🌟 무관심 (無關心)

☆☆   Danh từ  

1. 흥미나 관심이 없음.

1. SỰ KHÔNG QUAN TÂM: Việc không có hứng thú hay quan tâm đến việc gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회에 대한 무관심.
    Indifference to society.
  • Google translate 이웃에 대한 무관심.
    Indifference to one's neighbors.
  • Google translate 타인에 대한 무관심.
    An indifference to others.
  • Google translate 무관심이 지나치다.
    Too much apathy.
  • Google translate 무관심을 낳다.
    Causes apathy.
  • Google translate 입시 위주의 과학 교육은 과학 기술에 대한 대중의 무관심을 낳았다.
    Entrance-oriented science education has spawned public indifference to science and technology.
  • Google translate 이 드라마는 시청자의 무관심 속에서 별다른 성과 없이 끝나 버렸다.
    The drama ended without much success in the indifference of viewers.
  • Google translate 공연장 건립이 취소된 이유가 무엇입니까?
    Why was the construction of the concert hall canceled?
    Google translate 공연장 건립 기금을 모금하기로 하였으나 기업체의 무관심 등으로 모금이 부진했기 때문입니다.
    We decided to raise funds for the construction of the concert hall, but the fund was sluggish due to corporate indifference.

무관심: indifference; disinterest,むかんしん【無関心】,indiffférence, détachement, insouciance, insensibilité, désintérêt,nulo interés, cero interés, sin interés, falta de interés,عدم اهتمام,хайхрамжгүй байдал, анзааргагүй байдал,sự không quan tâm,การไม่สนใจ, การไม่พึงเอาใจใส่, การไม่ใส่ใจ,ketidakpedulian, keacuhan, ketidaktertarikan,безразличие; равнодушие; беспристрастность,漠不关心,冷漠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무관심 (무관심)
📚 Từ phái sinh: 무관심하다(無關心하다): 흥미나 관심이 없다.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

🗣️ 무관심 (無關心) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138)