🌟 곁들다

Động từ  

1. 어떤 공간이나 상황 등에 끼어들다.

1. CHÈN, CHEN, ĐỠ ĐẦN, ĐỠ, NÂNG ĐỠ: Xen vào tình huống hay không gian nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 걱정이 곁들다.
    Be accompanied by anxiety.
  • Google translate 음악에 춤이 곁들다.
    Dance accompanies music.
  • Google translate 밥에 술이 곁들다.
    Rice with wine.
  • Google translate 새로 이사한 집 안방에는 작은 화장실이 곁들어 있다.
    The new house's main room is furnished with a small toilet.

곁들다: interfere in; cut in on,たちいる【立ち入る】。かんしょうする【干渉する】,intervenir, s'accompagner, être accompagné,formar parte,يقحم في,хавсрах,chèn, chen, đỡ đần, đỡ, nâng đỡ,ติด, เป็นส่วนหนึ่ง, ประกอบไปด้วย,melengkapi, menemani,встревать; втиснуть; вставить; добавить,挤入,掺和,

2. 다른 사람이 하는 일이나 말을 돕거나 거들다.

2. ĐỠ ĐẦN, ĐỠ: Giúp đỡ hoặc xen vào công việc hay lời nói của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곁드는 사람.
    A companion.
  • Google translate 말을 곁들다.
    With a horse.
  • Google translate 설명을 곁들다.
    With an explanation.
  • Google translate 해설을 곁들다.
    Accompany a commentary.
  • Google translate 지수는 맏이로서 종종 어머니의 집안일을 곁들곤 한다.
    As the eldest, ji-su often accompanies her mother's housework.
  • Google translate 민준이는 형이 부모님께 꾸중을 듣는데 옆에서 부모님 말씀을 곁들다가 형의 눈 밖에 났다.
    Min-joon was scolded by his parents, and he was beside him by his parents and fell out of his sighted min-jun.

3. 옆에서 함께 붙잡아 들다.

3. NÂNG ĐỠ: Ở bên cạnh giúp đỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가구를 곁들다.
    With furniture.
  • Google translate 물건을 곁들다.
    Carry goods with one another way.
  • Google translate 상자를 곁들다.
    A box with it.
  • Google translate 짐을 곁들다.
    Carry a load with it.
  • Google translate 민준이는 몸이 불편하신 할머니의 짐을 곁들어 드렸다.
    Minjun provided the luggage of his grandmother, who was ill.
  • Google translate 유민이는 부모님이 무거운 가구를 옆방으로 옮기는데 곁드는 일을 했다.
    Yu-min worked as a sidekick for her parents to move heavy furniture to the next room.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곁들다 (겯뜰다) 곁드는 (겯뜨는) 곁들어 (겯뜨러) 곁드니 (겯뜨니) 곁듭니다 (겯뜸니다)
📚 Từ phái sinh: 곁들이다: 한 음식에 어울리는 다른 음식을 함께 내어 놓다., 한 가지 일 외에 다른 일…

🗣️ 곁들다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204)