🌟 표면 (表面)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표면 (
표면
)
📚 Từ phái sinh: • 표면적(表面的): 겉으로 나타나거나 눈에 띄는. • 표면적(表面的): 겉으로 나타나거나 눈에 띄는 것.
🗣️ 표면 (表面) @ Giải nghĩa
- 거칠거칠 : 피부나 사물의 표면 여러 군데가 윤기가 없고 매끄럽지 않은 모양.
- 해수면 (海水面) : 바닷물의 표면.
- 벽면 (壁面) : 벽의 표면.
- 비듬 : 피부 표면, 특히 머리 부분이 굳어서 떨어져 나온 하얀 조각.
- 면 (面) : 입체형을 구성하는 평면이나 표면.
- 다듬다 : 표면 등을 고르게 손질하다.
- 길바닥 : 길의 바닥 표면.
- 외표 (外表) : 사물의 표면.
- 지면 (紙面) : 종이의 표면.
- 평면 (平面) : 평평한 표면.
- 위 : 어떤 것의 겉면이나 평평한 표면.
- 소금쟁이 : 짙은 갈색의 몸에 잔털이 있고, 물의 표면 위를 움직이며 사는 작은 곤충.
- 지반 (地盤) : 땅의 표면.
- 수면 (水面) : 물의 표면.
- 거칠거칠하다 : 피부나 사물의 표면 여러 군데가 윤기가 없고 매끄럽지 않다.
🗣️ 표면 (表面) @ Ví dụ cụ thể
- 수성의 표면. [수성 (水星)]
- 이 장식품은 금속제이므로 녹이 슬지 않도록 표면 관리를 철저히 해야 합니다. [금속제 (金屬製)]
- 마찰 표면. [마찰 (摩擦)]
- 평평한 표면. [평평하다 (平平하다)]
- 판판한 표면. [판판하다]
- 미끈한 표면. [미끈하다]
- 해수 표면. [해수 (海水)]
- 경찰은 사건의 표면 아래에 파묻혀 있는 진상을 밝히려고 노력했다. [파묻히다]
- 미끌미끌한 표면. [미끌미끌하다]
- 물고기 표면은 왜 미끌미끌한가요? [미끌미끌하다]
- 물고기는 비늘 사이에서 점액이 나와서 표면이 미끄러운 거야. [미끌미끌하다]
- 암석 표면. [암석 (巖石)]
- 토성의 표면. [토성 (土星)]
- 나는 토성이 제일 좋아. 표면이 제일 예쁘기도 하고 특히 고리가 참 멋있어. [토성 (土星)]
🌷 ㅍㅁ: Initial sound 표면
-
ㅍㅁ (
판매
)
: 상품을 팖.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BÁN HÀNG: Việc bán sản phẩm. -
ㅍㅁ (
표면
)
: 사물의 가장 바깥쪽. 또는 가장 윗부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BỀ MẶT: Phía ngoài cùng của sự vật. Hoặc phần trên cùng. -
ㅍㅁ (
파마
)
: 기계나 약품으로 머리를 구불구불하게 하거나 곧게 펴 오랫동안 그러한 상태가 유지되도록 함. 또는 그렇게 한 머리.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ UỐN TÓC, TÓC UỐN: Việc dùng máy hay thuốc để làm cho tóc quăn quăn hoặc duỗi thẳng và duy trì trạng thái như thế trong một thời gian dài. Hoặc đầu tóc như vậy. -
ㅍㅁ (
판명
)
: 어떤 사실을 판단하여 분명하게 밝힘.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) LÀM RÕ, LÀM SÁNG TỎ, XÁC MINH: Việc phán đoán và làm sáng tỏ một cách phân minh sự việc nào đó. -
ㅍㅁ (
품목
)
: 물품의 이름을 순서대로 쓴 것.
☆
Danh từ
🌏 DANH MỤC HÀNG HÓA: Cái viết tên của sản phẩm theo tuần tự. -
ㅍㅁ (
파멸
)
: 파괴되어 완전히 없어지거나 망함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỦY DIỆT, SỰ TIÊU DIỆT: Việc bị phá hủy nên hoàn toàn không còn hoặc tiêu vong. -
ㅍㅁ (
파문
)
: 수면에 생긴 물결.
☆
Danh từ
🌏 SÓNG LĂN TĂN: Sóng nước sinh ra trên mặt nước. -
ㅍㅁ (
평면
)
: 평평한 표면.
☆
Danh từ
🌏 MẶT PHẲNG: Bề mặt bằng phẳng. -
ㅍㅁ (
표명
)
: 생각이나 태도를 분명하게 드러냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ RÕ: Sự thể hiện rõ thái độ hay suy nghĩ.
• Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4)