🌟 교정 (校訂)

Danh từ  

1. 남의 문장 또는 출판물의 잘못된 글자나 글귀 등을 바르게 고침.

1. SỰ SỬA CHỮA, SỰ HIỆU CHỈNH: Việc sửa những từ hoặc ngữ pháp sai của tài liệu xuất bản hoặc câu văn của người khác sao cho đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논문 교정.
    Correction of the thesis.
  • 영문 교정.
    English correction.
  • 원고 교정.
    Correction of manuscripts.
  • 교정이 되다.
    Become a proofreader.
  • 교정을 맡기다.
    Leave the calibration to.
  • 교정을 받다.
    Get braces.
  • 교정을 하다.
    To proofread.
  • 내가 쓴 기사는 편집부의 교정을 거친 후 잡지에 실렸다.
    The article i wrote was published in the magazine after being corrected by the editorial department.
  • 박 작가는 책의 완성도를 높이기 위해 여러 번 교정을 부탁했다.
    Writer park asked for corrections several times to improve the completeness of the book.
  • 원고에 잘못된 문장은 더 이상 없었습니까?
    Was there no more incorrect sentences in the manuscript?
    삼 차 교정까지 봤으니 없다고 해도 좋을 겁니다.
    I've seen the third proofreading, so you can say i don't have it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교정 (교ː정)
📚 Từ phái sinh: 교정되다(校訂되다): 남의 문장 또는 출판물의 잘못된 글자나 글귀 등이 바르게 고쳐지다. 교정하다(校訂하다): 남의 문장 또는 출판물의 잘못된 글자나 글귀 등을 바르게 고치다.

🗣️ 교정 (校訂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)