🌟 교정 (校正)

Danh từ  

1. 원고와 인쇄물을 대조하여 글자가 잘못되거나 틀리게 인쇄된 것, 배열이나 색이 잘못된 것 등을 바르게 고침.

1. SỰ HIỆU CHỈNH (BẢN IN): Việc sửa cho đúng những chữ sai, hình thức sai, cách bài trí, màu sắc bằng cách đối chiếu bản in với bản gốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오자 교정.
    Error correction.
  • Google translate 꼼꼼한 교정.
    Precise calibration.
  • Google translate 교정이 되다.
    Become a proofreader.
  • Google translate 교정을 거치다.
    Go through calibration.
  • Google translate 교정을 보다.
    Proofread.
  • Google translate 교정을 하다.
    To proofread.
  • Google translate 편집부 직원들은 책이 인쇄에 들어가기 직전까지 교정을 봤다.
    The editorial staff had proofread the book until just before it went into print.
  • Google translate 출판사에서는 교정을 꼼꼼하게 본 후 개정판을 내기로 했다.
    The publisher decided to publish a revised edition after carefully examining the proofreading.
  • Google translate 인쇄물을 보니 그림의 배열이 잘못되어 있더군요.
    Printed out that there's a misalignment of the pictures.
    Google translate 일 차 교정 때는 보이지 않던 것이 이제야 눈에 띄네요.
    I can finally see what was not seen in the primary calibration.

교정: proofreading,こうせい【校正】,révision, correction,corrección de pruebas,تعديل,хэвлэлийн засвар, залруулга,sự hiệu chỉnh (bản in),การตรวจต้นฉบับพิมพ์, การพิสูจน์อักษร,revisi,editan, koreksi,корректура; пересмотр; исправление; переработка,校对,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교정 (교ː정)
📚 Từ phái sinh: 교정되다(校正되다): 원고와 인쇄물이 대조되어 오자, 오식, 배열, 색 등이 바르게 고쳐… 교정하다(校正하다): 원고와 인쇄물을 대조하여 오자, 오식, 배열, 색 등을 바르게 고치…

🗣️ 교정 (校正) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)