🌟 제한되다 (制限 되다)

Động từ  

1. 일정한 정도나 범위가 정해지거나, 그 정도나 범위가 초과되지 못하게 막히다.

1. BỊ HẠN CHẾ, BỊ HẠN ĐỊNH: Phạm vi hay mức độ nhất định được định ra hoặc phạm vi hay mức độ đó bị giới hạn, ngăn không cho vượt quá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제한된 공간.
    Limited space.
  • Google translate 제한된 구역.
    A restricted area.
  • Google translate 제한된 범위.
    Limited scope.
  • Google translate 제한된 시간.
    Limited time.
  • Google translate 출입이 제한되다.
    Access is restricted.
  • Google translate 행동이 제한되다.
    Be restricted in action.
  • Google translate 소수로 제한되다.
    Be restricted to a small number.
  • Google translate 엄격하게 제한되다.
    Be strictly restricted.
  • Google translate 기숙사에 들어오는 시간은 밤 열한 시로 제한됩니다.
    The time to enter the dormitory is limited to 11 p.m. at night.
  • Google translate 시험이 시작된 이후부터는 외부 출입이 제한되어서 밖으로 나갈 수 없다.
    Outside access is restricted after the test is started, so it is not allowed to go outside.
  • Google translate 그 팀은 이제 인원이 다 찬 거야?
    Is the team full now?
    Google translate 응, 다섯 명으로 제한된 팀이어서 사람을 더 받을 수 없어.
    Yes, it's a limited team of five, so i can't get more people.

제한되다: to be limited,せいげんされる【制限される】。かぎられる【限られる】,être limité, être restreint,ser restringido, ser limitado,يتحدّد,хязгаарлагдах,bị hạn chế, bị hạn định,ถูกจำกัด, ถูกกำหนด, ถูกควบคุม,dibatasi, terbatas,быть ограниченным,受限制,受限定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제한되다 (제ː한되다) 제한되다 (제ː한뒈다)
📚 Từ phái sinh: 제한(制限): 일정한 정도나 범위를 정하거나, 그 정도나 범위를 넘지 못하게 막음. 또는…


🗣️ 제한되다 (制限 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 제한되다 (制限 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15)