🌷 Initial sound: ㅅㅈ

CAO CẤP : 36 ☆☆ TRUNG CẤP : 41 ☆☆☆ SƠ CẤP : 13 NONE : 184 ALL : 274

신전 (神殿) : 신을 모신 건물. Danh từ
🌏 MIẾU THỜ THẦN, ĐIỆN THỜ THẦN: Nhà thờ thần.

시주 (施主) : 불교에서, 남을 돕는 마음으로 조건 없이 절이나 스님에게 돈이나 밥 등을 주는 일. Danh từ
🌏 SỰ BỐ THÍ: Việc cho nhà chùa hay nhà sư tiền hay cơm một cách vô điều kiện với tấm lòng giúp đỡ người khác trong Phật giáo.

선주 (船主) : 배의 주인. Danh từ
🌏 CHỦ THUYỀN, CHỦ TÀU: Chủ nhân của con thuyền.

식자 (識者) : 지식이 있는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ HỌC, HỌC GIẢ: Người có tri thức.

식장 (式場) : 식을 진행하는 장소. Danh từ
🌏 NƠI TỔ CHỨC: Nơi thực hiện nghi thức.

수작 (秀作) : 몹시 뛰어난 작품. Danh từ
🌏 TÁC PHẨM XUẤT SẮC, TÁC PHẨM BẤT HỦ: Tác phẩm vô cùng tuyệt vời.

수재 (秀才) : 머리가 좋고 재주가 뛰어난 사람. Danh từ
🌏 THIÊN TÀI, ANH TÀI, KỲ TÀI: Người có trí tuệ thông minh và tài năng xuất chúng.

수종 (數種) : 몇 가지의 종류. Danh từ
🌏 MẤY LOẠI: Một số loại.

승전 (勝戰) : 싸움에서 이김. Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN THẮNG, SỰ THẮNG LỢI: Sự thắng cuộc trong chiến tranh.

사절 (使節) : 나라를 대표하여 어떤 일을 맡고 다른 나라에 가는 사람. Danh từ
🌏 PHÁI VIÊN: Người đại diện cho quốc gia, nhận nhiệm vụ nào đó và đi tới quốc gia khác.

사직 (辭職) : 맡은 일을 그만두고 물러남. Danh từ
🌏 SỰ TỪ CHỨC, SỰ THÔI VIỆC, SỰ NGHỈ VIỆC: Việc bỏ công việc đảm nhận và lùi bước.

신작 (新作) : 새로 작품을 만듦. 또는 그 작품. Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO MỚI, TÁC PHẨM MỚI: Việc tạo nên tác phẩm mới. Hoặc tác phẩm ấy.

신장 (신 欌) : 신발을 넣어 두는 가구. Danh từ
🌏 TỦ GIẦY, TỦ ĐỰNG GIẦY: Đồ dùng trong gia đình để bỏ giầy dép vào.

살집 : 몸에 살이 붙어 있는 정도나 부피. Danh từ
🌏 SỰ TRÒN TRĨNH, SỰ MẬP MẠP: Kích cỡ hoặc mức độ mà thịt có trên cơ thể.

삼족 (三族) : 친가와 외가와 처가의 가족. Danh từ
🌏 TAM TỘC: Gia đình bên cha, bên mẹ và bên vợ.

석조 (石造) : 돌로 물건을 만드는 일. 또는 그 물건. Danh từ
🌏 ĐỒ ĐÁ, VIỆC CHẾ TẠO ĐỒ ĐÁ: Việc chế tạo đồ vật bằng đá. Hoặc đồ vật bằng đá.

실점 (失點) : 운동 경기나 승부 등에서 점수를 잃음. 또는 그 점수. Danh từ
🌏 SỰ MẤT ĐIỂM, ĐIỂM ĐÁNH MẤT, SỐ ĐIỂM BỊ MẤT: Sự đánh mất điểm số trong trận đấu hay thi đấu thể thao… Hoặc điểm số đó.

실지 (實地) : 있는 그대로의 상태나 사실. Danh từ
🌏 THỰC TẾ: Trạng thái hay sự thật như vốn có.

심적 (心的) : 마음과 관련된. Định từ
🌏 THUỘC VỀ TÂM THẦN: Liên quan đến tâm hồn.

심지 (心 지) : 초나 등잔 등에 불을 붙이기 위해 꼬아서 꽂은 실이나 헝겊. Danh từ
🌏 BẤC, TIM (ĐÈN, NẾN): Sợi chỉ hay miếng vải được quấn lại và gắn vào nến hoặc đèn... để thắp lửa.

십장 (什長) : 공사장에서 일꾼들을 감독하고 일을 지시하는 사람. Danh từ
🌏 ĐỘI TRƯỞNG: Người chỉ thị công việc và giám sát người làm việc ở công trường xây dựng.

사제 (師弟) : 스승과 제자. Danh từ
🌏 THẦY TRÒ: Giáo viên và học sinh.

선지 : 돼지나 소 등의 짐승을 잡아서 받은 피. Danh từ
🌏 TIẾT, HUYẾT: Máu lấy từ các con vật như lợn và bò v.v...

숙주 (宿主) : 기생하는 생물에게 영양을 공급하는 생물. Danh từ
🌏 CÂY CHỦ: Sinh vật cung cấp dinh dưỡng cho sinh vật kí sinh.

시종 (始終) : 처음과 끝. Danh từ
🌏 ĐẦU CUỐI, TRƯỚC SAU: Đầu tiên và kết thúc.

수절 (守節) : 남편이 죽고 나서 다시 결혼하지 않고 혼자 지냄. Danh từ
🌏 SỰ THỦ TIẾT: Việc sống một mình, không tái hôn sau khi người chồng mất đi.

수적 (數的) : 수와 관련되거나 수를 기준으로 하는. Định từ
🌏 THUỘC VỀ CON SỐ: Có liên quan đến con số hoặc lấy con số làm tiêu chuẩn.

송장 : 죽은 사람의 몸. Danh từ
🌏 XÁC CHẾT, THÂY: Cơ thể của người đã chết.

소지 (小指) : 손가락 중에서 가장 바깥쪽에 있는 손가락. Danh từ
🌏 NGÓN TAY ÚT: Ngón tay ở ngoài cùng trong số các ngón tay.

성주 (城主) : 성의 우두머리. Danh từ
🌏 THÀNH CHỦ, NGƯỜI CAI QUẢN THÀNH: Người đứng đầu thành trì.

시작 (詩作) : 시를 지음. 또는 그 시. Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TÁC THƠ, BÀI THƠ SÁNG TÁC: Việc làm thơ. Hoặc bài thơ đó.

사주 (社主) : 회사의 주인. Danh từ
🌏 CHỦ CÔNG TY: Chủ nhân của công ty.

송장 (送狀) : 짐을 받은 사람에게 보내는, 그 짐의 내용을 적은 문서. Danh từ
🌏 VẬN ĐƠN, HÓA ĐƠN VẬN TẢI: Văn bản ghi nội dung của hành lý gửi cho người nhận.

식전 (食前) : 식사하기 전. Danh từ
🌏 TRƯỚC KHI ĂN: Trước khi ăn.

쇠잔 (衰殘) : 힘이나 세력이 점점 줄어서 약해짐. Danh từ
🌏 SỰ SUY TÀN: Việc sức lực hay thế lực dần dần suy giảm và yếu đi.

시조 (時調) : 고려 말기부터 발달하여 조선 시대에 많이 지어진 우리나라 고유의 시. Danh từ
🌏 SIJO; THƠ SIJO: Thơ truyền thống của Hàn Quốc, xuất hiện vào khoảng cuối thời đại Koryo và được sáng tác phổ biến vào thời đại Joseon.

소집 (召集) : 단체나 조직에 속한 사람들을 불러 모음. Danh từ
🌏 SỰ TRIỆU TẬP, SỰ NHÓM HỌP: Sự gọi tập trung những người thuộc đoàn thể hay tổ chức.

심적 (心的) : 마음과 관련된 것. Danh từ
🌏 TINH THẦN: Những điều liên quan đến tâm hồn.

수재 (水災) : 비가 많이 와서 일어난 재난. Danh từ
🌏 THỦY TAI: Tại nạn xảy ra do mưa nhiều.

상정 (常情) : 사람이 가지는 보통의 감정. Danh từ
🌏 TÌNH CẢM THƯỜNG THẤY, TÌNH CẢM VỐN CÓ: Cảm tính thông thường mà con người có.

수장 (首長) : 어떤 집단이나 단체를 다스리고 이끄는 사람. Danh từ
🌏 THỦ TRƯỞNG, THỦ LĨNH: Người lãnh đạo và dẫn dắt tổ chức hay nhóm người nào đó.

심중 (心中) : 겉으로 잘 드러나지 않는 마음의 깊은 곳. Danh từ
🌏 ĐÁY LÒNG: Nơi sâu thẳm của tấm lòng không lộ rõ ra ngoài.

시정 (市井) : 사람이 사는 집이 모여 있는 곳. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG PHỐ, PHỐ XÁ: Nơi tập trung các ngôi nhà có người sinh sống.

신진 (新進) : 어떤 사회나 분야에 새로 나섬. 또는 그런 사람. Danh từ
🌏 SỰ TIÊN TIẾN, NGƯỜI TIÊN TIẾN: Sự đi tiên phong trong xã hội hay lĩnh vực nào đó. Hoặc người như vậy.

삼재 (三災) : 사람에게 닥치는 세 가지 재해. Danh từ
🌏 TAM TAI, HẠN TAM TAI: Ba điều tai hại mà con người gặp phải.

새집 : 새가 사는 집. Danh từ
🌏 TỔ CHIM: Nhà mà con chim sống.

성좌 (星座) : 여러 개의 별들이 이어진 모습에 그와 비슷하게 생긴 동물, 물건, 신화 속 인물의 이름을 붙인 것. Danh từ
🌏 CHÒM SAO: Nhiều ngôi sao hội tụ lại và được đặt tên theo tên của động vật, đồ vật, hay nhân vật trong thần thoại có hình dáng tương tự.

세전 (稅前) : 세금을 내기 전. Danh từ
🌏 TRƯỚC THUẾ: Trước khi nộp thuế.

서자 (庶子) : 본부인이 아닌 딴 여자가 낳은 아들. Danh từ
🌏 CON RƠI: Con trai do người phụ nữ khác sinh ra chứ không phải vợ.

성조 (聲調) : 음절 안에서 나타나는 소리의 높낮이. Danh từ
🌏 THANH ĐIỆU, DẤU: Sự cao thấp của âm thanh thể hiện trong âm tiết.

순종 (純種) : 동식물에서, 다른 계통과 섞이지 않아 유전적으로 순수한 계통. 또는 그런 동식물의 품종. Danh từ
🌏 GIỐNG THUẦN CHỦNG: Giống loài động thực vật đơn thuần, không lai tạo di truyền với giống loài khác. Hoặc chủng loài động thực vật như vậy.

순종 (順從) : 거역하지 않고 순순히 따름. Danh từ
🌏 SỰ PHỤC TÙNG: Việc không chống đối mà ngoan ngoãn theo.

소제 (掃除) : 더럽고 지저분한 것을 깨끗하게 치움. Danh từ
🌏 SỰ QUÉT DỌN, SỰ DỌN DẸP: Sự lau dọn sạch sẽ những thứ bẩn và bừa bộn.

솔질 : 솔로 먼지 등을 털거나 닦는 일. Danh từ
🌏 SỰ PHỦI, SỰ LAU CHÙI: Việc giũ hoặc quét bụi bằng bàn chải.

시정 (市政) : 지방 자치 단체인 시가 규정이나 규칙에 의해 시의 공적인 일들을 처리하는 것. Danh từ
🌏 CHÍNH QUYỀN THÀNH PHỐ: Tổ chức tự trị địa phương là thành phố giải quyết các việc công của thành phố dựa trên các quy định hay quy tắc.

시조 (始祖) : 민족, 왕조, 가계 등의 맨 처음이 되는 조상. Danh từ
🌏 THUỶ TỔ: Tổ tiên đầu tiên của dân tộc, vương triều, gia hệ....

수정 (水晶) : 빛깔이 없고 투명하며 단단한 광물. Danh từ
🌏 THUỶ TINH: Khoáng vật cứng, không màu và trong suốt.

사죄 (謝罪) : 지은 죄나 잘못에 대해 용서를 구함. Danh từ
🌏 SỰ TẠ TỘI: Sự cầu xin tha thứ cho tội hay lỗi lầm đã gây ra.

신장 (身長/身丈) : 사람이나 동물이 똑바로 섰을 때에 발바닥에서 머리 끝까지의 길이. Danh từ
🌏 CHIỀU DÀI CƠ THỂ: Độ dài từ lòng bàn chân tới đỉnh đầu khi con người hay động vật đứng thẳng.

숙직 (宿直) : 관청, 회사, 학교 등의 직장에서 밤에 교대로 잠을 자며 건물이나 시설을 지키는 일. 또는 그런 사람. Danh từ
🌏 PHIÊN TRỰC ĐÊM, SỰ TRỰC ĐÊM, NGƯỜI TRỰC ĐÊM: Việc ngủ đêm theo ca ở nơi làm việc như cơ quan nhà nước, công ty, trường học...và giữ gìn thiết bị hay toà nhà. Hoặc người như vậy.

석재 (石材) : 건축이나 토목 공사 등에 쓰는, 돌로 된 재료. Danh từ
🌏 VẬT LIỆU ĐÁ: Vật liệu làm bằng đá, dùng trong xây dựng cơ bản hoặc kiến trúc.

실존 (實存) : 실제로 존재함. 또는 그런 존재. Danh từ
🌏 SỰ CÓ THỰC: Sự tồn tại trên thực tế. Hoặc cái tồn tại như vậy.

식전 (式前) : 식을 시작하기 전. Danh từ
🌏 TRƯỚC KHI ĂN: Trước khi bắt đầu ăn.

선정 (善政) : 백성을 어질게 잘 다스리는 정치. Danh từ
🌏 NỀN CHÍNH TRỊ ĐƯỢC LÒNG DÂN: Nền chính trị trị vì dân.

사지 (死地) : 죽을 수도 있을 정도로 매우 위험한 곳. Danh từ
🌏 TỬ ĐỊA, CHỐN TỬ THẦN: Nơi rất nguy hiểm đến mức cũng có thể chết.

사정 (査定) : 자세하게 조사하고 심사하여 결정함. Danh từ
🌏 (SỰ) THẨM ĐỊNH: Việc điều tra một cách cụ thể và thẩm tra rồi đưa ra quyết định.

사정 (射精) : 남자의 생식기에서 정액을 내보내는 일. Danh từ
🌏 SỰ XUẤT TINH: Việc xuất ra tinh dịch từ bộ phận sinh dục của nam.

사제 (私製) : 공적인 일과 관계없이 개인이 만듦. 또는 그런 물건. Danh từ
🌏 VIỆC CÁ NHÂN TỰ LÀM, ĐỒ CÁ NHÂN: Việc cá nhân làm không liên quan gì tới việc chung. Hoặc đồ vật như vậy.

사조 (思潮) : 어떤 시대의 전체에 걸쳐 나타난 사상의 흐름. Danh từ
🌏 XU HƯỚNG: Dòng chảy của tư tưởng trải qua toàn bộ thời đại nào đó rồi xuất hiện.

사족 (四足) : 짐승의 네 발. Danh từ
🌏 BỐN CHÂN: Bốn chân của thú vật.

사주 (四柱) : 사람이 태어난 연, 월, 일, 시를 나타내는 네 간지. Danh từ
🌏 TỨ TRỤ: Bốn can chi thể hiện năm, tháng, ngày, giờ mà con người được sinh ra.

사주 (使嗾) : 남을 부추겨 좋지 않은 일을 시킴. Danh từ
🌏 SỰ KÍCH ĐỘNG, SỰ XÚI GIỤC: Sự xúi giục và sai khiến người khác việc không tốt.

산재 (散在) : 여기저기 흩어져 있음. Danh từ
🌏 SỰ LAN TRÀN, SỰ GIÃN RỘNG: Sự rải rác chỗ này chỗ kia.

살점 (살 點) : 큰 고깃덩어리에서 떼어 낸 살 조각. Danh từ
🌏 MẨU THỊT, LÁT THỊT: Miếng thịt tách ra khỏi tảng thịt lớn.

사직 (社稷) : 나라 또는 나라의 정치가 이루어지는 곳. Danh từ
🌏 XÃ TẮC: Nơi hình thành nên đất nước hoặc chính trị của đất nước.

소작 (小作) : 땅을 갖지 못한 농민이 일정한 돈을 내고 다른 사람의 땅을 빌려서 농사를 짓는 일. Danh từ
🌏 VIỆC CANH TÁC THUÊ: Việc nông dân không có đất nên phải trả một số tiền nhất định để thuê đất của người khác làm nông nghiệp.

색조 (色調) : 색깔의 조화. Danh từ
🌏 SỰ PHỐI MÀU: Sự hài hoà của màu sắc.

색지 (色紙) : 여러 가지 색깔로 물들인 종이. Danh từ
🌏 GIẤY MÀU: Giấy được nhuộm bởi các màu chứ không phải màu trắng.

손주 (孫 주) : 손자와 손녀. Danh từ
🌏

산재 (産災) : ‘산업 재해’를 줄여 이르는 말. Danh từ
🌏 TAI NẠN LAO ĐỘNG: Từ rút gọn của từ "산업 재해".

선집 (選集) : 일정한 기준에 따라 한 사람 또는 여러 사람의 작품을 골라 한데 모아 엮은 책. Danh từ
🌏 TUYỂN TẬP: Quyển sách gồm các tác phẩm của một người hay nhiều người được lựa chọn theo tiêu chuẩn nhất định.

삼중 (三重) : 세 겹. 또는 세 번 거듭됨. Danh từ
🌏 BA LỚP, BA LẦN, BA BẬN: Ba lớp. Hoặc trùng lặp ba lần.

상장 (上場) : 주식을 사고팔기 위해 증권 거래소에 등록하는 일. Danh từ
🌏 SỰ NIÊM YẾT CỔ PHIẾU: Việc đăng ký tại phòng giao dịch chứng khoán để mua bán cổ phiếu.

선제 (先制) : 경기나 싸움 등에서 먼저 기세를 올려 상대편을 누름. Danh từ
🌏 SỰ ÁP ĐẢO, SỰ CHẾ NGỰ TRƯỚC: Việc tăng khí thế để đẩy lùi đối phương trong thi đấu hay trận đấu.

수족 (手足) : 손과 발. Danh từ
🌏 CHÂN TAY: Tay và chân.

세자 (世子) : 왕의 자리를 이어서 다음 왕이 될 왕자. Danh từ
🌏 THẾ TỬ: Hoàng tử sẽ thừa kế ngôi vị của nhà vua và trở thành vị vua tiếp theo.

소장 (訴狀) : 다툼이 일어났을 때 법률에 따라 판결해 달라고 법원에 내는 서류. Danh từ
🌏 ĐƠN KHIẾU NẠI, ĐƠN TỐ CÁO, ĐƠN THƯA KIỆN: Hồ sơ nộp ở tòa án yêu cầu phán xử theo pháp luật khi xảy ra tranh chấp.

소진 (消盡) : 점점 줄어들어 다 없어짐. 또는 다 써서 없앰. Danh từ
🌏 SỰ CẠN KIỆT, SỰ TIÊU HAO, SỰ MẤT DẦN: Việc hết dần rồi hết hẳn. Hoặc việc sử dụng hết.

송전 (送電) : 생산된 전력을 다른 곳으로 보냄. Danh từ
🌏 VIỆC TRUYỀN TẢI ĐIỆN: Việc truyền tải điện sản xuất được đến nơi khác.

수정 (受精) : 암수의 생식 세포가 하나로 합쳐져 새로운 개체를 이룸. 또는 그런 현상. Danh từ
🌏 SỰ THỤ TINH: Việc tế bào sinh sản của con cái và con đực hợp lại thành một rồi tạo nên cá thể mới. Hoặc hiện tượng như vậy.

사저 (私邸) : 개인의 큰 집. 또는 정부에서 높은 관리에게 마련해 준 집에 상대하여 관리가 개인적으로 마련하여 사는 집. Danh từ
🌏 TƯ GIA, NHÀ RIÊNG: Ngôi nhà lớn của cá nhân. Hoặc ngôi nhà mà quan chức tự mua và sống, đối lập với ngôi nhà do chính phủ lo cho quan chức cấp cao.

사절 (謝絕) : 요구나 제안 등을 거절함. Danh từ
🌏 SỰ KHƯỚC TỪ, SỰ PHỦ NHẬN: Việc từ chối yêu cầu hay đề nghị.

사죽 (四 죽) : → 사족 1 Danh từ
🌏

순정 (純情) : 욕심이나 나쁜 생각이 섞이지 않은 순수한 감정이나 애정. Danh từ
🌏 TÌNH CẢM TRONG SÁNG, TÌNH CẢM THUẦN KHIẾT: Tình cảm hay cảm xúc trong sáng, không pha trộn lòng tham hay ý nghĩ tồi tệ.

실전 (實戰) : 실제의 싸움이나 겨룸. Danh từ
🌏 CUỘC CHIẾN HIỆN TẠI, CUỘC CHIẾN THỰC TẾ: Sự chiến đấu hoặc tranh đua trên thực tế.

십자 (十字) : ‘十’ 자와 같은 모양. Danh từ
🌏 (HÌNH) CHỮ THẬP: Hình dạng giống như chữ ‘thập'.

설전 (舌戰) : 말로 옳고 그름을 다툼. Danh từ
🌏 CUỘC ĐẤU KHẨU: Việc tranh cãi đúng hay sai bằng lời nói.

성전 (聖殿) : 주로 기독교나 가톨릭에서, 신을 경배하는 의식을 행하기 위해 지은 건물. Danh từ
🌏 THÁNH ĐIỆN: Toà nhà xây dựng để cử hành nghi thức kính bái thần linh trong đạo Cơ đốc hay đạo Thiên chúa giáo.

산장 (山莊) : 등산을 하는 사람이 쉬어가거나 숙박을 할 수 있도록 산속에 지은 별장. Danh từ
🌏 SƠN TRANG: Biệt thự xây ở trong rừng núi để người đi leo núi có thể nghỉ ngơi hay nghỉ qua đêm.

산적 (山積) : 어떤 물건이나 일, 문제 등이 산더미같이 쌓임. Danh từ
🌏 CHẤT ĐỐNG NHƯ NÚI: Việc đồ vật hay công việc, vấn đề nào đó chất như núi.


:
Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4)