🌟 날개
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 날개 (
날개
)
📚 thể loại: Bộ phận của động vật
🗣️ 날개 @ Giải nghĩa
- 깃 : 새의 날개.
- 좌익 (左翼) : 새나 비행기 등의 왼쪽 날개.
- 동체 (胴體) : 사람이나 동물의 몸에서 머리, 목, 팔, 다리, 꼬리, 날개 등을 제외한 몸통 부분.
- 홍학 (紅鶴) : 목과 다리가 길고 발에 물갈퀴가 있으며 몸빛은 푸른 백색이거나 분홍색이며, 날개 끝은 검고 부리와 다리는 붉은 동물.
- 우익 (右翼) : 새나 비행기 등의 오른쪽 날개.
- 활개 : 활짝 편 새의 두 날개.
- 너울거리다 : 팔이나 날개 등을 활짝 펴고 위아래로 부드럽게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다.
- 너울너울하다 : 팔이나 날개 등을 활짝 펴고 위아래로 부드럽게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다.
- 너울대다 : 팔이나 날개 등을 활짝 펴고 위아래로 부드럽게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다.
- 너울너울 : 팔이나 날개 등을 활짝 펴고 위아래로 부드럽게 자꾸 움직이는 모양.
🗣️ 날개 @ Ví dụ cụ thể
- 좌우 날개. [좌우 (左右)]
- 기러기는 좌우 날개를 힘차게 펼쳐 하늘로 날아갔다. [좌우 (左右)]
- 새의 날개. [새]
- 그 새는 머리, 날개, 등 할 것 없이 갈색 깃털 전부에 검은 점이 박혀 있었다. [새]
- 봉황의 날개. [봉황 (鳳凰)]
- 망상의 날개. [망상 (妄想)]
- 환풍기 날개. [환풍기 (換風機)]
- 승규는 대청소를 하면서 환풍기 날개에 낀 먼지까지 깨끗이 닦았다. [환풍기 (換風機)]
- 올 여름 패션은 노출이 강조되는 경향이 있어서 미니스커트가 날개 돋친 듯 팔리고 있다. [있다]
- 그거 날개 회전이 안 돼서 고쳐야 돼. [회전 (回轉/廻轉)]
- 은빛 날개. [은빛 (銀빛)]
- 동화 속의 천사는 늘 은빛 날개를 달고 나온다. [은빛 (銀빛)]
- 새로 출시한 신제품이 날개 돋친 듯이 팔리고 있어! [팔리다]
- 여왕개미의 날개. [여왕개미 (女王개미)]
- 해외로 수출한 국내 휴대 전화가 현지에서 날개 돋친 듯 팔리고 있다. [수출하다 (輸出하다)]
- 나방의 날개. [나방]
- 날치의 날개. [날치]
- 잠자리의 날개. [잠자리]
- 인기 연예인이 쓰고 나왔던 모자는 백화점에 나오자마자 날개 돋친 듯 팔려 나갔다. [날개(가) 돋치다]
- 곧 나라에 전쟁이 일어난다는 소문이 날개 돋친 듯 퍼지고 있었다. [날개(가) 돋치다]
- 노랑 나비의 수컷은 앞 날개 바탕색이 노란 반면 암컷은 옅은 연두색을 띤다. [바탕색 (바탕色)]
- 황새의 날개. [황새]
🌷 ㄴㄱ: Initial sound 날개
-
ㄴㄱ (
누구
)
: 모르는 사람을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 AI: Từ chỉ người mà mình không biết. -
ㄴㄱ (
내과
)
: 주로 약물로 내장 기관의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOA NỘI, BỆNH VIỆN NỘI KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh của các cơ quan nội tạng chủ yếu bằng thuốc. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó. -
ㄴㄱ (
농구
)
: 다섯 사람씩 두 팀이 하며, 상대방의 바스켓에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG RỔ: Môn thể thao gồm có hai đội, mỗi đội năm người chơi, và nếu đội nào cho nhiều bóng vào rổ của đối phương thì sẽ thắng. -
ㄴㄱ (
날개
)
: 새나 곤충의 몸 양쪽에 붙어서 날 때 쓰는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁNH: Cơ quan hai bên cơ thể của chim hay các loại côn trùng giúp chúng có thể bay. -
ㄴㄱ (
눈길
)
: 눈으로 보는 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH MẮT: Hướng nhìn bằng mắt. -
ㄴㄱ (
눈가
)
: 눈의 주변.
☆☆
Danh từ
🌏 BỜ MẮT, QUANH MẮT, BỜ MI: Vùng xung quanh mắt. -
ㄴㄱ (
난관
)
: 헤쳐나가기 어려운 상황.
☆
Danh từ
🌏 HOÀN CẢNH KHÓ KHĂN: Tình trạng khó vượt qua. -
ㄴㄱ (
냉기
)
: 찬 공기 또는 찬 기운.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ LẠNH: Không khí lạnh hay hơi lạnh. -
ㄴㄱ (
냇가
)
: 냇물 가장자리의 땅.
☆
Danh từ
🌏 BỜ SUỐI: Khu vực đất hai bên bờ của con suối. -
ㄴㄱ (
난간
)
: 안전을 위하여 계단, 다리, 마루 등의 가장자리를 일정한 높이로 막아서 설치한 구조물.
☆
Danh từ
🌏 LAN CAN: Cấu trúc lắp đặt chặn ở phần rìa của những nơi như cầu thang, cầu, sàn nhà ở độ cao nhất định để bảo đảm an toàn. -
ㄴㄱ (
남극
)
: 지구의 남쪽 끝. 또는 그 주변의 지역.
☆
Danh từ
🌏 CỰC NAM, NAM CỰC: Tận cùng phía nam của trái đất, hoặc khu vực quanh đó. -
ㄴㄱ (
내기
)
: 걸어 놓은 물품이나 돈을 이긴 사람이 갖기로 미리 약속을 하고 승부를 겨룸.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÁ CƯỢC: Việc hứa hẹn trước rằng người thắng cuộc sẽ được sở hữu số tiền hay vật phẩm đã được đưa ra, rồi phân chia thắng bại dựa trên lời hứa đó. -
ㄴㄱ (
농가
)
: 농사에 종사하는 사람의 가정.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ NÔNG, NÔNG GIA: Gia đình của những người sống bằng nghề nông. -
ㄴㄱ (
낙관
)
: 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẠC QUAN: Việc nhìn cuộc đời hay thế giới một cách tích cực và đầy hi vọng. -
ㄴㄱ (
농경
)
: 농사를 짓는 일.
☆
Danh từ
🌏 NÔNG CANH, VIỆC CANH TÁC: Công việc đồng áng.
• Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)