🌟 흘금

Phó từ  

1. 곁눈으로 슬그머니 한 번 흘겨보는 모양.

1. THOÁNG LIẾC, LIẾC QUA: Hình ảnh nhìn thoáng một lần, lén lút bằng cái nhìn xéo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흘금 눈치를 살피다.
    Take a peek at one's wits.
  • 흘금 돌아보다.
    Look back on one'.
  • 흘금 보다.
    Watch with a peep.
  • 흘금 쳐다보다.
    Sneak at.
  • 흘금 훔쳐보다.
    Steal a glance.
  • 학생들은 선생님의 눈치를 흘금 살폈다.
    The students glanced at the teacher.
  • 짧은 치마를 입은 여자가 가게 안으로 들어오자 남자들은 흘금 쳐다봤다.
    The men glanced at the woman in a short skirt as she walked into the store.
  • 사람을 똑바로 못 보고 왜 흘금 보고 그래요?
    Why don't you look straight at people?
    쑥스러워서 얼굴을 바로 못 보겠어요.
    I'm so embarrassed i can't see my face right away.
센말 흘끔: 곁눈으로 슬그머니 한 번 흘겨보는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흘금 (흘금)
📚 Từ phái sinh: 흘금거리다: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다. 흘금대다: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다. 흘금하다: 곁눈으로 슬그머니 한 번 흘겨보다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)