🌟 공익 (公益)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공익 (
공익
) • 공익이 (공이기
) • 공익도 (공익또
) • 공익만 (공잉만
)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội So sánh văn hóa
🗣️ 공익 (公益) @ Ví dụ cụ thể
- 회사들이 기업 이미지를 높이기 위해 공익 광고를 찍는다는 것은 주지된 사실이다. [주지되다 (周知되다)]
- 정부는 장애우를 차별하는 문구를 고쳐 달라는 인권 단체의 반발에 즉각적으로 공익 광고를 시정하였다. [시정하다 (是正하다)]
- 안전 공익 광고. [공익 광고 (公益廣告)]
- 환경 공익 광고. [공익 광고 (公益廣告)]
- 공익 광고 캠페인. [공익 광고 (公益廣告)]
- 공익 광고 포스터. [공익 광고 (公益廣告)]
- 공익 광고 협의회. [공익 광고 (公益廣告)]
- 공익 광고를 방송하다. [공익 광고 (公益廣告)]
- 우리 회사는 공익 재단을 설립하여 교육 장학 사업 및 사회사업을 실시했다. [사회사업 (社會事業)]
- 공익 프로그램 폐지가 발표되자 시청률이 낮다는 이유만으로 좋은 프로그램을 없애는 것은 부당하다는 목소리들이 일고 있다. [폐지 (廢止)]
- 투표일이 다가올수록 투표장에 가서 소중한 한 표를 행사해 달라는 공익 광고가 자주 나왔다. [투표장 (投票場)]
- 공익 근무 요원 소집 해제. [공익 근무 요원 (公益勤務要員)]
- 공익 근무 요원이 되다. [공익 근무 요원 (公益勤務要員)]
- 공익 근무 요원으로 근무하다. [공익 근무 요원 (公益勤務要員)]
- 공익 근무 요원으로 복무하다. [공익 근무 요원 (公益勤務要員)]
- 공익 근무 요원 판정을 받다. [공익 근무 요원 (公益勤務要員)]
- 공익 근무 요원인 동생은 저녁이 되면 퇴근을 하여 집으로 돌아온다. [공익 근무 요원 (公益勤務要員)]
- 공익 광고를 제작해서 주요 광고 매체에 내보내면 어떨까요? [광고 매체 (廣告媒體)]
- 응. 공익 광고 전용으로 시에서 설치한 거라더라. [광고탑 (廣告塔)]
- 공익 광고에서 현대인의 생활 습관과 소비 행태의 반성을 촉구하는 캠페인을 하였다. [행태 (行態)]
🌷 ㄱㅇ: Initial sound 공익
-
ㄱㅇ (
겨울
)
: 네 계절 중의 하나로 가을과 봄 사이의 추운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA ĐÔNG: Là một mùa trong bốn mùa, mùa lạnh giữa hai mùa thu và mùa xuân. -
ㄱㅇ (
과일
)
: 사과, 배, 포도, 밤 등과 같이 나뭇가지나 줄기에 열리는 먹을 수 있는 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÁI CÂY, HOA QUẢ: Trái có thể ăn, mọc trên cây hoặc cành cây như táo, lê, nho, hồng v.v... -
ㄱㅇ (
군인
)
: 군대에 속하여 무기를 다루는 등의 훈련을 받고 일정한 임무를 맡아 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÂN NHÂN, BỘ ĐỘI: Người thuộc quân đội, đảm nhận và làm chức năng nhiệm vụ nhất định. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자란 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẦU HẾT, GẦN NHƯ: Mức độ thiếu một chút ít trong toàn bộ. -
ㄱㅇ (
가요
)
: 많은 사람들이 즐겨 부르는 노래.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT ĐẠI CHÚNG, CA KHÚC ĐƯỢC YÊU THÍCH: Bài hát mà nhiều người thích hát. -
ㄱㅇ (
공원
)
: 사람들이 놀고 쉴 수 있도록 풀밭, 나무, 꽃 등을 가꾸어 놓은 넓은 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN: Nơi rộng có bãi cỏ, cây cối, hoa… để người ta có thể chơi đùa hay nghỉ ngơi. -
ㄱㅇ (
가을
)
: 네 계절 중의 하나로 여름과 겨울 사이의 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA THU: Một trong bốn mùa, mùa giữa mùa hè và mùa đông. -
ㄱㅇ (
걸음
)
: 다리를 움직여 두 발을 번갈아 옮겨 놓는 동작.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN: Động tác di chuyển chân, lần lượt dịch chuyển hai bàn chân. -
ㄱㅇ (
구월
)
: 일 년 열두 달 가운데 아홉째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG CHÍN: Tháng thứ chín trong mười hai tháng của một năm. -
ㄱㅇ (
깊이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, hoặc từ ngoài vào trong. -
ㄱㅇ (
개월
)
: 달을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm tháng. -
ㄱㅇ (
가위
)
: 종이나 천, 머리카락 등을 자르는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI KÉO: Dụng cụ cắt giấy, vải hay tóc... -
ㄱㅇ (
거울
)
: 물체의 모양을 비추어 보는 얇고 평평한 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GƯƠNG, GƯƠNG SOI: Đồ vật phẳng và mỏng phản chiếu cho thấy hình dạng của vật thể. -
ㄱㅇ (
같이
)
: 둘 이상이 함께.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CÙNG: Hai người trở lên cùng nhau. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자라게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HẦU HẾT, HẦU NHƯ: Một cách thiếu hụt một chút so với tổng thể. -
ㄱㅇ (
교육
)
: 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÁO DỤC: Việc dạy dỗ kiến thức, hiểu biết phổ thông, kỹ năng nhằm nuôi dưỡng khả năng cá nhân. -
ㄱㅇ (
게임
)
: 규칙을 정해 이기고 지는 것을 가르는 놀이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI: Việc chơi theo quy tắc đã định để phân thắng bại. -
ㄱㅇ (
기억
)
: 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않거나 다시 생각해 냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI NHỚ, TRÍ NHỚ: Việc nhớ lại hoặc không quên những thứ như kinh nghiệm, sự thật, kiến thức hay hình ảnh trước đây. -
ㄱㅇ (
기온
)
: 대기의 온도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ THỜI TIẾT, NHIỆT ĐỘ KHÍ HẬU, NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ: Nhiệt độ của không khí. -
ㄱㅇ (
길이
)
: 무엇의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지의 거리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU DÀI: Khoảng cách từ một đầu đến đầu khác của cái gì đó.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119)