🌟

Danh từ  

1. 놀림을 받거나 하여 화가 나는 감정.

1. SỰ PHẪN NỘ, SỰ BỰC TỨC, SỰ NỔI GIẬN: Cảm giác giận dỗi vì bị chọc ghẹo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 받치다.
    Medication supports.
  • Google translate 을 다스리다.
    Control the medicine.
  • Google translate 지수는 이 바짝 받친 눈길로 그를 노려보았다.
    Jisoo glared at him with a drug-backed look.
  • Google translate 나는 을 다스리다가 참지 못하고 결국 소리를 버럭 질렀다.
    I couldn't stand the drugs and ended up screaming.
  • Google translate 너 자꾸 나 놀리면 정말 화낸다?
    If you keep teasing me, i'm really angry.
    Google translate 왜, 이제 너도 이 좀 받치나 보지?
    Why, now you're getting some medicine, aren't you?

약: anger; fury,いかり【怒り】,agacement, énervement, exaspération, irritation,bronca, rabia,غيظ، إغاظة، غضب,хор шар, уур, уур унтуу,sự phẫn nộ, sự bực tức, sự nổi giận,ความโมโห, ความโกรธ, ความเดือดดาล, ความไม่พอใจ,emosi, perasaan kesal,гнев; злость,火,气,

2. 어떤 식물이 한창 자랄 때 생기는 맵거나 쓴 자극적인 기운.

2. Hiệu quả mang tính kích thích như vị cay và đắng sinh ra khi thực vật nào đó lớn tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고추에 이 올라 무척 맵다.
    Chili peppers are very spicy.
  • Google translate 이 풀은 이 올라 몹시 쓰다.
    This grass is bitter with medicine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 약이 (야기) 약도 (약또) 약만 (양만)

Start

End


Khí hậu (53) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15)