🌷 Initial sound: ㅎㄹ
☆ CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 40 ALL : 61
•
허리
:
사람이나 동물의 신체에서 갈비뼈 아래에서 엉덩이뼈까지의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 EO, CHỖ THẮT LƯNG: Vùng từ dưới xương sườn đến xương mông trên cơ thể người hay động vật.
•
하루
:
밤 열두 시부터 다음 날 밤 열두 시까지의 스물네 시간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT NGÀY: Hai mươi bốn giờ từ mười hai giờ đêm đến mười hai giờ đêm ngày hôm sau.
•
흐름
:
흐르는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 DÒNG CHẢY: Cái chảy.
•
협력
(協力)
:
힘을 합해 서로 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIỆP LỰC, SỰ HỢP SỨC: Việc hợp sức giúp nhau.
•
훈련
(訓鍊/訓練)
:
기본자세나 동작 등을 되풀이하여 익힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RÈN LUYỆN, SỰ TẬP LUYỆN: Việc lặp đi lặp lại và làm quen với tư thế cơ bản hoặc động tác...
•
허락
(許諾▽)
:
요청하는 일을 하도록 들어줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHO PHÉP: Việc đồng ý để ai đó làm việc đang đề nghị (yêu cầu).
•
학력
(學歷)
:
학교를 다닌 경력.
☆☆
Danh từ
🌏 LÝ LỊCH HỌC TẬP: Quá trình học tập tại trường học.
•
활력
(活力)
:
살아 움직이는 힘.
☆
Danh từ
🌏 HOẠT LỰC, SINH LỰC, SINH KHÍ: Sức mạnh sống và vận động.
•
항로
(航路)
:
배가 바다 위에서 지나다니는 길.
☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BIỂN: Con đường mà tàu thuyền đi qua trên biển.
•
행렬
(行列)
:
여럿이 줄을 지어 감. 또는 그런 줄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DIỄU HÀNH, ĐOÀN DIỄU HÀNH, ĐÁM RƯỚC: Việc nhiều người đi thành hàng. Hoặc hàng ngũ như vậy.
•
홈런
(home run)
:
야구에서, 타자가 친 공이 외야의 담장을 넘어가서 득점을 하게 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 CÚ ĐÁNH BÓNG RA KHỎI SÂN: Cú đánh bóng mà cầu thủ đập bóng vượt ra khỏi khu vực xa cửa thành và ghi điểm thưởng.
•
합류
(合流)
:
여러 물줄기가 하나로 모여 흐름. 또는 그 물줄기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỢP LƯU, DÒNG HỢP LƯU: Việc nhiều dòng nước chảy tụ lại thành một. Hoặc dòng nước ấy.
•
홀로
:
자기 혼자서만.
☆
Phó từ
🌏 MỘT MÌNH: Chỉ một mình mình.
•
확립
(確立)
:
생각이나 체계 등이 굳고 확실하게 섬. 또는 그렇게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÁC ĐỊNH RÕ, SỰ THIẾT LẬP VỮNG CHẮC: Việc suy nghĩ hay hệ thống... được thể hiện một cách chắc chắn và vững vàng. Hoặc làm cho như vậy.
•
확률
(確率)
:
일정한 조건 아래에서 어떤 일이 일어날 수 있는 가능성의 정도. 또는 그 정도를 계산한 수치.
☆
Danh từ
🌏 XÁC SUẤT, SỰ CÓ KHẢ NĂNG XẢY RA: Mức độ của khả năng có thể xảy ra của sự việc nào đó trong điều kiện nhất định. Hoặc con số tính toán mức độ đó.
•
합리
(合理)
:
논리나 이치에 알맞음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỢP LÝ: Việc hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.
•
효력
(效力)
:
약 등을 사용한 뒤에 얻는 좋은 결과.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG DỤNG, TÁC DỤNG: Kết quả tốt đẹp nhận được sau khi dùng thuốc...
•
하류
(下流)
:
강이나 내의 아래쪽 부분.
☆
Danh từ
🌏 HẠ LƯU: Phần bên dưới của sông hay suối.
•
혼란
(混亂)
:
뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỖN LOẠN: Sự trở nên lộn xộn, đảo lộn và không có trật tự.
•
혼례
(婚禮)
:
성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식.
☆
Danh từ
🌏 HÔN LỄ, LỄ THÀNH HÔN, LỄ CƯỚI: Nghi thức thông báo cho mọi người biết rằng đôi nam nữ trưởng thành đã trở thành vợ chồng một cách hợp pháp.
•
하락
(下落)
:
값이나 가치, 등급 등이 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM XUỐNG, SỰ GIẢM SÚT: Việc giá hay giá trị, đẳng cấp giảm xuống.
•
호령
(號令)
:
부하나 동물을 지휘하여 명령함. 또는 그 명령.
Danh từ
🌏 HIỆU LỆNH: Việc chỉ huy ra lệnh thuộc hạ hay động vật. Hoặc mệnh lệnh đó.
•
한로
(寒露)
:
찬 이슬이 내리기 시작한다는 때로 이십사절기의 하나. 10월 8일경이다.
Danh từ
🌏 HÀN LỘ: Một trong 24 tiết khí, vào khoảng ngày 8 tháng 10, là ngày sương lạnh bắt đầu rơi.
•
항렬
(行列)
:
같은 조상을 둔 후손들을 세대별로 구분하여 나타내는 말.
Danh từ
🌏 TÔNG CHI HỌ HÀNG, NHÁNH HỌ: Từ thể hiện quan hệ họ hàng giữa các nhánh được chia ra từ phả hệ nối tiếp trực tiếp từ cùng một tổ tiên.
•
함량
(含量)
:
물질에 들어 있는 어떤 성분의 양.
Danh từ
🌏 HÀM LƯỢNG: Lượng của thành phần nào đó chứa trong vật chất.
•
해로
(偕老)
:
부부가 평생을 같이 살며 함께 늙음.
Danh từ
🌏 SỰ SỐNG BÊN NHAU TRỌN ĐỜI: Việc vợ chồng cùng chung sống trọn đời đến già.
•
허례
(虛禮)
:
정성이 없이 겉으로만 화려하게 꾸밈. 또는 그런 예절.
Danh từ
🌏 SỰ TRỐNG RỖNG, SỰ HÌNH THỨC, NGHI THỨC MANG TÍNH HÌNH THỨC: Việc điểm tô một cách hoa lệ chỉ ở vẻ ngoài chứ không có thành ý. Hoặc nghi lễ như vậy.
•
향로
(香爐)
:
향을 피우는 작은 화로.
Danh từ
🌏 LÒ HƯƠNG: Bếp lò nhỏ đốt hương.
•
형량
(刑量)
:
죄인에게 내리는 형벌의 양이나 정도.
Danh từ
🌏 MỨC PHẠT: Lượng hay mức độ của hình phạt dành cho phạm nhân.
•
행락
(行樂)
:
재미있게 놀며 즐겁게 지냄.
Danh từ
🌏 SỰ VUI CHƠI: Việc chơi đùa thú vị và sống vui vẻ.
•
혼령
(魂靈)
:
죽은 사람의 몸에서 빠져나온 넋.
Danh từ
🌏 LINH HỒN: Thực thể tâm linh ngự trị trong cơ thể của con người và làm cho con người có thể hoạt động được.
•
화랑
(畫廊)
:
그림이나 미술품 등을 전시하고 파는 곳.
Danh từ
🌏 PHÒNG TRƯNG BÀY, PHÒNG TRANH: Nơi trưng bày và bán tranh hay tác phẩm mỹ thuật...
•
향료
(香料)
:
향기를 내는 데 쓰는 재료.
Danh từ
🌏 HƯƠNG LIỆU: Nguyên liệu dùng vào việc tạo ra mùi thơm.
•
행로
(行路)
:
사람이나 차가 많이 다니는 크고 넓은 길.
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG, ĐƯỜNG ĐI LẠI: Con đường to và rộng nơi con người hay xe cộ đi lại nhiều.
•
호른
(Horn)
:
활짝 핀 나팔꽃 모양으로 소리가 부드러운 금관 악기.
Danh từ
🌏 KÈN HORN, KÈN CO: Nhạc cụ kèn đồng có âm thanh nhẹ nhàng, với hình dáng hoa kèn nở rộ.
•
홀랑
:
속의 것이 한꺼번에 다 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양.
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, SẠCH TRƠN: Hình ảnh lật ngược hay cởi bỏ hoàn toàn để thứ ở bên trong phơi bày một lượt.
•
화로
(火爐)
:
불씨가 꺼지지 않도록 지키거나 방을 따뜻하게 하기 위해 숯불을 담아 놓는 그릇.
Danh từ
🌏 HỎA LÒ, LÒ LỬA, LÒ THAN: Dụng cụ chứa than hoa cháy để làm ấm phòng hoặc giữ cho ngọn lửa khỏi tắt.
•
활로
(活路)
:
어려움을 이기고 살아 나갈 수 있는 길.
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG SỐNG: Con đường có thể chiến thắng khó khăn và sống sót.
•
후렴
(後斂)
:
시에서, 각 절의 끝에 되풀이되는 같은 시구.
Danh từ
🌏 CÂU LÁY: Câu thơ lặp lại giống nhau ở cuối các đoạn trong bài thơ.
•
훌렁
:
속이 시원하게 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRẦN TRỤI, MỘT CÁCH DỰNG NGƯỢC: Hình ảnh bị lộn ra hoặc cởi ra hoàn toàn để bên trong bộc lộ một cách dễ chịu.
•
한류
(韓流)
:
한국의 대중문화 요소가 외국에서 유행하는 현상.
Danh từ
🌏 HANRYU; HÀN LƯU, LÀN SÓNG HÀN QUỐC: Hiện tượng mà yếu tố văn hóa đại chúng của Hàn Quốc thịnh hình ở nước ngoài.
•
한량
(閑良)
:
(비유적으로) 하는 일 없이 돈 잘 쓰고 잘 노는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ ĂN CHƠI, KẺ PHÓNG ĐÃNG: (cách nói ẩn dụ) Người không có việc gì làm mà lại tiêu tiền nhiều và chơi nhiều.
•
희롱
(戲弄)
:
특별한 이유나 실속이 없이 놀림.
Danh từ
🌏 SỰ CHẾ GIỄU, SỰ TRÊU GHẸO: Việc trêu chọc không thực tế hoặc không có lý do đặc biệt.
•
혈류
(血流)
:
혈관 속의 피의 흐름.
Danh từ
🌏 DÒNG MÁU: Dòng chảy của máu trong huyết quản.
•
해류
(海流)
:
일정한 방향과 빠르기로 이동하는 바닷물의 흐름.
Danh từ
🌏 HẢI LƯU, DÒNG HẢI DƯƠNG: Dòng chảy của nước biển di chuyển với tốc độ và phương hướng nhất định.
•
횡령
(橫領)
:
남의 재물이나 공적인 돈을 불법으로 차지하여 가짐.
Danh từ
🌏 SỰ THAM Ô, SỰ BIỂN THỦ: Sự chiếm dụng tài sản của người khác hay tiền bạc thuộc về của công một cách phi pháp.
•
후룩
:
적은 양의 액체나 국수 등을 빨리 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC, SOÀN SOẠT: Tiếng uống nhanh những cái như một lượng nhỏ chất lỏng hoặc sợi mỳ. Hoặc hình ảnh như vậy.
•
흘림
:
글자를 흘려 써서 획의 생략과 연결이 심한 서체.
Danh từ
🌏 CHỮ THẢO: Nét chữ viết ngoáy, sự liên kết và giản lược của các nét rất nhiều.
•
학력
(學力)
:
교육을 통해 얻은 지식이나 기술 등의 능력.
Danh từ
🌏 HỌC LỰC: Năng lực về kiến thức hay kĩ thuật có được thông qua sự giáo dục.
•
학령
(學齡)
:
초등학교에 들어가야 할 나이.
Danh từ
🌏 TUỔI ĐẾN TRƯỜNG: Độ tuổi phải vào trường tiểu học.
•
한류
(寒流)
:
극에 가까운 지역에서 적도 쪽으로 흐르는, 온도가 낮은 바닷물의 흐름.
Danh từ
🌏 HÀN LƯU: Dòng chảy của nước biển có nhiệt độ thấp, chảy từ khu vực gần cực về phía xích đạo.
•
해로
(海路)
:
바다에서 배가 다니는 길.
Danh từ
🌏 HẢI LỘ, ĐƯỜNG BIỂN: Con đường mà tàu thuyền đi trên biển.
•
험로
(險路)
:
다니기 어려울 만큼 사납고 위험한 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG HIỂM TRỞ, ĐƯỜNG HIỂM HÓC: Con đường nguy hiểm và đáng sợ đến mức khó đi lại.
•
향락
(享樂)
:
놀고 즐김.
Danh từ
🌏 SỰ HƯỞNG LẠC.: Việc vui chơi và hưởng thụ.
•
행랑
(行廊)
:
대문 안쪽에 붙어 있는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG CẠNH CỔNG: Phòng gắn liền bên trong cổng.
•
하례
(賀禮)
:
어떤 일을 축하하여 정식으로 인사를 드림.
Danh từ
🌏 SỰ CHÚC MỪNG: Sự chúc tụng việc nào đó và thăm hỏi một cách chính thức.
•
함락
(陷落)
:
적의 성, 군사 시설 등을 공격해 무너뜨림.
Danh từ
🌏 SỰ HÃM THÀNH, SỰ NHẤN CHÌM: Việc tấn công làm sụp đổ thành lũy hay công trình quân sự... của địch.
•
할례
(割禮)
:
고대부터 행해져 온 종교적 의식의 하나로, 남자의 성기 끝 살가죽을 끊어 내는 풍습.
Danh từ
🌏 SỰ CẮT BAO QUY ĐẦU: Phong tục cắt da quy đầu của nam giới, là một nghi thức mang tính tôn giáo được lưu truyền và thực hiện từ thời cổ đại,
•
해리
(海里)
:
거리의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 HẢI LÝ: Đơn vị của cự li.
•
화력
(火力)
:
불이 탈 때에 내는 열의 힘.
Danh từ
🌏 SỨC CHÁY, SỨC NÓNG, ĐỘ NÓNG: Sức mạnh của nhiệt phát ra khi lửa cháy.
•
환락
(歡樂)
:
매우 기뻐하고 즐거워함. 또는 매우 기쁘고 즐거운 것.
Danh từ
🌏 SỰ HOAN LẠC, SỰ VUI THÚ, SỰ KHOÁI LẠC: Sự thấy rất mừng và vui. Hoặc cái rất mừng và vui.
• Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98)