🌟 관계자 (關係者)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일에 관계되는 사람.

1. NGƯỜI CÓ LIÊN QUAN, NGƯỜI CÓ PHẬN SỰ: Người có liên quan đến việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정부 관계자.
    Government officials.
  • 해당 관계자.
    Affirmative.
  • 관계자 외 출입 금지.
    No admittance except personnel.
  • 관계자를 만나다.
    Meet an official.
  • 관계자에게 연락하다.
    Contact the person concerned.
  • 여러 관계자의 협의를 거친 후 세부 사항이 결정될 것입니다.
    Details will be determined after consultation with various parties.
  • 한 정부 관계자에 따르면 다음 달에 국빈 방문이 있을 것이라고 한다.
    There will be a state visit next month, according to a government official.
  • 마케팅 업무의 관계자를 만나고 싶습니다.
    I'd like to meet someone in charge of marketing.
    죄송하지만 지금 자리에 안 계십니다.
    I'm sorry, he's not here right now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관계자 (관계자) 관계자 (관게자)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 관계자 (關係者) @ Giải nghĩa

🗣️ 관계자 (關係者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Tôn giáo (43)