🌷 Initial sound: ㅅㅈ

CAO CẤP : 36 ☆☆ TRUNG CẤP : 41 ☆☆☆ SƠ CẤP : 13 NONE : 184 ALL : 274

시절 (時節) : 특정한 시기나 때. ☆☆ Danh từ
🌏 THỜI, THỜI KỲ: Thời kì hay lúc đặc thù.

시장 (市長) : 시를 다스리는 최고 책임자. ☆☆ Danh từ
🌏 THỊ TRƯỞNG: Người có trách nhiệm cao nhất quản lý thành phố.

신중 (愼重) : 매우 조심스러움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẬN TRỌNG: Việc rất cẩn thận.

심정 (心情) : 마음속에 가지고 있는 감정과 생각. ☆☆ Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG, TÂM TƯ: Tình cảm hay suy nghĩ có trong lòng.

소재 (素材) : 어떤 것을 만드는 데 바탕이 되는 재료. ☆☆ Danh từ
🌏 VẬT LIỆU, NGUYÊN LIỆU: Vật liệu trở thành nền tảng để làm ra cái nào đó.

수준 (水準) : 사물의 가치나 질 등을 판단하는 기준이 되는 정도. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÌNH ĐỘ, TIÊU CHUẨN: Mức độ trở thành tiêu chuẩn phán đoán giá trị hay chất lượng… của sự vật.

실제 (實際) : 있는 그대로의 상태나 사실. ☆☆ Danh từ
🌏 THỰC TẾ: Trạng thái hay sự việc thực tiễn.

시점 (時點) : 지나가는 시간의 어느 한 순간. ☆☆ Danh từ
🌏 THỜI ĐIỂM: Một khoảnh khắc nào đó của thời gian trôi qua.

순진 (純眞) : 마음이 꾸밈이 없고 참됨. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGÂY THƠ, SỰ TRONG SÁNG: Lòng ngay thẳng và thật thà.

시중 (市中) : 사람들이 상품을 거래하며 일상적으로 생활하는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 THỊ TRƯỜNG: Nơi mà người ta giao dịch hàng hóa và sinh hoạt thường nhật.

심장 (心臟) : 피를 온몸에 내보내는 신체 기관. ☆☆ Danh từ
🌏 TIM: Cơ quan của cơ thể truyền máu đi khắp người.

사자 (獅子) : 몸집이 크고 사나우며 수컷은 뒷머리와 앞가슴에 긴 갈기가 있는 동물. ☆☆ Danh từ
🌏 SƯ TỬ: Động vật có thân mình to lớn và dữ tợn, con đực có bờm dài ở sau đầu và trước ngực.

생존 (生存) : 살아 있음. 또는 살아남음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SINH TỒN: Việc đang sống. Hoặc việc còn sống.

선진 (先進) : 어느 한 분야의 발전 단계나 정도가 다른 것보다 앞섬. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TIÊN TIẾN: Việc mức độ hay bước phát triển của một lĩnh vực nào đó vượt trội hơn những cái khác.

손질 : 어떤 것을 손으로 매만져서 잘 다듬음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHĂM CHÚT, SỰ SỬA SANG: Việc nắn vuốt, tỉa tót gọn đẹp cái nào đó bằng tay.

사적 (私的) : 개인에 관계된 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ RIÊNG TƯ, TƯ: Việc liên quan đến cá nhân.

설정 (設定) : 새로 만들어 정함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THÀNH LẬP, SỰ THIẾT LẬP, SỰ TẠO THÀNH: Sự làm mới.

선전 (宣傳) : 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TUYÊN TRUYỀN, SỰ QUẢNG BÁ: Việc cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm của chủ nghĩa, chủ trương hay sự vật.

사적 (私的) : 개인에 관계된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH RIÊNG TƯ: Có liên quan tới cá nhân.

실제 (實際) : 있는 그대로의 상태나 사실대로. ☆☆ Phó từ
🌏 THỰC TẾ, THỰC SỰ: Theo trạng thái hay sự việc thực tiễn.

실장 (室長) : 관청이나 기관, 회사에서 ‘실’자가 붙은 일정한 부서의 책임자. ☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỞNG PHÒNG: Người chịu trách nhiệm chính của một phòng ban nhất định có gắn chữ '실' trong công ty, cơ quan hay tổ chức nào đó.

싫증 (싫 症) : 마음에 들지 않거나 하고 싶지 않은 생각이나 느낌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHÁN GHÉT: Suy nghĩ hay cảm xúc không hài lòng hay không muốn làm.

시집 (詩集) : 여러 편의 시를 모아 만든 책. ☆☆ Danh từ
🌏 TUYỂN TẬP THƠ: Tập sách tổng hợp nhiều bài thơ.

선정 (選定) : 여럿 가운데에서 목적에 맞는 것을 골라 정함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN CHỌN: Chọn và định ra cái phù hợp với mục đích trong số nhiều cái.

삭제 (削除) : 없애거나 지움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XÓA BỎ: Sự bỏ đi hoặc xóa đi.

수집 (蒐集) : 취미나 연구를 위하여 물건이나 자료 등을 찾아서 모음. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC THU THẬP, VIỆC SƯU TẦM: Việc tìm và tập hợp tài liệu hay vật dụng để nghiên cứu hay giải trí.

새집 : 새로 이사 간 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ MỚI: Nhà vừa mới dọn đến.

시집 (媤 집) : 남편의 부모가 사는 집. 또는 남편의 집안. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ CHỒNG: Nhà bố mẹ chồng sống. Hoặc gia đình bên chồng.

서적 (書籍) : 글이나 그림 등을 인쇄하여 묶어 놓은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SÁCH, ẤN PHẨM (NÓI CHUNG): Các loại ấn phẩm như sách, tranh v.v...

사정 (事情) : 일의 형편이나 이유. ☆☆ Danh từ
🌏 LÝ DO, HOÀN CẢNH, SỰ TÌNH: Tình hình hay lí do của sự việc.

사전 (事前) : 일이 일어나기 전. 또는 일을 시작하기 전. ☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỚC: Trước khi xảy ra việc nào đó. Hoặc trước khi bắt đầu công việc.

성장 (成長) : 사람이나 동물 등이 자라서 점점 커짐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ TĂNG TRƯỞNG: Việc con người hay động vật... phát triển và lớn dần lên.

성질 (性質) : 사람이 가지고 있는 마음의 본래 바탕. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH, TÍNH TÌNH: Nền tảng vốn có của tấm lòng mà con người có.

세제 (洗劑) : 빨래나 설거지, 청소 등을 할 때 더러운 것을 씻어 내는 데 쓰는 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 BỘT GIẶT, NƯỚC RỬA CHÉN, NƯỚC LAU NHÀ: Chất dùng để rửa đi những thứ bẩn khi giặt giũ, rửa chén hay lau dọn.

손자 (孫子) : 아들의 아들. 또는 딸의 아들. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÁU (NỘI, NGOẠI) TRAI: Con trai của con trai. Hoặc con trai của con gái.

수정 (修正) : 잘못된 것을 바로잡거나 다듬어서 바르게 고침. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SỬA CHỮA. SỰ CHỈNH SỬA: Việc tìm ra lỗi sai rồi sửa và chữa cho đúng.

실종 (失踪) : 사람이나 동물이 자취 없이 사라져서 어디에 있는지, 죽었는지 살았는지를 알 수 없게 됨. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MẤT TÍCH: Việc con người hay động vật biến mất một cách không có dấu vết và không thể biết được là đang ở đâu, còn sống hay đã chết.

상점 (商店) : 물건을 파는 가게. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỆM BÁN HÀNG, CỬA HÀNG: Cửa hàng bán hàng hoá.

상징 (象徵) : 추상적인 사물이나 개념을 구체적인 사물로 나타냄. 또는 그렇게 나타낸 구체적인 사물. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TƯỢNG TRƯNG: Việc thể hiện khái niệm hay sự vật mang tính trừu tượng bằng sự vật cụ thể. Hoặc sự vật cụ thể thể hiện như vậy.

술잔 (술 盞) : 술을 따라 마시는 잔. ☆☆ Danh từ
🌏 LY RƯỢU, CHÉN RƯỢU: Cốc để rót và uống rượu.

승진 (昇進/陞進) : 직장에서 지금보다 더 높은 자리에 오름. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THĂNG TIẾN: Việc thăng lên một vị trí cao hơn vị trí hiện tại ở nơi làm việc.


:
Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99)