🌟 돋아나다

Động từ  

1. 해, 달, 별 등이 하늘에 또렷하게 솟아오르다.

1. MỌC, LÓ RA, LÓ RẠNG: Mặt trời, mặt trăng, sao... nổi rõ trên bầu trời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 샛별이 돋아나다.
    A new star rises.
  • Google translate 태양이 돋아나다.
    The sun rises.
  • Google translate 어느새 하늘에는 아침 해가 돋아나고 있었다.
    The morning sun was rising in the sky.
  • Google translate 어둑해진 밤하늘에 하나 둘씩 별들이 돋아났다.
    Stars rose one by one in the dreary night sky.
  • Google translate 아빠, 내일 새벽에 우리 가족 등산 가는 거예요?
    Dad, are we going hiking tomorrow morning?
    Google translate 그래. 새벽같이 올라가서 해가 돋아나는 걸 정상에서 볼 거란다.
    Yeah. you'll go up like dawn and see the sun rise from the top.

돋아나다: rise,でる【出る】。のぼる【昇る】,se lever, monter,levantarse,يبزغ,түгэх, мандах, хөөрөх,mọc, ló ra, ló rạng,โผล่, โผล่ขึ้น, ปรากฏขึ้น,terbit, berpancar, memancar,всходить,升起,

2. 어떤 것이 속에서 생겨 겉으로 또렷하게 나오다.

2. MỌC RA, NHÚ RA, ĐÂM LÊN, NỔI LÊN: Cái gì đó sinh ra từ bên trong và xuất hiện ra ngoài một cách rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 땀이 돋아나다.
    Sweat rises.
  • Google translate 새싹이 돋아나다.
    Shoots sprout.
  • Google translate 새잎이 돋아나다.
    New leaves sprout.
  • Google translate 양지바른 곳에 파릇파릇한 새싹이 돋아나기 시작한다.
    A fresh sprout begins to sprout in a sunny spot.
  • Google translate 30분 동안 쉬지 않고 달렸더니 온몸에서 땀이 돋아났다.
    Running nonstop for half an hour made me sweat all over.
  • Google translate 해가 내리쬐는 자리에 새싹이 돋아난 것 좀 봐.
    Look at the sprouts in the sun.
    Google translate 어머, 정말이네. 예쁘기도 해라.
    Oh, that's true. it's pretty, too.

3. 어떤 것이 살갗에 불룩하게 내밀어 나오다.

3. MỌC RA, NỔI LÊN: Cái gì đó mọc lồi lên trên làn da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 땀띠가 돋아나다.
    Sweat stains sprout.
  • Google translate 여드름이 돋아나다.
    Acne develops.
  • Google translate 아기들은 살이 약해서 금세 땀띠가 돋아난다.
    Babies are weak in flesh, and they quickly get a heat rash.
  • Google translate 얼굴에 여드름이 자꾸 돋아나 신경이 쓰인다.
    It bothers me whether i keep getting pimples on my face.
  • Google translate 너 코에 뭐 난 거니?
    What's on your nose?
    Google translate 응. 하필 콧등에 여드름이 돋아나서 가릴 수가 없네.
    Yes. i have pimples on my nose, so i can't cover it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돋아나다 (도다나다) 돋아나 (도다나) 돋아나니 (도다나니)

🗣️ 돋아나다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36)