🌟 (同)

Định từ  

1. 앞에서 말한 내용과 같은.

1. ĐỒNG, CÙNG: Giống với nội dung đã nói ở trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대학.
    The university.
  • Google translate 법안.
    The bill.
  • Google translate 시세.
    The same quotation.
  • Google translate 장소.
    The same place.
  • Google translate 회사.
    The company.
  • Google translate 나는 언급한 기관에서 삼 년 동안 일을 하였다.
    I worked for three years at the mentioned institution.
  • Google translate 해당 은행은 상품이 다른 상품에 비해 금리가 높다고 광고했다.
    The bank advertised that the product had higher interest rates than other products.
  • Google translate 이 대학교 수학과를 졸업하셨다고요?
    You graduated from math at this university?
    Google translate 네, 그리고 대학원에서 석사 학위를 받았습니다.
    Yes, and i got my master's degree from the graduate school.
  • Google translate 경력이 어떻게 되십니까?
    How long have you had?
    Google translate 삼 년 전에 홍보를 하는 회사에 입사했고 작년 이월에 회사를 퇴사했습니다.
    I joined a pr company three years ago and left the company last month.

동: the,どう【同】。どうようの【同様の】。おなじ【同じ】,(dét.) le même, la même, ledit, ladite,aludido anteriormente, citado,نفسه,ижил, уг, энэ, адил,đồng, cùng,...เดียวกัน, ...เดิม, ...นั้น,yang sama,sda,,该,同,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 한자어 명사 앞에 쓴다.

Start

End


Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226)