🌟 -로군요

1. (두루높임으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 표현.

1. HÓA RA, ĐẤY, THẬT ĐẤY: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự chú ý hay cảm thán về sự việc mới biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보통 솜씨가 아니로군요.
    That's not the usual skill.
  • Google translate 바람이 차가워진 걸 보니 가을이로군요.
    The wind's getting cold, so it's autumn.
  • Google translate 아이가 그렸다고는 믿겨지지 않을 만큼 훌륭한 그림이로군요.
    It's an incredible painting that a child can't believe.
  • Google translate 정말 귀엽고 애교 많은 강아지로군요.
    What a cute, charming puppy.
    Google translate 저희 집 귀염둥이랍니다.
    She's our little girl.
Từ tham khảo -군요: (두루높임으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -는군요: (두루높임으로) 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -더군요: (두루높임으로) 과거에 직접 경험하여 새롭게 알게 된 사실에 주목하거나 감탄함…

-로군요: -rogunyo,ですね。ますね。なんですね,,,,,hóa ra, đấy, thật đấy,นั่นเองค่ะ(ครับ), เลยล่ะค่ะ(ครับ),ternyata, rupanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)