🌟 관계자 (關係者)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일에 관계되는 사람.

1. NGƯỜI CÓ LIÊN QUAN, NGƯỜI CÓ PHẬN SỰ: Người có liên quan đến việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정부 관계자.
    Government officials.
  • Google translate 해당 관계자.
    Affirmative.
  • Google translate 관계자 외 출입 금지.
    No admittance except personnel.
  • Google translate 관계자를 만나다.
    Meet an official.
  • Google translate 관계자에게 연락하다.
    Contact the person concerned.
  • Google translate 여러 관계자의 협의를 거친 후 세부 사항이 결정될 것입니다.
    Details will be determined after consultation with various parties.
  • Google translate 한 정부 관계자에 따르면 다음 달에 국빈 방문이 있을 것이라고 한다.
    There will be a state visit next month, according to a government official.
  • Google translate 마케팅 업무의 관계자를 만나고 싶습니다.
    I'd like to meet someone in charge of marketing.
    Google translate 죄송하지만 지금 자리에 안 계십니다.
    I'm sorry, he's not here right now.

관계자: interested party,かんけいしゃ【関係者】,personne concernée, partie prenante,interesado, parte interesada,متعلّق,холбогдох этгээд, холбогдох хүн,người có liên quan, người có phận sự,ผู้มีส่วนเกี่ยวข้อง, ผู้มีความสัมพันธ์,pihak terkait,заинтересованное лицо; участник,相关人员,有关人士,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관계자 (관계자) 관계자 (관게자)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 관계자 (關係者) @ Giải nghĩa

🗣️ 관계자 (關係者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4)