🌟 교정 (校正)

Danh từ  

1. 원고와 인쇄물을 대조하여 글자가 잘못되거나 틀리게 인쇄된 것, 배열이나 색이 잘못된 것 등을 바르게 고침.

1. SỰ HIỆU CHỈNH (BẢN IN): Việc sửa cho đúng những chữ sai, hình thức sai, cách bài trí, màu sắc bằng cách đối chiếu bản in với bản gốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오자 교정.
    Error correction.
  • 꼼꼼한 교정.
    Precise calibration.
  • 교정이 되다.
    Become a proofreader.
  • 교정을 거치다.
    Go through calibration.
  • 교정을 보다.
    Proofread.
  • 교정을 하다.
    To proofread.
  • 편집부 직원들은 책이 인쇄에 들어가기 직전까지 교정을 봤다.
    The editorial staff had proofread the book until just before it went into print.
  • 출판사에서는 교정을 꼼꼼하게 본 후 개정판을 내기로 했다.
    The publisher decided to publish a revised edition after carefully examining the proofreading.
  • 인쇄물을 보니 그림의 배열이 잘못되어 있더군요.
    Printed out that there's a misalignment of the pictures.
    일 차 교정 때는 보이지 않던 것이 이제야 눈에 띄네요.
    I can finally see what was not seen in the primary calibration.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교정 (교ː정)
📚 Từ phái sinh: 교정되다(校正되다): 원고와 인쇄물이 대조되어 오자, 오식, 배열, 색 등이 바르게 고쳐… 교정하다(校正하다): 원고와 인쇄물을 대조하여 오자, 오식, 배열, 색 등을 바르게 고치…

🗣️ 교정 (校正) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)