🌟 (臺)

Danh từ  

1. '받침이 되는 시설'의 뜻을 나타내는 말.

1. GIÁ ĐỠ, KỆ, ĐÀI, BỆ: Từ có nghĩa là "thiết bị làm giá đỡ ".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급수대.
    A water fountain.
  • Google translate 독서대.
    Reading table.
  • Google translate 조회대.
    Lookup.
  • Google translate 화장대.
    A dressing table.

대: stand; holder; rest,だい【台】,support, socle, base, appui, soubassement, piédestal,sostén, apoyo, soporte, base,مسند,тавиур,giá đỡ, kệ, đài, bệ,แท่น, แท่นรอง, ฐาน, ฐานรอง, ที่วาง, ที่รอง, หิ้ง, ที่ตั้ง,tiang, penyangga, sandaran, mimbar,подставка; помост; стойка,台,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119)