🌟 교정 (校訂)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교정 (
교ː정
)
📚 Từ phái sinh: • 교정되다(校訂되다): 남의 문장 또는 출판물의 잘못된 글자나 글귀 등이 바르게 고쳐지다. • 교정하다(校訂하다): 남의 문장 또는 출판물의 잘못된 글자나 글귀 등을 바르게 고치다.
🗣️ 교정 (校訂) @ Ví dụ cụ thể
- 이 지침서대로 해당 원고의 교정 작업을 진행해 주세요. [지침서 (指針書)]
- 하관 교정. [하관 (下觀)]
- 치아 교정. [치아 (齒牙)]
- 난시를 교정하다. [난시 (亂視)]
- 지수는 시력 교정 수술을 통해 근시뿐 아니라 난시도 교정할 수 있었다. [난시 (亂視)]
- 경추 교정. [경추 (頸椎)]
- 안짱다리를 교정하다. [안짱다리]
- 교정 치료를 받아 보는 게 어때? [안짱다리]
- 걸음걸이 교정. [걸음걸이]
- 와, 치아 교정 장치를 떼었네? 교정이 잘 되었구나. [장치 (裝置)]
- 근시 교정. [근시 (近視)]
- 음치 교정. [음치 (音癡)]
- 가필과 교정. [가필 (加筆)]
- 시력 교정. [시력 (視力)]
- 요즘 턱뼈나 치아의 불규칙성을 바로 잡는 교정 수술을 하는 사람이 많다. [불규칙성 (不規則性)]
- 척추 전문 병원에서 등뼈를 바로잡는 교정 치료를 받았더니 키가 일 센티미터 커졌다. [등뼈]
- 안경잡이라고 놀림을 받던 나는 시력 교정 수술을 하기로 결심했다. [안경잡이 (眼鏡잡이)]
- 최근에 치과에 가면 치아 배열을 고르게 만드는 교정 시술을 받는 환자들이 많다. [배열 (配列/排列)]
- 발음 교정. [발음 (發音)]
- 외국어를 배울 때 처음부터 해당 외국어의 발음 연습을 많이 하지 않으면 후에 잘못된 발음을 교정하기 어렵다. [발음 (發音)]
- 얼마 전부터 치아 교정을 받기 시작해서 그래. [발음 (發音)]
- 도록 교정. [도록 (圖錄)]
- 평발 교정. [평발 (平발)]
- 허리뼈 교정. [허리뼈]
- 최종 교정 과정에서 번역 오류들의 대부분이 바로잡혔다. [바로잡히다]
- 악필 교정. [악필 (惡筆)]
- 그 소년원에서는 교정 교육과 심리 상담을 병행하여 아이들의 행동을 바르게 고침과 동시에 아픔도 보듬어 준다. [소년원 (少年院)]
- 척추 교정. [척추 (脊椎)]
- 유민이는 자세를 교정하려고 척추를 반듯이 펴고 앉았다. [척추 (脊椎)]
- 너희 언니 시력 교정 수술 받는다며? 수술하는 데 같이 갈 거야? [이목 (耳目)]
🌷 ㄱㅈ: Initial sound 교정
-
ㄱㅈ (
감자
)
: 껍질은 연한 갈색이며 속은 연한 노란색인, 땅속에서 자라는 둥근 덩이 모양의 줄기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOAI TÂY: Thân hình cục tròn, lớn lên trong đất, vỏ màu nâu nhạt và bên trong có màu vàng nhạt. -
ㄱㅈ (
가장
)
: 여럿 가운데에서 제일로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHẤT: Thứ nhất trong nhiều cái. -
ㄱㅈ (
과자
)
: 밀가루나 쌀가루 등에 우유, 설탕 등을 넣고 반죽하여 굽거나 튀긴 간식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH NGỌT, BÁNH QUY: Thức ăn nhẹ được làm bằng cách cho đường, sữa và một số gia vị khác vào bột mì hay bột gạo rồi chiên/rán hoặc nướng lên. -
ㄱㅈ (
가지
)
: 사물의 종류를 헤아리는 말.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THỨ, KIỂU: Từ đếm loại sự vật. -
ㄱㅈ (
결정
)
: 무엇을 어떻게 하기로 분명하게 정함. 또는 그렇게 정해진 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT ĐỊNH, QUYẾT ĐỊNH: Sự định ra một cách rõ ràng. Hoặc nội dung được quy định như thế. -
ㄱㅈ (
간장
)
: 음식의 간을 맞추는 데 쓰는, 짠맛이 나는 검은색 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GANJANG; NƯỚC TƯƠNG, XÌ DẦU: Chất lỏng màu đen có vị mặn, dùng vào việc nêm vị mặn cho món ăn. -
ㄱㅈ (
고장
)
: 기계나 장치 등이 제대로 작동하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯ HỎNG: Máy móc hay trang thiết bị không hoạt động được bình thường. -
ㄱㅈ (
긴장
)
: 마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CĂNG THẲNG: Sự tập trung cao độ và trong lòng không yên. -
ㄱㅈ (
계절
)
: 일 년을 자연 현상에 따라 봄, 여름, 가을, 겨울로 나눈 것의 한 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA: Thời gian chia một năm thành mùa xuân, mùa hạ, mùa thu, mùa đông dựa vào hiện tượng tự nhiên. -
ㄱㅈ (
거절
)
: 다른 사람의 부탁이나 제안, 선물 등을 받아들이지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ CHỐI, SỰ CỰ TUYỆT: Việc không tiếp nhận đề nghị, nhờ vả hay quà cáp của người khác. -
ㄱㅈ (
글자
)
: 말을 적는 기호.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT, CHỮ: Ký hiệu ghi lại lời nói. -
ㄱㅈ (
걱정
)
: 좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỖI LO: Sự bất an và lo sợ có chuyện không tốt. -
ㄱㅈ (
검정
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu rất tối và đậm như màu của bầu trời đêm khi không có ánh sáng. -
ㄱㅈ (
광주
)
: 전라남도의 중앙부에 있는 광역시. 호남 지방 최대의 도시로 산업은 서비스업이 중심을 이루며 기계 및 금속 공업도 발달하였다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GWANGJU; QUANG CHÂU: Thành phố tự trị nằm ở trung tâm tỉnh Cheollanam. Với vai trò là đô thị lớn nhất ở địa phương Honam thành phố này lấy ngành công nghiệp dịch vụ là trọng tâm và các ngành công nghiệp máy móc và gia công kim loại cũng phát triển. -
ㄱㅈ (
극장
)
: 연극이나 음악, 무용 등을 공연하거나 영화를 상영하기 위한 시설을 갖춘 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÁT: Nơi có trang bị thiết bị để chiếu phim hay biểu diễn kịch, nhạc hoặc múa. -
ㄱㅈ (
가족
)
: 주로 한 집에 모여 살고 결혼이나 부모, 자식, 형제 등의 관계로 이루어진 사람들의 집단. 또는 그 구성원.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH: Tập thể những người chủ yếu tập hợp lại sống trong một nhà, được hình thành bởi quan hệ hôn nhân hay cha mẹ, con cái, anh em... Hoặc thành viên đó. -
ㄱㅈ (
공장
)
: 원료나 재료를 가공하여 물건을 만들어 내는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ MÁY, CÔNG XƯỞNG, XƯỞNG: Nơi gia công nguyên liệu hay vật liệu và làm ra đồ vật. -
ㄱㅈ (
국적
)
: 한 나라의 구성원이 되는 자격.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC TỊCH: Tư cách trở thành thành viên của một nước. -
ㄱㅈ (
국제
)
: 여러 나라에 관련되거나 여러 나라가 함께 하는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC TẾ: Cái có liên quan đến nhiều nước hay nhiều nước cùng làm. -
ㄱㅈ (
금지
)
: 법이나 규칙이나 명령으로 어떤 행위를 하지 못하게 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) CẤM CHỈ, CẤM ĐOÁN: Việc làm cho không thể thực hiện một hành vi nào đó bằng mệnh lệnh, quy tắc hay luật pháp. -
ㄱㅈ (
기자
)
: 신문, 잡지, 방송 등에 실을 기사를 조사하여 쓰거나 편집하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÝ GIẢ, NHÀ BÁO, PHÓNG VIÊN: Người điều tra và viết hay biên tập tin bài của báo, tạp chí, truyền thông.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)