🌟 관계자 (關係者)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관계자 (
관계자
) • 관계자 (관게자
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người Sinh hoạt công sở
🗣️ 관계자 (關係者) @ Giải nghĩa
- 대질 (對質) : 법원이 소송 사건의 관계자 양쪽을 한자리에 마주 앉혀 사건에 대하여 진술하게 하는 일.
- 대질하다 (對質하다) : 법원이 소송 사건의 관계자 양쪽을 한자리에 마주 앉혀 사건에 대하여 진술하게 하다.
🗣️ 관계자 (關係者) @ Ví dụ cụ thể
- 금융권 관계자. [금융권 (金融圈)]
- 부처 관계자. [부처 (部處)]
- 가요계 관계자. [가요계 (歌謠界)]
- 업계 관계자. [업계 (業界)]
- 체육계 관계자. [체육계 (體育界)]
- 검찰은 이번 주가 조작 사건의 관계자 소환을 다음 주로 미루었다. [소환 (召喚)]
- 국방부 관계자. [국방부 (國防部)]
- 고위급 관계자. [고위급 (高位級)]
- 관계자 입회. [입회 (立會)]
- 영화사 관계자. [영화사 (映畫社)]
- 연구소 지하는 관계자 외 출입이 금지되어 있던데요. [독극물 (毒劇物)]
- 이 구역은 관계자 외 통행금지 구역이다. [통행금지 (通行禁止)]
- 방송사 관계자. [방송사 (放送社)]
- 기상대 관계자. [기상대 (氣象臺)]
- 기상대 관계자의 말에 의하면 내일 오전 중에 태풍이 온다고 해요. [기상대 (氣象臺)]
- 고위 관계자. [고위 (高位)]
- 관계자 외는 출입 불허입니다. [불허 (不許)]
- 법무부 관계자. [법무부 (法務部)]
🌷 ㄱㄱㅈ: Initial sound 관계자
-
ㄱㄱㅈ (
관광지
)
: 경치가 뛰어나거나 유적지, 온천 등이 있어 관광할 만한 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM THAM QUAN, ĐIỂM DU LỊCH: Nơi có những danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, suối nước nóng...đáng để đi tham quan. -
ㄱㄱㅈ (
관계자
)
: 어떤 일에 관계되는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ LIÊN QUAN, NGƯỜI CÓ PHẬN SỰ: Người có liên quan đến việc nào đó. -
ㄱㄱㅈ (
갖가지
)
: 여러 가지.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁC LOẠI: Nhiều loại. -
ㄱㄱㅈ (
객관적
)
: 개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 사실이나 사물을 있는 그대로 보거나 생각하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHÁCH QUAN: Việc nhìn sự việc hay hiện tượng không theo ý kiến cá nhân mà theo lập trường của nhiều người khác. -
ㄱㄱㅈ (
객관적
)
: 개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 사실이나 사물을 있는 그대로 보거나 생각하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÁCH QUAN, KHÁCH QUAN: Nhìn sự việc hay hiện tượng không theo ý kiến cá nhân mà theo lập trường của nhiều người khác. -
ㄱㄱㅈ (
경기장
)
: 경기를 할 수 있는 시설과 구경할 수 있는 자리 등을 갖춘 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂN VẬN ĐỘNG, TRƯỜNG ĐUA, ĐẤU TRƯỜNG: Nơi có đủ trang thiết bị để có thể thi đấu và chỗ ngồi để có thể xem thi đấu. -
ㄱㄱㅈ (
국가적
)
: 국가에 관련되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH QUỐC GIA: Việc liên quan đến quốc gia. -
ㄱㄱㅈ (
개괄적
)
: 중요한 내용이나 줄거리를 대강 추려 낸.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÁI QUÁT, MANG TÍNH SƠ LƯỢC: Có tính chọn lựa sơ bộ và đưa ra nội dung quan trọng hay điểm tóm lược. -
ㄱㄱㅈ (
개괄적
)
: 중요한 내용이나 줄거리를 대강 추려 낸 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHÁI QUÁT, TÍNH SƠ LƯỢC: Việc chọn lựa sơ bộ và đưa ra nội dung quan trọng hay điểm tóm lược. -
ㄱㄱㅈ (
공개적
)
: 어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÔNG KHAI: Cho nhiều người biết về nội dung, sự thật hay sự vật nào đó. -
ㄱㄱㅈ (
가급적
)
: 할 수 있거나 가능한 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẢ DĨ: Việc có thể làm hoặc có thể. -
ㄱㄱㅈ (
가급적
)
: 할 수 있거나 가능한 대로.
☆
Phó từ
🌏 NHƯ MỨC CÓ THỂ: Theo khả năng hoặc có thể làm. -
ㄱㄱㅈ (
국가적
)
: 국가에 관련되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUỐC GIA: Liên quan đến quốc gia. -
ㄱㄱㅈ (
궁극적
)
: 어떤 일의 마지막이나 끝에 도달하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÙNG CỰC: Việc đạt đến kết thúc hay cuối cùng của công việc nào đó. -
ㄱㄱㅈ (
궁극적
)
: 어떤 일의 마지막이나 끝에 도달하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÙNG CỰC: Đạt đến phần kết thúc hay cuối cùng của công việc nào đó. -
ㄱㄱㅈ (
궁금증
)
: 몹시 궁금한 마음.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG TÒ MÒ, LÒNG TÒ MÒ: Cảm giác rất tò mò. -
ㄱㄱㅈ (
기관지
)
: 후두에서 시작되어 좌우로 갈라져 허파에 이르는 기도의 한 부분.
☆
Danh từ
🌏 CUỐNG PHỔI: Một bộ phận của khí quản bắt đầu từ thanh hầu tách ra trái phải kéo xuống đến phổi. -
ㄱㄱㅈ (
공간적
)
: 공간에 관계되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG GIAN: Việc có liên quan đến không gian. -
ㄱㄱㅈ (
공간적
)
: 공간에 관계되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÔNG GIAN: Có liên quan đến không gian. -
ㄱㄱㅈ (
공개적
)
: 어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÔNG KHAI: Việc cho nhiều người thấy về một sự vật, sự thật, hoặc một nội dung nào đó.
• Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43)