💕 Start: 비
☆ CAO CẤP : 36 ☆☆ TRUNG CẤP : 40 ☆☆☆ SƠ CẤP : 10 NONE : 214 ALL : 300
•
비
:
먼지나 쓰레기를 쓸어 내는 기구.
Danh từ
🌏 CHỔI: Dụng cụ quét rác hay bụi.
•
비
(比)
:
전체를 이루는 부분들 사이의 비율 관계.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ: Mối quan hệ tỉ lệ giữa các phần tạo nên tổng thể.
•
비
(碑)
:
역사적 사건을 기념하기 위해 글자를 새겨 세워 놓은 돌.
Danh từ
🌏 BIA, BIA ĐÁ: Phiến đá được khắc chữ dựng lên nhằm kỉ niệm sự kiện lịch sử.
•
비 오듯
:
화살이나 총알 등이 많이 날아오거나 떨어지는 모양.
🌏 NHƯ MƯA: Hình ảnh mũi tên hoặc súng bay ra hay rơi xuống thật nhiều.
•
비 온 뒤에 땅이 굳어진다
:
어려운 일을 경험한 뒤에 더 강해진다.
🌏 (ĐẤT TRỞ NÊN RẮN CHẮC SAU KHI MƯA) GIAN NAN RÈN LUYỆN: Trở nên mạnh hơn sau khi trải qua việc khó khăn.
•
비-
:
(비는데, 비니, 빈, 비는, 빌, 빕니다)→ 빌다 1, 빌다 2
None
🌏
•
비가 오나 눈이 오나
:
항상. 언제나.
🌏 DÙ NẮNG HAY MƯA: Luôn luôn. Bất cứ lúc nào.
•
비감스럽다
(悲感 스럽다)
:
슬픈 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 BUỒN, ĐAU BUỒN: Có cảm giác buồn.
•
비겨-
:
(비겨, 비겨서, 비겼다, 비겨라)→ 비기다 1, 비기다 2
None
🌏
•
비견하다
(比肩 하다)
:
정도가 비슷하여 서로 비교하다.
Động từ
🌏 SÁNH VAI, SÁNH BẰNG, NGANG BẰNG: Mức độ tương tự sánh với nhau.
•
비계
:
돼지나 소 같은 동물의 가죽 안쪽에 붙어 있는 두꺼운 기름 층.
Danh từ
🌏 MỠ: Lớp mỡ dày bên dưới lớp da của những động vật như heo hay bò.
•
비공개
(非公開)
:
어떤 사실이나 내용을 외부에 알리거나 보이지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CÔNG KHAI: Sự không cho thấy hay cho bên ngoài biết một nội dung hay sự thật nào đó.
•
비과세
(非課稅)
:
세금을 매기지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ MIỄN THUẾ: Sự không đánh thuế.
•
비과학적
(非科學的)
:
과학의 내용이나 체계를 근거로 하지 않는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHI KHOA HỌC: Không căn cứ vào nội dung hay hệ thống của khoa học.
•
비과학적
(非科學的)
:
과학의 내용이나 체계를 근거로 하지 않는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHI KHOA HỌC: Điều không căn cứ vào hệ thống hay nội dung của khoa học.
•
비관하다
(悲觀 하다)
:
인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하다.
Động từ
🌏 BI QUAN, CHÁN CHƯỜNG: Nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng.
•
비교도 되지 않다
:
어느 것이 월등하게 뛰어나 다른 것과 견줄 만한 가치도 없다.
🌏 KHÔNG ĐỌ ĐƯỢC, KHÔNG SO ĐƯỢC: Cái gì đó xuất sắc nổi bật hoặc không có giá trị đáng để đối chiếu với các khác.
•
비교되다
(比較 되다)
:
둘 이상의 것이 함께 놓여 어떤 점이 같고 다른지 살펴지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SO SÁNH: Hai thứ trở lên cùng được đưa ra để xem điểm nào giống và khác.
•
비교하다
(比較 하다)
:
둘 이상의 것을 함께 놓고 어떤 점이 같고 다른지 살펴보다.
Động từ
🌏 SO SÁNH: Cùng đặt ra hai thứ trở lên và xem điểm nào giống và khác.
•
비구름
:
비를 내리게 하는 구름.
Danh từ
🌏 MÂY ĐEN, MÂY MƯA: Mây làm cho mưa rơi.
•
비근하다
(卑近 하다)
:
가까운 데에서 흔히 보고 들어 알기 쉽다.
Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, GẦN GŨI: Thường nhìn thấy ở nơi gần và dễ vào tìm hiểu.
•
비기-
:
(비기고, 비기는데, 비기니, 비기면, 비긴, 비기는, 비길, 비깁니다)→ 비기다 1, 비기다 2
None
🌏
•
비껴가다
:
한쪽으로 약간 기울어서 스쳐 지나다.
Động từ
🌏 ĐI CHẾCH, ĐỔ XIÊN, ĐI CHỆCH: Hơi nghiêng về một phía nên đi sượt qua.
•
비껴들다
:
한쪽으로 약간 기울어서 들다.
Động từ
🌏 NGHIÊNG VỀ, NGÃ VÀO: Hơi nghiêng vào một phía.
•
비꼬다
:
긴 물체를 뒤틀리게 꼬다.
Động từ
🌏 XOẮN LẠI, CUỘN LẠI: Xoắn, cuộn vật thể dài.
•
비끼다
:
한쪽으로 약간 비스듬히 놓이다.
Động từ
🌏 LỆCH: Được đặt hơi nghiêng sang một phía.
•
비난하다
(非難 하다)
:
다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말하다.
Động từ
🌏 CHỈ TRÍCH, PHÊ PHÁN: Nói xấu về lỗi lầm hay khuyết điểm của người khác.
•
비눗갑
(비눗 匣)
:
비누를 담아 두는 작은 상자.
Danh từ
🌏 HỘP XÀ PHÒNG: Hộp nhỏ đựng xà phòng.
•
비눗방울
:
비눗물에서 생기는 동그란 방울 모양의 거품.
Danh từ
🌏 BÓNG XÀ PHÒNG: Bọt có hình giọt nước tròn xuất hiện trong nước xà phòng.
•
비늘
:
물고기나 뱀의 겉 부분을 덮고 있는 얇고 매끄러운 작은 조각.
Danh từ
🌏 VẢY: Mẩu nhỏ trơn và mỏng phủ lên bên ngoài của rắn hay cá.
•
비닐봉지
(vinyl 封紙)
:
비닐로 만든 봉지.
Danh từ
🌏 BAO NI LÔNG, TÚI NI LONG, TÚI BÓNG: Túi làm bằng vinyl.
•
비단
(緋緞)
:
명주실로 짠, 광택이 나고 빛깔이 우아하며 가볍고 촉감이 부드러운 천.
Danh từ
🌏 LỤA: Loại vải được dệt từ sợi tơ tằm, bóng láng, màu sắc thanh nhã, nhẹ và có cảm giác mềm mại.
•
비대칭
(非對稱)
:
양쪽의 크기나 모양이 같지 않은 것.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CÂN XỨNG, SỰ KHÔNG ĐỐI XỨNG: Sự không giống nhau về hình dáng hay độ lớn ở hai phía.
•
비대하다
(肥大 하다)
:
몸에 살이 쪄서 크고 뚱뚱하다.
Tính từ
🌏 PHÌ ĐẠI, TO BÉO: Cơ thể tăng cân nên to và béo.
•
비데
(bidet)
:
변기에 설치하여, 용변을 본 후 항문을 물로 씻는 데 쓰는 기구.
Danh từ
🌏 BÀN TỌA CÓ VÒI RỬA: Thiết bị được lắp đặt trên bồn cầu, dùng nước để rửa hậu môn sau khi đi vệ sinh.
•
비도덕적
(非道德的)
:
인간으로서 따르고 지켜야 할 도리에 맞지 않는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHI ĐẠO ĐỨC: Điều không đúng với đạo lý mà con người phải giữ và tuân theo.
•
비도덕적
(非道德的)
:
인간으로서 따르고 지켜야 할 도리에 맞지 않는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHI ĐẠO ĐỨC: Không đúng với đạo lý mà con người phải tuân theo và giữ gìn.
•
비동맹국
(非同盟國)
:
제이 차 세계 대전 이후 냉전에 참여하지 않고 중립을 지키며 자주독립을 주장한 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC KHÔNG ĐỒNG MINH: Nước chủ trương độc lập tự chủ và giữ thái độ trung lập, không tham gia vào chiến tranh lạnh sau Thế chiến thứ hai.
•
비듬
:
피부 표면, 특히 머리 부분이 굳어서 떨어져 나온 하얀 조각.
Danh từ
🌏 GÀU: Những mẩu trắng rơi ra do bề mặt da, đặc biệt là da đầu khô cứng lại.
•
비등하다
(沸騰 하다)
:
액체가 끓어올라 기체로 바뀌다.
Động từ
🌏 SÔI, BỐC HƠI: Chất lỏng sôi lên và được chuyển thành chất khí.
•
비등하다
(比等 하다)
:
비교하여 볼 때 서로 비슷하다.
Tính từ
🌏 TƯƠNG ĐƯƠNG: Tương tự nhau khi so sánh và nhìn.
•
비뚜로
:
바르지 않고 한쪽으로 기울거나 쏠리게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SIÊU VẸO, MỘT CÁCH NGHIÊNG NGẢ: Không ngay thẳng mà nghiêng hay đổ về một phía.
•
비뚤다
:
모양이나 방향, 위치가 곧거나 바르지 않고 한쪽으로 기울거나 쏠린 상태에 있다.
Tính từ
🌏 SIÊU VẸO, NGHIÊNG NGÃ: Ở trạng thái mà hình dáng, phương hướng hay vị trí không thẳng hay ngay ngắn mà nghiêng hay đổ sang một phía.
•
비뚤비뚤
:
곧거나 바르지 않고 이리저리 기울어지거나 구부러지는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SIÊU VẸO, MỘT CÁCH NGHIÊNG NGẢ: Hình dáng không thẳng hay ngay ngắn mà siêu vẹo hay nghiêng qua bên này bên kia.
•
비뚤비뚤하다
:
곧거나 바르지 않고 이리저리 기울어지거나 구부러져 있다.
Tính từ
🌏 SIÊU VẸO, NGHIÊNG NGẢ: Không thẳng hay ngay ngắn mà siêu vẹo hay nghiêng qua bên này bên kia.
•
비련
(悲戀)
:
그리움이나 사랑으로 인하여 느끼는 슬픔.
Danh từ
🌏 NỖI BUỒN THƯƠNG NHỚ: Nỗi buồn cảm nhận bởi tình yêu hay nỗi nhớ.
•
비례하다
(比例 하다)
:
한쪽의 수나 양이 변함에 따라 다른 쪽의 수나 양도 일정하게 변하다.
Động từ
🌏 TỈ LỆ: Tùy theo số hay lượng của một phía biến đổi mà số hay lượng của phía khác cũng biến đổi nhất định.
•
비린내
:
물고기나 동물의 피 등에서 나는 코를 찌르는 느낌의 역겹고 매스꺼운 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI TANH, MÙI TANH TƯỞI: Mùi nồng và ghê tởm do cảm giác xộc vào mũi, tỏa ra từ máu của động vật hay cá.
•
비릿하다
:
냄새나 맛이 조금 비리다.
Tính từ
🌏 TANH TANH, HOI HOI: Mùi hay vị hơi tanh.
•
비만하다
(肥滿 하다)
:
살이 쪄서 몸이 뚱뚱하다.
Tính từ
🌏 BÉO PHÌ: Tăng cân nên cơ thể béo.
•
비명
(碑銘)
:
비석에 새긴 글자.
Danh từ
🌏 VĂN BIA: Chữ viết khắc trên bia đá.
•
비명
(非命)
:
제명대로 살지 못하고 일찍 죽음.
Danh từ
🌏 SỰ ĐOẢN MỆNH: Sự không thể sống hết số kiếp của mình và chết sớm.
•
비명횡사
(非命橫死)
:
갑작스러운 사고 등을 당하여 제명대로 살지 못하고 일찍 죽음.
Danh từ
🌏 CÁI CHẾT ĐỘT NGỘT: Việc không sống được hết số kiếp của mình và chết sớm vì bị tai nạn đột ngột.
•
비몽사몽
(非夢似夢)
:
꿈인지 현실인지도 모를 만큼 정신이 흐릿한 상태.
Danh từ
🌏 NỬA TỈNH NỬA MÊ: Trạng thái tinh thần mờ mịt đến mức không biết là thực hay là mơ.
•
비무장
(非武裝)
:
군대나 경찰이 갖추어야 할 무기 등의 장비를 갖추지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ PHI VŨ TRANG: Việc quân đội hay cảnh sát không trang bị vũ khí cần có.
•
비밀리
(祕密裡)
:
남에게 비밀로 하는 가운데.
Danh từ
🌏 TRONG BÍ MẬT: Trong việc bí mật với người khác.
•
비밀문서
(祕密文書)
:
남에게 알려지면 안 되는 문서.
Danh từ
🌏 VĂN BẢN MẬT, TÀI LIỆU MẬT: Văn bản không cho người khác biết.
•
비밀스레
(祕密 스레)
:
무엇인가를 감추어 겉으로 드러나지 않게 하려는 면이 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÍ MẬT: Một cách có vẻ giấu giếm cái gì đó và không muốn để lộ ra bên ngoài.
•
비방
(祕方)
:
남에게 알려지지 않은 특별한 방법.
Danh từ
🌏 BÍ KÍP, PHƯƠNG PHÁP BÍ TRUYỀN: Phương pháp đặc biệt mà không cho người khác biết.
•
비방하다
(誹謗 하다)
:
남을 깎아내리거나 해치는 말을 하다.
Động từ
🌏 PHỈ BÁNG: Nói lời hạ thấp hay gây hại người khác.
•
비범하다
(非凡 하다)
:
수준이 보통을 넘어 아주 뛰어나다.
Tính từ
🌏 PHI PHÀM, PHI THƯỜNG: Rất vượt trội vì mức độ vượt hơn bình thường.
•
비벼-
:
(비벼, 비벼서, 비볐다, 비벼라)→ 비비다
None
🌏
•
비보
(悲報)
:
슬픈 소식.
Danh từ
🌏 TIN BUỒN, TIN DỮ: Tin buồn.
•
비분강개
(悲憤慷慨)
:
슬프고 분한 마음이 마구 치밀어 오름.
Danh từ
🌏 SỰ TRÀO DÂNG TÂM TRẠNG BI PHẪN, LÒNG BI PHẪN DÂNG TRÀO MÃNH LIỆT: Việc tâm trạng buồn và phẫn nộ trào dâng lên dữ dội.
•
비분강개하다
(悲憤慷慨 하다)
:
슬프고 분한 마음이 마구 치밀어 오르다.
Động từ
🌏 DÂNG TRÀO NỖI BI PHẪN MÃNH LIỆT, SÔI SỤC NỖI ĐAU ĐỚN VÀ PHẪN NỘ: Tâm trạng buồn đau và phẫn nộ dâng trào lên dữ dội.
•
비비-
:
(비비고, 비비는데, 비비니, 비비면, 비빈, 비비는, 비빌, 비빕니다)→ 비비다
None
🌏
•
비상 연락망
(非常連絡網)
:
뜻밖의 위급한 일이 일어났을 때 빨리 소식을 전할 수 있게 만든 조직이나 통신망.
None
🌏 MẠNG LIÊN LẠC KHI CÓ SỰ CỐ BẤT THƯỜNG, MẠNG LIÊN LẠC DỰ PHÒNG: Tổ chức hay mạng viễn thông được tạo ra để có thể truyền tin tức nhanh chóng khi việc nguy cấp bất ngờ xảy ra.
•
비상근무
(非常勤務)
:
뜻밖에 긴급한 일이 생겼을 때 이를 해결하기 위하여 하는 근무.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM CÔNG VIỆC KHẨN CẤP, VIỆC ĐI LÀM CÔNG TÁC KHẨN CẤP: Việc làm việc để giải quyết việc khẩn cấp khi việc đó xảy ra ngoài dự kiến.
•
비상벨
(非常 bell)
:
위급한 상황을 알리기 위하여 울리는 벨.
Danh từ
🌏 CHUÔNG BÁO KHẨN CẤP: Chuông reo lên để báo tình trạng nguy cấp.
•
비상시
(非常時)
:
뜻밖의 위급한 일이 일어난 때.
Danh từ
🌏 TRƯỜNG HỢP BẤT THƯỜNG, KHI CÓ SỰ CỐ: Khi xảy ra việc nguy cấp bất ngờ.
•
비상용
(非常用)
:
뜻밖의 위급한 일이 일어났을 때 사용함. 또는 그런 물건.
Danh từ
🌏 VIỆC DÙNG KHI CÓ SỰ CỐ, ĐỒ DỰ PHÒNG: Việc sử dụng khi xảy ra việc nguy cấp bất ngờ. Hoặc đồ vật như vậy.
•
비상조치
(非常措置)
:
뜻밖의 위급한 일이 일어났을 때 임시로 급히 처리하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ XỬ LÝ KHẨN CẤP: Việc xử lý gấp tạm thời khi xảy ra việc nguy cấp bất ngờ.
•
비서실
(祕書室)
:
비서의 일을 맡은 사람이 사무를 보는 방. 또는 그런 기관.
Danh từ
🌏 PHÒNG THƯ KÝ: Phòng mà người đảm nhận nhiệm vụ thư ký làm việc. Hoặc cơ quan như vậy.
•
비석
(碑石)
:
돌에 글자를 새겨서 세워 놓은 것.
Danh từ
🌏 BIA ĐÁ: Cái được khắc chữ trên đá và dựng lên.
•
비소설
(非小說)
:
꾸며 낸 이야기가 아닌, 사실을 바탕으로 쓴 문학 작품.
Danh từ
🌏 PHI TIỂU THUYẾT, TRUYỆN NGƯỜI THẬT VIỆC THẬT: Tác phẩm văn học được viết trên cơ sở sự thật không phải là câu chuyện hư cấu.
•
비속하다
(卑俗 하다)
:
품격이 낮으며 고상하지 않고 천하다.
Tính từ
🌏 THÔ BỈ, THÔ TỤC, THÔ THIỂN, KHIẾM NHÃ: Phẩm cách thấp, không cao thượng mà đê tiện.
•
비수기
(非需期)
:
상품이 잘 팔리지 않고 서비스의 수요가 적은 시기.
Danh từ
🌏 MÙA VẮNG KHÁCH, THỜI KỲ Ế ẨM: Thời kỳ nhu cầu về dịch vụ ít và hàng hóa không bán chạy.
•
비스듬하다
:
수평이나 수직이 되지 않고 한쪽으로 조금 기울어진 듯하다.
Tính từ
🌏 LỆCH LỆCH, DỐC DỐC, NGHIÊNG NGHIÊNG, XIÊN XIÊN: Không nằm ngang hay nằm dọc mà hơi nghiêng về một phía.
•
비스킷
(biscuit)
:
밀가루에 설탕, 버터, 우유 등을 섞어 반죽해서 구운 과자.
Danh từ
🌏 BÁNH QUY: Loại bánh nướng (làm bằng cách) nhào trộn chung đường, bơ, sữa với bột mỳ.
•
비슬비슬
:
자꾸 힘없이 비틀거리는 모양.
Phó từ
🌏 LẢO ĐẢO, OẶT VẸO: Dáng vẻ cứ xiêu vẹo không có sức.
•
비슷비슷하다
:
여럿이 다 별로 차이가 없이 거의 같다.
Tính từ
🌏 HAO HAO, TƯƠNG TỰ: Nhiều thứ hầu như giống nhau và không có sự khác biệt mấy.
•
비슷이
:
서로 거의 같지만 조금 다른 데가 있게.
Phó từ
🌏 TƯƠNG TỰ, HAO HAO: Một cách hầu như giống nhau nhưng có phần hơi khác.
•
비실거리다
:
힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리다.
Động từ
🌏 LẢO ĐẢO, LOẠNG CHOẠNG: Cứ xiêu vẹo như sắp ngã vì không có sức hay choáng váng.
•
비실대다
:
힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리다.
Động từ
🌏 LẢO ĐẢO: Không có sức hoặc chóng mặt nên cứ xiêu vẹo như sắp ngã.
•
비실비실
:
힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẢO ĐẢO, MỘT CÁCH LOẠNG CHOẠNG: Hình ảnh không có sức hoặc chóng mặt nên cứ xiêu vẹo như sắp ngã.
•
비실비실하다
:
힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리다.
Động từ
🌏 LẢO ĐẢO, LOẠNG CHOẠNG: Cứ xiêu vẹo như sắp ngã vì không có sức hoặc chóng mặt.
•
비싸-
:
(비싸고, 비싼데, 비싸, 비싸서, 비싸니, 비싸면, 비싼, 비쌀, 비쌉니다, 비쌌다)→ 비싸다
None
🌏
•
비아냥거리다
:
자꾸 비웃는 말을 하며 놀리다.
Động từ
🌏 MỈA MAI, GIỄU CỢT: Cứ nói nhạo và trêu chọc.
•
비아냥대다
:
자꾸 비웃는 말을 하며 놀리다.
Động từ
🌏 GIỄU CỢT, MỈA MAI: Cứ nói nhạo và trêu chọc.
•
비아냥하다
:
비웃는 말을 하며 놀리다.
Động từ
🌏 GIỄU CỢT, CỢT NHẢ: Nói lời chế giễu và trêu chọc.
•
비애
(悲哀)
:
슬픔과 서러움.
Danh từ
🌏 NỖI BI AI: Nỗi buồn và sự ai oán.
•
비약하다
(飛躍 하다)
:
말이나 생각 등이 논리의 순서나 단계를 제대로 거치지 않고 건너뛰다.
Động từ
🌏 GIẢN LƯỢT, NHẢY CÓC: Lời nói hay suy nghĩ... không qua đúng các bước hay tuần tự theo lôgic mà bị bỏ qua.
•
비양심적
(非良心的)
:
양심에 어긋나는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH VÔ LƯƠNG TÂM, TÍNH BẤT LƯƠNG: Sự không phù hợp với lương tâm.
•
비양심적
(非良心的)
:
양심에 어긋나는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH VÔ LƯƠNG TÂM, MANG TÍNH BẤT LƯƠNG: Trái với lương tâm.
•
비열
(卑劣/鄙劣)
:
사람의 하는 짓이나 성품이 천하고 너그럽지 못하며 생각이 좁음.
Danh từ
🌏 SỰ BỈ ỔI, SỰ HÈN HẠ: Việc phẩm chất hay hành động đê tiện, không thông thoáng và suy nghĩ hẹp hòi của con người.
•
비열하다
(卑劣/鄙劣 하다)
:
사람의 하는 짓이나 성품이 천하고 너그럽지 못하며 생각이 좁다.
Tính từ
🌏 BỈ ỔI, ĐÊ TIỆN, XẤU XA: Hành động hay phẩm chất của con người đê tiện, không rộng lượng và suy nghĩ hẹp hòi.
•
비영리 단체
(非營利團體)
:
돈을 버는 것이 목적이 아니라 사회의 이익을 추구하는 것이 목적인 단체.
None
🌏 TỔ CHỨC PHI LỢI NHUẬN: Đoàn thể có mục đích mưu cầu lợi ích xã hội chứ không phải mục đích kiếm tiền.
•
비옥하다
(肥沃 하다)
:
흙에 식물이 잘 자랄 수 있게 하는 성분이 많이 들어 있다.
Tính từ
🌏 PHÌ NHIÊU, MÀU MỠ: Đất chứa nhiều thành phần làm cho thực vật có thể lớn tốt.
•
비올라
(viola)
:
바이올린보다 조금 크고 네 줄로 되어 있으며 어둡고 둔한 소리를 내는 서양 현악기.
Danh từ
🌏 ĐÀN VIOLA: Nhạc cụ hiện đại phương Tây, to hơn violon một chút, có 4 dây, tạo ra âm thanh trầm và nặng.
•
비옷
:
비에 젖지 않도록 옷 위에 덧입는, 물이 새지 않는 옷.
Danh từ
🌏 ÁO MƯA, ÁO ĐI MƯA: Áo không bị ngấm nước, mặc khoác bên ngoài quần áo để không bị ướt nước mưa.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)