🌟 교정 (校訂)

Danh từ  

1. 남의 문장 또는 출판물의 잘못된 글자나 글귀 등을 바르게 고침.

1. SỰ SỬA CHỮA, SỰ HIỆU CHỈNH: Việc sửa những từ hoặc ngữ pháp sai của tài liệu xuất bản hoặc câu văn của người khác sao cho đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논문 교정.
    Correction of the thesis.
  • Google translate 영문 교정.
    English correction.
  • Google translate 원고 교정.
    Correction of manuscripts.
  • Google translate 교정이 되다.
    Become a proofreader.
  • Google translate 교정을 맡기다.
    Leave the calibration to.
  • Google translate 교정을 받다.
    Get braces.
  • Google translate 교정을 하다.
    To proofread.
  • Google translate 내가 쓴 기사는 편집부의 교정을 거친 후 잡지에 실렸다.
    The article i wrote was published in the magazine after being corrected by the editorial department.
  • Google translate 박 작가는 책의 완성도를 높이기 위해 여러 번 교정을 부탁했다.
    Writer park asked for corrections several times to improve the completeness of the book.
  • Google translate 원고에 잘못된 문장은 더 이상 없었습니까?
    Was there no more incorrect sentences in the manuscript?
    Google translate 삼 차 교정까지 봤으니 없다고 해도 좋을 겁니다.
    I've seen the third proofreading, so you can say i don't have it.

교정: proofreading,こうてい【校訂】,révision, correction,revisión, corrección,تصحيح,засвар,sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh,การตรวจแก้, การแก้ไข,penyuntingan, editing,корректура; проверка,校正,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교정 (교ː정)
📚 Từ phái sinh: 교정되다(校訂되다): 남의 문장 또는 출판물의 잘못된 글자나 글귀 등이 바르게 고쳐지다. 교정하다(校訂하다): 남의 문장 또는 출판물의 잘못된 글자나 글귀 등을 바르게 고치다.

🗣️ 교정 (校訂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)