뒤쪽 면., 겉으로 나타나거나 눈에 보이지 않는 부분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표면 (표면)
📚 Từ phái sinh: 표면적(表面的): 겉으로 나타나거나 눈에 띄는. 표면적(表面的): 겉으로 나타나거나 눈에 띄는 것.


🗣️ 표면 (表面) @ Giải nghĩa

🗣️ 표면 (表面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4)