💕 Start: 비
☆ CAO CẤP : 36 ☆☆ TRUNG CẤP : 40 ☆☆☆ SƠ CẤP : 10 NONE : 214 ALL : 300
•
비겁하다
(卑怯 하다)
:
하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm.
•
비관
(悲觀)
:
인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BI QUAN, SỰ CHÁN CHƯỜNG: Việc nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng.
•
비관적
(悲觀的)
:
인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BI QUAN, MANG TÍNH CHÁN CHƯỜNG: Nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng.
•
비관적
(悲觀的)
:
인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BI QUAN, TÍNH CHÁN CHƯỜNG: Việc nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng.
•
비굴하다
(卑屈 하다)
:
자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường.
•
비극적
(悲劇的)
:
이야기나 인생이 슬프고 불행하여 안타까운 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BI KỊCH: Câu chuyện hay cuộc đời buồn khổ và bất hạnh, đáng tiếc.
•
비극적
(悲劇的)
:
이야기나 인생이 슬프고 불행하여 안타까운.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BI KỊCH: Câu chuyện hay cuộc đời đau buồn và bất hạnh nên đáng tiếc.
•
비기다
:
어떤 것을 다른 것과 함께 놓아 무엇이 같고 다른지 살피다.
☆
Động từ
🌏 SO: Đặt cái nào đó cùng với cái khác và xem điểm gì giống và khác.
•
비단
(非但)
:
여럿 가운데 오직.
☆
Phó từ
🌏 DUY CHỈ, CHỈ: Trong nhiều thứ chỉ.
•
비둘기
:
공원이나 길가 등에서 흔히 볼 수 있는, 다리가 짧고 날개가 큰 회색 혹은 하얀색의 새.
☆
Danh từ
🌏 CHIM BỒ CÂU: Loài chim chân ngắn và cánh màu xám đậm hay màu trắng, có thể thường thấy ở trên đường phố hay công viên.
•
비뚤어지다
:
모양이나 방향, 위치가 곧거나 바르지 않고 한쪽으로 기울어지거나 쏠리다.
☆
Động từ
🌏 BỊ SIÊU VẸO, BỊ NGHIÊNG NGÃ: Hình dáng, phương hướng hay vị trí không thẳng hay ngay ngắn mà bị nghiêng hay đổ sang một phía.
•
비례
(比例)
:
한쪽의 수나 양이 변함에 따라 다른 쪽의 수나 양도 일정하게 변함.
☆
Danh từ
🌏 TỈ LỆ: Tùy theo số hay lượng của một phía biến đổi mà số hay lượng của phía khác cũng biến đổi nhất định.
•
비료
(肥料)
:
농사를 지을 때 땅을 기름지게 만들어 식물이 잘 자라게 하려고 뿌리는 물질.
☆
Danh từ
🌏 PHÂN BÓN: Vật chất bón vào đất để làm cho đất có phân và thực vật tốt hơn.
•
비리
(非理)
:
올바르지 않은 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHI LÍ: Việc không đúng.
•
비리다
:
냄새나 맛이 생선이나 날고기, 피 등에서 나는 것처럼 기분이 나쁘고 역겹다.
☆
Tính từ
🌏 TANH, HÔI TANH: Mùi hay vị khó chịu và ghê như mùi vị phát ra từ cá, thịt sống hay máu...
•
비밀스럽다
(祕密 스럽다)
:
무엇인가를 감추어 겉으로 드러나지 않게 하려는 면이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BÍ MẬT, BÍ HIỂM: Che giấu cái gì đó và có vẻ không muốn để lộ ra bên ngoài.
•
비방
(誹謗)
:
남을 깎아내리거나 해치는 말을 함. 또는 그런 말.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỈ BÁNG, LỜI PHỈ BÁNG: Việc nói gây tổn thương hay hạ thấp người khác. Hoặc lời nói như thế.
•
비상금
(非常金)
:
뜻밖에 급한 일이 생겼을 때 쓰려고 따로 준비해 둔 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN DỰ PHÒNG: Tiền chuẩn bị sẵn riêng để dùng khi phát sinh việc khẩn cấp ngoài dự kiến.
•
비서
(祕書)
:
일부 중요한 자리에 있는 사람의 사무나 일정 등을 챙겨 주는 일을 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 THƯ KÝ: Người làm việc thu xếp lịch trình hay công việc văn phòng v.v... cho một số người có chức vị quan trọng.
•
비속어
(卑俗語)
:
고상하지 않고 품위가 없는 천한 말.
☆
Danh từ
🌏 LỜI NÓI TỤC, LỜI NÓI BẬY, LỜI NÓI THÔNG TỤC: Lời nói tục tĩu không có phẩm giá và không đẹp.
•
비스듬히
:
수평이나 수직이 되지 않고 한쪽으로 조금 기울어진 듯하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊNG NGHIÊNG, MỘT CÁCH LỆCH LỆCH, MỘT CÁCH XIÊN XIÊN: Với vẻ không nằm dọc hay nằm ngang mà hơi nghiêng về một phía.
•
비약적
(飛躍的)
:
지위나 수준 등이 갑자기 빠른 속도로 높아지거나 더 나아지는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHẢY VỌT: Địa vị hay trình độ... đột nhiên cao lên hay tốt hơn với tốc độ nhanh.
•
비약적
(飛躍的)
:
지위나 수준 등이 갑자기 빠른 속도로 높아지거나 더 나아지는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẢY VỌT: Việc địa vị hay trình độ... bỗng nhiên cao lên hay tốt hơn với tốc độ nhanh.
•
비염
(鼻炎)
:
콧속에 염증이 생겨, 코가 막히고 콧물이 흐르며 재채기를 하는 병.
☆
Danh từ
🌏 VIÊM MŨI: Chứng bệnh mà trong mũi bị viêm, mũi bị nghẹt (tắc), chảy nước mũi và hắt hơi.
•
비웃음
:
상대를 얕보거나 놀리거나 흉을 보듯이 웃는 일. 또는 그런 웃음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CƯỜI NHẠO, SỰ CƯỜI MỈA MAI, SỰ CHẾ GIỄU, NỤ CƯỜI NHẠO, NỤ CƯỜI MỈA MAI, NỤ CƯỜI GIỄU CỢT: Việc cười cợt như có vẻ xem thường hay trêu chọc hoặc dèm pha đối phương. Hoặc nụ cười như vậy.
•
비위
(脾胃)
:
어떤 음식을 먹고 싶어 하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÈM ĂN: Tâm trạng muốn ăn món ăn nào đó.
•
비유적
(比喩的/譬喩的)
:
효과적인 설명을 위하여 어떤 것을 그것과 비슷한 다른 것에 빗대는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SO SÁNH, TÍNH ẨN DỤ: Việc ám chỉ điều gì đó liên quan đến một điều khác gần giống với nó để giải thích một cách hiệu quả.
•
비유적
(比喩的/譬喩的)
:
효과적인 설명을 위하여 어떤 것을 그것과 비슷한 다른 것에 빗대는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SO SÁNH, MANG TÍNH MINH HỌA, MANG TÍNH VÍ VON: Ám chỉ điều nào đó với điều khác tương tự với nó để giải thích hiệu quả.
•
비전
(vision)
:
앞으로 내다보이는 전망이나 계획.
☆
Danh từ
🌏 TẦM NHÌN: Kế hoạch hay triển vọng nhìn về tương lai.
•
비정상적
(非正常的)
:
바뀌거나 탈이 생겨 상태가 제대로가 아닌 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT THƯỜNG: Việc trạng thái không như bình thường do có sự thay đổi hoặc sự cố.
•
비정상적
(非正常的)
:
바뀌거나 탈이 생겨 상태가 제대로가 아닌.
☆
Định từ
🌏 BẤT THƯỜNG: Việc trạng thái không như bình thường do có sự thay đổi hoặc sự cố.
•
비좁다
:
공간이나 자리가 매우 좁다.
☆
Tính từ
🌏 CHẬT HẸP, CHẬT CHỘI: Không gian hay chỗ rất hẹp.
•
비참하다
(悲慘 하다)
:
견딜 수 없을 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 BI THẢM: Đau buồn và cảm thấy khủng khiếp đến mức không thể chịu được.
•
비평
(批評)
:
옳고 그름, 아름다움과 추함 등을 분석하여 사물의 가치를 논함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH: Việc phân tích cái đúng, cái sai, cái đẹp, cái xấu và bàn luận về giá trị của sự vật.
•
비품
(備品)
:
필요에 의해 늘 갖추어 놓고 쓰는 물품.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG THIẾT YẾU: Vật phẩm luôn luôn có sẵn để dùng khi cần thiết.
•
비하
(卑下)
:
자기 자신을 낮춤.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHÚN NHƯỜNG: Việc hạ thấp bản thân mình.
• Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86)