🌟 꿋꿋이

Phó từ  

1. 어려움에도 불구하고 마음이나 뜻, 태도가 굳세고 곧게.

1. VỮNG VÀNG, BỀN BỈ: Bất chấp khó khăn, lòng dạ, ý chí hay thái độ vẫn kiên cường, vững chắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꿋꿋이 견디다.
    Stay strong.
  • Google translate 꿋꿋이 살다.
    Live a firm life firmly.
  • Google translate 꿋꿋이 이겨 내다.
    Stay strong.
  • Google translate 꿋꿋이 지키다.
    Stand firm.
  • Google translate 꿋꿋이 참다.
    Bear with patience.
  • Google translate 민준이는 의지력이 강해 어려운 시기를 꿋꿋이 견뎌 냈다.
    Min-jun was so strong-willed that he endured the difficult times.
  • Google translate 과학자들은 수없는 실패에도 꿋꿋이 실험을 계속해 인공위성 발사에 성공했다.
    Scientists continued to experiment despite countless failures and succeeded in launching satellites.
  • Google translate 유민이는 가정 형편이 어려운 가운데서도 꿋꿋이 공부해 시험에 합격하다니 정말 대단해.
    It's great that yoomin studies hard and passes the exam even though her family is struggling.
    Google translate 우리가 본받을 점이 많은 친구야.
    He's a friend we have a lot to learn from.

꿋꿋이: firmly; strongly,しっかり。くっせず【屈せず】,courageusement, impassiblement, solidement, fortement,fuertemente, firmemente,بحزم,хатуу, чанд, хаттай, баттай, тууштай,vững vàng, bền bỉ,อย่างมั่นคง, อย่างหนักแน่น, อย่างแน่วแน่,dengan kuat, dengan teguh, dengan kokoh,стойко; выносливо; твёрдо,坚强地,坚定地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿋꿋이 (꾿꾸시)


🗣️ 꿋꿋이 @ Giải nghĩa

🗣️ 꿋꿋이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204)