🌟 -로군요

1. (두루높임으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 표현.

1. HÓA RA, ĐẤY, THẬT ĐẤY: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự chú ý hay cảm thán về sự việc mới biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보통 솜씨가 아니로군요.
    That's not the usual skill.
  • 바람이 차가워진 걸 보니 가을이로군요.
    The wind's getting cold, so it's autumn.
  • 아이가 그렸다고는 믿겨지지 않을 만큼 훌륭한 그림이로군요.
    It's an incredible painting that a child can't believe.
  • 정말 귀엽고 애교 많은 강아지로군요.
    What a cute, charming puppy.
    저희 집 귀염둥이랍니다.
    She's our little girl.
Từ tham khảo -군요: (두루높임으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -는군요: (두루높임으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -더군요: (두루높임으로) 과거에 직접 경험하여 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함…

📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204)