🌷 Initial sound: ㄱㅇㅈ

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 51 ALL : 66

강아지 : 개의 새끼. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHÓ CON, CÚN CON: Con chó còn nhỏ.

공연장 (公演場) : 연극, 음악, 무용 등의 공연을 하는 장소. ☆☆ Danh từ
🌏 SÀN DIỄN, NƠI TRÌNH DIỄN: Nơi công diễn kịch, nhạc, múa...

가입자 (加入者) : 단체나 조직에 들어가거나 상품 및 서비스 계약을 한 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI GIA NHẬP, NGƯỜI THAM GIA: Người vào tổ chức hoặc kí hợp đồng để được nhận sản phẩm và dịch vụ.

개인적 (個人的) : 개인이 가진 것. 또는 개인과 관계되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ RIÊNG TƯ, CÁ NHÂN: Điều mà cá nhân có. Hay là điều liên quan đến cá nhân.

개인적 (個人的) : 개인이 가진. 또는 개인과 관계되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CÁ NHÂN: Cá nhân có. Hoặc có liên quan với cá nhân.

교육자 (敎育者) : 교육에 종사하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ GIÁO: Người làm nghề giáo dục.

관용적 (慣用的) : 습관적으로 늘 쓰는. 또는 오랫동안 써서 그러한 형태로 굳어진. Định từ
🌏 MANG TÍNH QUÁN DỤNG, MANG TÍNH QUÁN NGỮ: Luôn dùng theo thói quen.Hoặc dùng lâu nên cố định thành hình thái như vậy.

관용적 (慣用的) : 습관적으로 늘 쓰는 것. 또는 오랫동안 써서 그러한 형태로 굳어진 것. Danh từ
🌏 TÍNH QUÁN NGỮ, TÍNH THÀNH NGỮ: Việc bị quen với một trạng thái nào đó do sử dụng thường xuyên theo thói quen trong suốt thời gian rất lâu.

교육적 (敎育的) : 교육과 관련되거나 교육에 도움이 되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH GIÁO DỤC: Được liên quan tới giáo dục hoặc có ích cho giáo dục.

경영진 (經營陣) : 기업이나 사업의 관리와 운영을 맡은 사람들로 구성된 집단. Danh từ
🌏 BAN ĐIỀU HÀNH: Tổ chức của những người được nhận nhiệm vụ quản lý và điều hành công ty hay tổ chức kinh doanh.

권위적 (權威的) : 자신이 가진 권위를 내세워 자신이 통솔하는 사람들에게 순종을 강요하는 것. Danh từ
🌏 SỰ QUYỀN UY, SỰ THẾ LỰC, TẦM ẢNH HƯỞNG: Việc dùng quyền lực mà mình có để bắt người dưới quyền phục tùng.

교육적 (敎育的) : 교육과 관련되거나 교육에 도움이 되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH GIÁO DỤC: Việc liên quan tới giáo dục hoặc có ích cho giáo dục.

권위적 (權威的) : 자신이 가진 권위를 내세워 자신이 통솔하는 사람들에게 순종을 강요하는. Định từ
🌏 HÁCH DỊCH, HỐNG HÁCH, CỬA QUYỀN, QUYẾT ĐOÁN: Dùng quyền lực mà mình có để bắt người dưới quyền phục tùng.

기와집 : 지붕에 흙이나 시멘트, 금속 등의 재료를 사용하여 만든 넓적한 모양의 물건을 이어서 덮은 집. Danh từ
🌏 NHÀ LỢP NGÓI, NHÀ LỢP TẤM LỢP: Nhà lợp ở trên mái đồ vật hình dẹt, được làm bằng cách sử dụng những vật liệu như đất, xi măng hay kim loại.

기원전 (紀元前) : 예수가 태어난 해를 기준으로 한 달력에서 기준 연도의 이전. Danh từ
🌏 TRƯỚC CÔNG NGUYÊN: Trước năm chuẩn trong loại lịch lấy năm mà Chúa Giêsu ra đời làm chuẩn.

고용자 (雇用者) : 돈을 주고 일을 시키는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TUYỂN DỤNG, NGƯỜI THUÊ MƯỚN: Người trả tiền để thuê mướn lao động.

기우제 (祈雨祭) : 오랫동안 비가 오지 않을 때 비가 내리기를 기원하면서 지내는 제사. Danh từ
🌏 LỄ CẦU MƯA, LỄ CẦU ĐẢO: Buổi cúng lễ tiến hành để cầu mưa xuống khi đã lâu mà trời không mưa.

개인전 (個人展) : 개인의 작품을 모아서 하는 전시회. Danh từ
🌏 BUỔI TRIỂN LÃM TÁC PHẨM CÁ NHÂN: Buổi triển lãm tập hợp các tác phẩm của cá nhân.

개인전 (個人戰) : 개인끼리 승부를 가리는 운동 경기. Danh từ
🌏 THI ĐẤU CÁ NHÂN: Trận thi đấu thể thao mà các cá nhân tranh thắng bại.

간음죄 (姦淫罪) : 결혼한 사람이 자신의 남편이나 아내가 아닌 사람과 성관계를 맺음으로써 성립하는 죄. Danh từ
🌏 TỘI GIAN DÂM, TỘI NGOẠI TÌNH: Tội hình thành do người đã kết hôn quan hệ tình dục với người không phải là chồng hay vợ của mình.

감염자 (感染者) : 병균이 옮아 전염병에 걸린 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BỊ LÂY NHIỄM: Người mắc bệnh truyền nhiễm do bệnh khuẩn truyền sang.

강압적 (強壓的) : 힘이나 권력을 이용해 강제로 억누르는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỘC ĐOÁN, MANG TÍNH CHUYÊN CHẾ, MANG TÍNH ÁP ĐẶT: Dùng sức mạnh hay quyền lực để đàn áp cưỡng chế.

개연적 (蓋然的) : 일반적으로 그 일이 생길 가능성이 있는 것. Danh từ
🌏 VIỆC CÓ KHẢ NĂNG XẢY RA: Việc đó nhìn chung có khả năng sẽ xảy ra.

검인정 (檢認定) : 교과서 등을 정부 기관에서 미리 검사하여 써도 좋다고 인정함. Danh từ
🌏 SỰ PHÊ CHUẨN, SỰ DUYỆT: Những thứ như sách giáo khoa đã được cơ quan chính phủ kiểm tra trước và công nhận có thể dùng.

겨울잠 : 동물이 겨울을 나기 위해 활동을 멈추고 겨울철 동안 자는 잠. Danh từ
🌏 GIẤC NGỦ ĐÔNG, SỰ NGỦ ĐÔNG: Giấc ngủ mà động vật ngủ trong suốt mùa đông và ngừng hoạt động để cho qua mùa đông.

격일제 (隔日制) : 어떤 일을 이틀에 한 번씩 하는 제도. Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ CÁCH NHẬT: Chế độ làm việc nào đó cứ hai ngày một lần.

경연장 (競演場) : 여럿이 모여 예술이나 기술 등의 실력을 겨루는 장소. Danh từ
🌏 SÂN THI ĐẤU: Nơi diễn ra cuộc đại hội mà nhiều đối tượng tham gia đo tranh thực lực.

경유지 (經由地) : 목적지에 가는 도중 들르거나 지나가는 곳. Danh từ
🌏 NƠI ĐI QUA, NƠI GHÉ QUA: Nơi ghé qua hoặc đi qua một nơi nào đó trong lúc đi đên điểm đến.

계약제 (契約制) : 일정 기간 동안만 일하기로 계약하는 제도. Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ HỢP ĐỒNG: Chế độ hợp đồng thống nhất chỉ làm việc trong một khoảng thời gian nhất định.

공유지 (公有地) : 국가나 공공 단체가 가지고 있는 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT CÔNG, ĐẤT THUỘC SỞ HỮU CỦA NHÀ NƯỚC: Đất mà quốc gia hay cơ quan công quyền sở hữu.

경영자 (經營者) : 기업이나 사업을 관리하고 운영하는 사람이나 기관. Danh từ
🌏 DOANH NHÂN, NHÀ DOANH NGHIỆP: Cơ quan hay người quản lý và điều hành doanh nghiệp hay công việc kinh doanh.

강연자 (講演者) : 강연을 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI DIỄN THUYẾT, NGƯỜI THUYẾT GIẢNG: Người làm việc thuyết giảng.

고의적 (故意的) : 잘못인 줄 알면서 일부러 하는 것. Danh từ
🌏 SỰ CHỦ Ý, SỰ CỐ Ý: Sự cố tình làm cho dù biết là sai.

과일즙 (과일 汁) : 과일에서 짜낸 즙. Danh từ
🌏 NƯỚC ÉP TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước cốt được vắt ra từ trái cây.

개연적 (蓋然的) : 일반적으로 그 일이 생길 가능성이 있는. Định từ
🌏 CÓ KHẢ NĂNG XẢY RA: Nhìn chung có khả năng sẽ xảy ra việc đó.

계약자 (契約者) : 계약을 한 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI HỢP ĐỒNG: Người đứng ra làm hợp đồng.

괭이질 : 괭이로 땅을 파거나 흙을 고르는 일. Danh từ
🌏 VIỆC CUỐC ĐẤT: Công việc đào hay cuốc đất bằng cái cuốc.

과일주 (과일 酒) : 과일을 재료로 담그는 술. Danh từ
🌏 RƯỢU TRÁI CÂY, RƯỢU HOA QUẢ: Rượu ủ từ nguyên liệu là trái cây.

고위직 (高位職) : 높은 지위의 관직. Danh từ
🌏 CHỨC VỤ CAO: Quan chức ở chức vụ cao.

구원자 (救援者) : 어려움이나 위험에 빠진 사람이나 단체 등을 구해 주는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CỨU VIỆN: Người cứu giúp người hay tổ chức đang gặp nguy hiểm hay khó khăn.

고음질 (高音質) : 높은 수준의 음질. Danh từ
🌏 CHẤT LƯỢNG ÂM THANH CAO: Âm thanh với chất lượng cao.

고용자 (雇傭者) : 돈을 받고 남의 일을 해 주는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM THUÊ, NGƯỜI ĐƯỢC TUYỂN DỤNG, NHÂN VIÊN: Người làm việc cho người khác và nhận tiền từ người ấy.

게이지 (gauge) : 기계 제품의 길이, 각도, 모양 등을 잴 때 그 표준이 되는 것. Danh từ
🌏 MỰC, THƯỚC ĐO, TIÊU CHUẨN ĐO: Cái trở thành tiêu chuẩn khi đo góc cạnh, hình dáng, chiều dài của sản phẩm máy móc.

고압적 (高壓的) : 남을 억누르는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ÁP ĐẢO, MANG TÍNH HỐNG HÁCH: Muốn chèn ép người khác.

교역자 (敎役者) : 목사나 전도사처럼 교회의 일을 전문적으로 하는 사람. Danh từ
🌏 CHỨC SẮC NHÀ THỜ: Người chuyên làm công việc của nhà thờ chẳng hạn như nhà truyền giáo hay mục sư.

경이적 (驚異的) : 놀랍고 신기하게 여길 만한 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐÁNG KINH NGẠC, TÍNH KỲ DIỆU: Sự việc đáng xem là kỳ lạ và kinh ngạc.

고압적 (高壓的) : 남을 억누르는 것. Danh từ
🌏 THẾ ÁP ĐẢO, THẾ HỐNG HÁCH: Sự chèn ép người khác.

경이적 (驚異的) : 놀랍고 신기하게 여길 만한. Định từ
🌏 ĐÁNG KINH NGẠC: Đáng ngạc nhiên và lấy làm lạ.

강압적 (強壓的) : 힘이나 권력을 이용해 강제로 억누르는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC ĐOÁN, TÍNH CHUYÊN CHẾ, TÍNH ÁP ĐẶT: Việc dùng sức mạnh hay quyền lực để đàn áp cưỡng chế.

가요제 (歌謠祭) : 여러 사람이 가요를 불러 실력을 겨루는 대회. Danh từ
🌏 HỘI NHẠC ĐẠI CHÚNG: Đại hội mà nhiều người đọ sức hát nhạc đại chúng.

근육질 (筋肉質) : 근육으로 되어 있는 살. Danh từ
🌏 BẮP THỊT: Thịt được hình thành bằng cơ bắp.

고의적 (故意的) : 잘못인 줄 알면서 일부러 하는. Định từ
🌏 MỘT CÁCH CỐ Ý: Làm một cách chủ ý dù biết là sai.

고용주 (雇用主) : 다른 사람을 고용하여 부리는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CHỦ TUYỂN DỤNG, NGƯỜI CHỦ THUÊ MƯỚN: Người đứng ra tuyển dụng hay thuê mướn lao động.

근원지 (根源地) : 일이나 사물이 생기거나 시작되게 하는 곳. Danh từ
🌏 NƠI KHỞI NGUỒN, NƠI KHỞI XƯỚNG: Nơi khiến cho việc hay sự vật phát sinh hoặc được bắt đầu.

기업적 (企業的) : 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직하고 경영하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH DOANH NGHIỆP: Tổ chức ra và điều hành các hoạt động kinh doanh như sản xuất, bán hàng, dịch vụ với mục đích lợi nhuận.

가위질 : 가위로 자르거나 오리는 일. Danh từ
🌏 SỰ DÙNG KÉO, SỰ CẮT XÉN, SỰ CẮT TỈA: Việc cắt hay xén bằng kéo.

기업적 (企業的) : 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직하고 경영하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH DOANH NGHIỆP: Tính kinh doanh và tổ chức các hoạt động kinh doanh như sản xuất, bán hàng, dịch vụ với mục đích lợi nhuận.

구역질 (嘔逆 질) : 속이 메스꺼워 먹은 것을 입 밖으로 내어놓으려고 하는 짓. Danh từ
🌏 SỰ LỢM GIỌNG, SỰ BUỒN NÔN, SỰ NÔN NAO: Hành động hoặc cử chỉ định nôn vì thấy buồn nôn.

국유지 (國有地) : 나라가 가지고 있는 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT QUỐC HỮU, ĐẤT NHÀ NƯỚC: Đất do nhà nước sở hữu.

굴욕적 (屈辱的) : 남에게 업신여김을 받아 창피를 당하는 것. Danh từ
🌏 SỰ BỊ SỈ NHỤC, SỰ NHỤC NHÃ: Việc bị xấu hổ vì bị người khác miệt thị.

굴욕적 (屈辱的) : 남에게 업신여김을 받아 창피한. Định từ
🌏 NHỤC NHÃ, BỊ NHỤC: Bị xấu hổ vì bị người khác miệt thị.

권위자 (權威者) : 어떤 분야에서 최고의 전문가 중 하나라고 널리 인정되는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ QUYỀN UY, NGƯỜI CÓ NĂNG LỰC, NGƯỜI CÓ THẾ LỰC: Người được thừa nhận là một trong những chuyên gia giỏi nhất ở lĩnh vực nào đó.

귀양지 (귀양 地) : (옛날에) 죄를 지은 사람이 귀양살이를 하던 곳. Danh từ
🌏 NƠI LƯU ĐÀY: (ngày xưa) Nơi kẻ phạm tội sống lưu đày.

기업자 (企業者) : 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직하고 경영하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ DOANH NGHIỆP, NHÀ KINH DOANH: Người kinh doanh và tổ chức kinh doanh như sản xuất, bán hàng, dịch vụ với mục đích lợi nhuận.

기업주 (企業主) : 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 하는 조직을 소유한 사람. Danh từ
🌏 CHỦ DOANH NGHIỆP: Người sở hữu tổ chức thực hiện các hoạt động kinh doanh như sản xuất, bán hàng, dịch vụ với mục đích lợi nhuận.

기왓장 (기왓 張) : 지붕에 덮기 위해 흙이나 시멘트, 금속 등의 재료를 사용하여 만든 넓적한 물건의 낱장. Danh từ
🌏 VIÊN NGÓI, TẤM LỢP: Tấm lợp dẹt, được làm bằng cách sử dụng những vật liệu như đất, xi măng hay kim loại để lợp lên mái.


:
Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98)