💕 Start:

CAO CẤP : 36 ☆☆ TRUNG CẤP : 40 ☆☆☆ SƠ CẤP : 10 NONE : 214 ALL : 300

: 먼지나 쓰레기를 쓸어 내는 기구. Danh từ
🌏 CHỔI: Dụng cụ quét rác hay bụi.

(比) : 전체를 이루는 부분들 사이의 비율 관계. Danh từ
🌏 TỈ LỆ: Mối quan hệ tỉ lệ giữa các phần tạo nên tổng thể.

(碑) : 역사적 사건을 기념하기 위해 글자를 새겨 세워 놓은 돌. Danh từ
🌏 BIA, BIA ĐÁ: Phiến đá được khắc chữ dựng lên nhằm kỉ niệm sự kiện lịch sử.

오듯 : 화살이나 총알 등이 많이 날아오거나 떨어지는 모양.
🌏 NHƯ MƯA: Hình ảnh mũi tên hoặc súng bay ra hay rơi xuống thật nhiều.

온 뒤에 땅이 굳어진다 : 어려운 일을 경험한 뒤에 더 강해진다.
🌏 (ĐẤT TRỞ NÊN RẮN CHẮC SAU KHI MƯA) GIAN NAN RÈN LUYỆN: Trở nên mạnh hơn sau khi trải qua việc khó khăn.

- : (비는데, 비니, 빈, 비는, 빌, 빕니다)→ 빌다 1, 빌다 2 None
🌏

가 오나 눈이 오나 : 항상. 언제나.
🌏 DÙ NẮNG HAY MƯA: Luôn luôn. Bất cứ lúc nào.

감스럽다 (悲感 스럽다) : 슬픈 느낌이 있다. Tính từ
🌏 BUỒN, ĐAU BUỒN: Có cảm giác buồn.

겨- : (비겨, 비겨서, 비겼다, 비겨라)→ 비기다 1, 비기다 2 None
🌏

견하다 (比肩 하다) : 정도가 비슷하여 서로 비교하다. Động từ
🌏 SÁNH VAI, SÁNH BẰNG, NGANG BẰNG: Mức độ tương tự sánh với nhau.

계 : 돼지나 소 같은 동물의 가죽 안쪽에 붙어 있는 두꺼운 기름 층. Danh từ
🌏 MỠ: Lớp mỡ dày bên dưới lớp da của những động vật như heo hay bò.

공개 (非公開) : 어떤 사실이나 내용을 외부에 알리거나 보이지 않음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CÔNG KHAI: Sự không cho thấy hay cho bên ngoài biết một nội dung hay sự thật nào đó.

과세 (非課稅) : 세금을 매기지 않음. Danh từ
🌏 SỰ MIỄN THUẾ: Sự không đánh thuế.

과학적 (非科學的) : 과학의 내용이나 체계를 근거로 하지 않는. Định từ
🌏 MANG TÍNH PHI KHOA HỌC: Không căn cứ vào nội dung hay hệ thống của khoa học.

과학적 (非科學的) : 과학의 내용이나 체계를 근거로 하지 않는 것. Danh từ
🌏 TÍNH PHI KHOA HỌC: Điều không căn cứ vào hệ thống hay nội dung của khoa học.

관하다 (悲觀 하다) : 인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하다. Động từ
🌏 BI QUAN, CHÁN CHƯỜNG: Nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng.

교도 되지 않다 : 어느 것이 월등하게 뛰어나 다른 것과 견줄 만한 가치도 없다.
🌏 KHÔNG ĐỌ ĐƯỢC, KHÔNG SO ĐƯỢC: Cái gì đó xuất sắc nổi bật hoặc không có giá trị đáng để đối chiếu với các khác.

교되다 (比較 되다) : 둘 이상의 것이 함께 놓여 어떤 점이 같고 다른지 살펴지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC SO SÁNH: Hai thứ trở lên cùng được đưa ra để xem điểm nào giống và khác.

교하다 (比較 하다) : 둘 이상의 것을 함께 놓고 어떤 점이 같고 다른지 살펴보다. Động từ
🌏 SO SÁNH: Cùng đặt ra hai thứ trở lên và xem điểm nào giống và khác.

구름 : 비를 내리게 하는 구름. Danh từ
🌏 MÂY ĐEN, MÂY MƯA: Mây làm cho mưa rơi.

근하다 (卑近 하다) : 가까운 데에서 흔히 보고 들어 알기 쉽다. Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, GẦN GŨI: Thường nhìn thấy ở nơi gần và dễ vào tìm hiểu.

기- : (비기고, 비기는데, 비기니, 비기면, 비긴, 비기는, 비길, 비깁니다)→ 비기다 1, 비기다 2 None
🌏

껴가다 : 한쪽으로 약간 기울어서 스쳐 지나다. Động từ
🌏 ĐI CHẾCH, ĐỔ XIÊN, ĐI CHỆCH: Hơi nghiêng về một phía nên đi sượt qua.

껴들다 : 한쪽으로 약간 기울어서 들다. Động từ
🌏 NGHIÊNG VỀ, NGÃ VÀO: Hơi nghiêng vào một phía.

꼬다 : 긴 물체를 뒤틀리게 꼬다. Động từ
🌏 XOẮN LẠI, CUỘN LẠI: Xoắn, cuộn vật thể dài.

끼다 : 한쪽으로 약간 비스듬히 놓이다. Động từ
🌏 LỆCH: Được đặt hơi nghiêng sang một phía.

난하다 (非難 하다) : 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말하다. Động từ
🌏 CHỈ TRÍCH, PHÊ PHÁN: Nói xấu về lỗi lầm hay khuyết điểm của người khác.

눗갑 (비눗 匣) : 비누를 담아 두는 작은 상자. Danh từ
🌏 HỘP XÀ PHÒNG: Hộp nhỏ đựng xà phòng.

눗방울 : 비눗물에서 생기는 동그란 방울 모양의 거품. Danh từ
🌏 BÓNG XÀ PHÒNG: Bọt có hình giọt nước tròn xuất hiện trong nước xà phòng.

늘 : 물고기나 뱀의 겉 부분을 덮고 있는 얇고 매끄러운 작은 조각. Danh từ
🌏 VẢY: Mẩu nhỏ trơn và mỏng phủ lên bên ngoài của rắn hay cá.

닐봉지 (vinyl 封紙) : 비닐로 만든 봉지. Danh từ
🌏 BAO NI LÔNG, TÚI NI LONG, TÚI BÓNG: Túi làm bằng vinyl.

단 (緋緞) : 명주실로 짠, 광택이 나고 빛깔이 우아하며 가볍고 촉감이 부드러운 천. Danh từ
🌏 LỤA: Loại vải được dệt từ sợi tơ tằm, bóng láng, màu sắc thanh nhã, nhẹ và có cảm giác mềm mại.

대칭 (非對稱) : 양쪽의 크기나 모양이 같지 않은 것. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CÂN XỨNG, SỰ KHÔNG ĐỐI XỨNG: Sự không giống nhau về hình dáng hay độ lớn ở hai phía.

대하다 (肥大 하다) : 몸에 살이 쪄서 크고 뚱뚱하다. Tính từ
🌏 PHÌ ĐẠI, TO BÉO: Cơ thể tăng cân nên to và béo.

데 (bidet) : 변기에 설치하여, 용변을 본 후 항문을 물로 씻는 데 쓰는 기구. Danh từ
🌏 BÀN TỌA CÓ VÒI RỬA: Thiết bị được lắp đặt trên bồn cầu, dùng nước để rửa hậu môn sau khi đi vệ sinh.

도덕적 (非道德的) : 인간으로서 따르고 지켜야 할 도리에 맞지 않는 것. Danh từ
🌏 TÍNH PHI ĐẠO ĐỨC: Điều không đúng với đạo lý mà con người phải giữ và tuân theo.

도덕적 (非道德的) : 인간으로서 따르고 지켜야 할 도리에 맞지 않는. Định từ
🌏 MANG TÍNH PHI ĐẠO ĐỨC: Không đúng với đạo lý mà con người phải tuân theo và giữ gìn.

동맹국 (非同盟國) : 제이 차 세계 대전 이후 냉전에 참여하지 않고 중립을 지키며 자주독립을 주장한 나라. Danh từ
🌏 NƯỚC KHÔNG ĐỒNG MINH: Nước chủ trương độc lập tự chủ và giữ thái độ trung lập, không tham gia vào chiến tranh lạnh sau Thế chiến thứ hai.

듬 : 피부 표면, 특히 머리 부분이 굳어서 떨어져 나온 하얀 조각. Danh từ
🌏 GÀU: Những mẩu trắng rơi ra do bề mặt da, đặc biệt là da đầu khô cứng lại.

등하다 (沸騰 하다) : 액체가 끓어올라 기체로 바뀌다. Động từ
🌏 SÔI, BỐC HƠI: Chất lỏng sôi lên và được chuyển thành chất khí.

등하다 (比等 하다) : 비교하여 볼 때 서로 비슷하다. Tính từ
🌏 TƯƠNG ĐƯƠNG: Tương tự nhau khi so sánh và nhìn.

뚜로 : 바르지 않고 한쪽으로 기울거나 쏠리게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SIÊU VẸO, MỘT CÁCH NGHIÊNG NGẢ: Không ngay thẳng mà nghiêng hay đổ về một phía.

뚤다 : 모양이나 방향, 위치가 곧거나 바르지 않고 한쪽으로 기울거나 쏠린 상태에 있다. Tính từ
🌏 SIÊU VẸO, NGHIÊNG NGÃ: Ở trạng thái mà hình dáng, phương hướng hay vị trí không thẳng hay ngay ngắn mà nghiêng hay đổ sang một phía.

뚤비뚤 : 곧거나 바르지 않고 이리저리 기울어지거나 구부러지는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SIÊU VẸO, MỘT CÁCH NGHIÊNG NGẢ: Hình dáng không thẳng hay ngay ngắn mà siêu vẹo hay nghiêng qua bên này bên kia.

뚤비뚤하다 : 곧거나 바르지 않고 이리저리 기울어지거나 구부러져 있다. Tính từ
🌏 SIÊU VẸO, NGHIÊNG NGẢ: Không thẳng hay ngay ngắn mà siêu vẹo hay nghiêng qua bên này bên kia.

련 (悲戀) : 그리움이나 사랑으로 인하여 느끼는 슬픔. Danh từ
🌏 NỖI BUỒN THƯƠNG NHỚ: Nỗi buồn cảm nhận bởi tình yêu hay nỗi nhớ.

례하다 (比例 하다) : 한쪽의 수나 양이 변함에 따라 다른 쪽의 수나 양도 일정하게 변하다. Động từ
🌏 TỈ LỆ: Tùy theo số hay lượng của một phía biến đổi mà số hay lượng của phía khác cũng biến đổi nhất định.

린내 : 물고기나 동물의 피 등에서 나는 코를 찌르는 느낌의 역겹고 매스꺼운 냄새. Danh từ
🌏 MÙI TANH, MÙI TANH TƯỞI: Mùi nồng và ghê tởm do cảm giác xộc vào mũi, tỏa ra từ máu của động vật hay cá.

릿하다 : 냄새나 맛이 조금 비리다. Tính từ
🌏 TANH TANH, HOI HOI: Mùi hay vị hơi tanh.

만하다 (肥滿 하다) : 살이 쪄서 몸이 뚱뚱하다. Tính từ
🌏 BÉO PHÌ: Tăng cân nên cơ thể béo.

명 (碑銘) : 비석에 새긴 글자. Danh từ
🌏 VĂN BIA: Chữ viết khắc trên bia đá.

명 (非命) : 제명대로 살지 못하고 일찍 죽음. Danh từ
🌏 SỰ ĐOẢN MỆNH: Sự không thể sống hết số kiếp của mình và chết sớm.

명횡사 (非命橫死) : 갑작스러운 사고 등을 당하여 제명대로 살지 못하고 일찍 죽음. Danh từ
🌏 CÁI CHẾT ĐỘT NGỘT: Việc không sống được hết số kiếp của mình và chết sớm vì bị tai nạn đột ngột.

몽사몽 (非夢似夢) : 꿈인지 현실인지도 모를 만큼 정신이 흐릿한 상태. Danh từ
🌏 NỬA TỈNH NỬA MÊ: Trạng thái tinh thần mờ mịt đến mức không biết là thực hay là mơ.

무장 (非武裝) : 군대나 경찰이 갖추어야 할 무기 등의 장비를 갖추지 않음. Danh từ
🌏 SỰ PHI VŨ TRANG: Việc quân đội hay cảnh sát không trang bị vũ khí cần có.

밀리 (祕密裡) : 남에게 비밀로 하는 가운데. Danh từ
🌏 TRONG BÍ MẬT: Trong việc bí mật với người khác.

밀문서 (祕密文書) : 남에게 알려지면 안 되는 문서. Danh từ
🌏 VĂN BẢN MẬT, TÀI LIỆU MẬT: Văn bản không cho người khác biết.

밀스레 (祕密 스레) : 무엇인가를 감추어 겉으로 드러나지 않게 하려는 면이 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÍ MẬT: Một cách có vẻ giấu giếm cái gì đó và không muốn để lộ ra bên ngoài.

방 (祕方) : 남에게 알려지지 않은 특별한 방법. Danh từ
🌏 BÍ KÍP, PHƯƠNG PHÁP BÍ TRUYỀN: Phương pháp đặc biệt mà không cho người khác biết.

방하다 (誹謗 하다) : 남을 깎아내리거나 해치는 말을 하다. Động từ
🌏 PHỈ BÁNG: Nói lời hạ thấp hay gây hại người khác.

범하다 (非凡 하다) : 수준이 보통을 넘어 아주 뛰어나다. Tính từ
🌏 PHI PHÀM, PHI THƯỜNG: Rất vượt trội vì mức độ vượt hơn bình thường.

벼- : (비벼, 비벼서, 비볐다, 비벼라)→ 비비다 None
🌏

보 (悲報) : 슬픈 소식. Danh từ
🌏 TIN BUỒN, TIN DỮ: Tin buồn.

분강개 (悲憤慷慨) : 슬프고 분한 마음이 마구 치밀어 오름. Danh từ
🌏 SỰ TRÀO DÂNG TÂM TRẠNG BI PHẪN, LÒNG BI PHẪN DÂNG TRÀO MÃNH LIỆT: Việc tâm trạng buồn và phẫn nộ trào dâng lên dữ dội.

분강개하다 (悲憤慷慨 하다) : 슬프고 분한 마음이 마구 치밀어 오르다. Động từ
🌏 DÂNG TRÀO NỖI BI PHẪN MÃNH LIỆT, SÔI SỤC NỖI ĐAU ĐỚN VÀ PHẪN NỘ: Tâm trạng buồn đau và phẫn nộ dâng trào lên dữ dội.

비- : (비비고, 비비는데, 비비니, 비비면, 비빈, 비비는, 비빌, 비빕니다)→ 비비다 None
🌏

상 연락망 (非常連絡網) : 뜻밖의 위급한 일이 일어났을 때 빨리 소식을 전할 수 있게 만든 조직이나 통신망. None
🌏 MẠNG LIÊN LẠC KHI CÓ SỰ CỐ BẤT THƯỜNG, MẠNG LIÊN LẠC DỰ PHÒNG: Tổ chức hay mạng viễn thông được tạo ra để có thể truyền tin tức nhanh chóng khi việc nguy cấp bất ngờ xảy ra.

상근무 (非常勤務) : 뜻밖에 긴급한 일이 생겼을 때 이를 해결하기 위하여 하는 근무. Danh từ
🌏 SỰ LÀM CÔNG VIỆC KHẨN CẤP, VIỆC ĐI LÀM CÔNG TÁC KHẨN CẤP: Việc làm việc để giải quyết việc khẩn cấp khi việc đó xảy ra ngoài dự kiến.

상벨 (非常 bell) : 위급한 상황을 알리기 위하여 울리는 벨. Danh từ
🌏 CHUÔNG BÁO KHẨN CẤP: Chuông reo lên để báo tình trạng nguy cấp.

상시 (非常時) : 뜻밖의 위급한 일이 일어난 때. Danh từ
🌏 TRƯỜNG HỢP BẤT THƯỜNG, KHI CÓ SỰ CỐ: Khi xảy ra việc nguy cấp bất ngờ.

상용 (非常用) : 뜻밖의 위급한 일이 일어났을 때 사용함. 또는 그런 물건. Danh từ
🌏 VIỆC DÙNG KHI CÓ SỰ CỐ, ĐỒ DỰ PHÒNG: Việc sử dụng khi xảy ra việc nguy cấp bất ngờ. Hoặc đồ vật như vậy.

상조치 (非常措置) : 뜻밖의 위급한 일이 일어났을 때 임시로 급히 처리하는 일. Danh từ
🌏 SỰ XỬ LÝ KHẨN CẤP: Việc xử lý gấp tạm thời khi xảy ra việc nguy cấp bất ngờ.

서실 (祕書室) : 비서의 일을 맡은 사람이 사무를 보는 방. 또는 그런 기관. Danh từ
🌏 PHÒNG THƯ KÝ: Phòng mà người đảm nhận nhiệm vụ thư ký làm việc. Hoặc cơ quan như vậy.

석 (碑石) : 돌에 글자를 새겨서 세워 놓은 것. Danh từ
🌏 BIA ĐÁ: Cái được khắc chữ trên đá và dựng lên.

소설 (非小說) : 꾸며 낸 이야기가 아닌, 사실을 바탕으로 쓴 문학 작품. Danh từ
🌏 PHI TIỂU THUYẾT, TRUYỆN NGƯỜI THẬT VIỆC THẬT: Tác phẩm văn học được viết trên cơ sở sự thật không phải là câu chuyện hư cấu.

속하다 (卑俗 하다) : 품격이 낮으며 고상하지 않고 천하다. Tính từ
🌏 THÔ BỈ, THÔ TỤC, THÔ THIỂN, KHIẾM NHÃ: Phẩm cách thấp, không cao thượng mà đê tiện.

수기 (非需期) : 상품이 잘 팔리지 않고 서비스의 수요가 적은 시기. Danh từ
🌏 MÙA VẮNG KHÁCH, THỜI KỲ Ế ẨM: Thời kỳ nhu cầu về dịch vụ ít và hàng hóa không bán chạy.

스듬하다 : 수평이나 수직이 되지 않고 한쪽으로 조금 기울어진 듯하다. Tính từ
🌏 LỆCH LỆCH, DỐC DỐC, NGHIÊNG NGHIÊNG, XIÊN XIÊN: Không nằm ngang hay nằm dọc mà hơi nghiêng về một phía.

스킷 (biscuit) : 밀가루에 설탕, 버터, 우유 등을 섞어 반죽해서 구운 과자. Danh từ
🌏 BÁNH QUY: Loại bánh nướng (làm bằng cách) nhào trộn chung đường, bơ, sữa với bột mỳ.

슬비슬 : 자꾸 힘없이 비틀거리는 모양. Phó từ
🌏 LẢO ĐẢO, OẶT VẸO: Dáng vẻ cứ xiêu vẹo không có sức.

슷비슷하다 : 여럿이 다 별로 차이가 없이 거의 같다. Tính từ
🌏 HAO HAO, TƯƠNG TỰ: Nhiều thứ hầu như giống nhau và không có sự khác biệt mấy.

슷이 : 서로 거의 같지만 조금 다른 데가 있게. Phó từ
🌏 TƯƠNG TỰ, HAO HAO: Một cách hầu như giống nhau nhưng có phần hơi khác.

실거리다 : 힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리다. Động từ
🌏 LẢO ĐẢO, LOẠNG CHOẠNG: Cứ xiêu vẹo như sắp ngã vì không có sức hay choáng váng.

실대다 : 힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리다. Động từ
🌏 LẢO ĐẢO: Không có sức hoặc chóng mặt nên cứ xiêu vẹo như sắp ngã.

실비실 : 힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẢO ĐẢO, MỘT CÁCH LOẠNG CHOẠNG: Hình ảnh không có sức hoặc chóng mặt nên cứ xiêu vẹo như sắp ngã.

실비실하다 : 힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리다. Động từ
🌏 LẢO ĐẢO, LOẠNG CHOẠNG: Cứ xiêu vẹo như sắp ngã vì không có sức hoặc chóng mặt.

싸- : (비싸고, 비싼데, 비싸, 비싸서, 비싸니, 비싸면, 비싼, 비쌀, 비쌉니다, 비쌌다)→ 비싸다 None
🌏

아냥거리다 : 자꾸 비웃는 말을 하며 놀리다. Động từ
🌏 MỈA MAI, GIỄU CỢT: Cứ nói nhạo và trêu chọc.

아냥대다 : 자꾸 비웃는 말을 하며 놀리다. Động từ
🌏 GIỄU CỢT, MỈA MAI: Cứ nói nhạo và trêu chọc.

아냥하다 : 비웃는 말을 하며 놀리다. Động từ
🌏 GIỄU CỢT, CỢT NHẢ: Nói lời chế giễu và trêu chọc.

애 (悲哀) : 슬픔과 서러움. Danh từ
🌏 NỖI BI AI: Nỗi buồn và sự ai oán.

약하다 (飛躍 하다) : 말이나 생각 등이 논리의 순서나 단계를 제대로 거치지 않고 건너뛰다. Động từ
🌏 GIẢN LƯỢT, NHẢY CÓC: Lời nói hay suy nghĩ... không qua đúng các bước hay tuần tự theo lôgic mà bị bỏ qua.

양심적 (非良心的) : 양심에 어긋나는 것. Danh từ
🌏 TÍNH VÔ LƯƠNG TÂM, TÍNH BẤT LƯƠNG: Sự không phù hợp với lương tâm.

양심적 (非良心的) : 양심에 어긋나는. Định từ
🌏 MANG TÍNH VÔ LƯƠNG TÂM, MANG TÍNH BẤT LƯƠNG: Trái với lương tâm.

열 (卑劣/鄙劣) : 사람의 하는 짓이나 성품이 천하고 너그럽지 못하며 생각이 좁음. Danh từ
🌏 SỰ BỈ ỔI, SỰ HÈN HẠ: Việc phẩm chất hay hành động đê tiện, không thông thoáng và suy nghĩ hẹp hòi của con người.

열하다 (卑劣/鄙劣 하다) : 사람의 하는 짓이나 성품이 천하고 너그럽지 못하며 생각이 좁다. Tính từ
🌏 BỈ ỔI, ĐÊ TIỆN, XẤU XA: Hành động hay phẩm chất của con người đê tiện, không rộng lượng và suy nghĩ hẹp hòi.

영리 단체 (非營利團體) : 돈을 버는 것이 목적이 아니라 사회의 이익을 추구하는 것이 목적인 단체. None
🌏 TỔ CHỨC PHI LỢI NHUẬN: Đoàn thể có mục đích mưu cầu lợi ích xã hội chứ không phải mục đích kiếm tiền.

옥하다 (肥沃 하다) : 흙에 식물이 잘 자랄 수 있게 하는 성분이 많이 들어 있다. Tính từ
🌏 PHÌ NHIÊU, MÀU MỠ: Đất chứa nhiều thành phần làm cho thực vật có thể lớn tốt.

올라 (viola) : 바이올린보다 조금 크고 네 줄로 되어 있으며 어둡고 둔한 소리를 내는 서양 현악기. Danh từ
🌏 ĐÀN VIOLA: Nhạc cụ hiện đại phương Tây, to hơn violon một chút, có 4 dây, tạo ra âm thanh trầm và nặng.

옷 : 비에 젖지 않도록 옷 위에 덧입는, 물이 새지 않는 옷. Danh từ
🌏 ÁO MƯA, ÁO ĐI MƯA: Áo không bị ngấm nước, mặc khoác bên ngoài quần áo để không bị ướt nước mưa.


:
Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)