🌟 등수 (等數)

Danh từ  

1. 등급에 따라 정한 차례를 나타내는 숫자.

1. SỐ THỨ TỰ: Con số thể hiện thứ tự đã định theo cấp bậc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등수가 낮다.
    Low rank.
  • Google translate 등수가 높다.
    The ranking is high.
  • Google translate 등수가 떨어지다.
    Rank drops.
  • Google translate 등수를 매기다.
    Rank.
  • Google translate 등수에 들다.
    In the rankings.
  • Google translate 승규는 달리기 대회에서 생각보다 등수가 낮아 잔뜩 실망했다.
    Seung-gyu was very disappointed because his ranking in the running was lower than expected.
  • Google translate 지수는 이번 시험 결과 반에서 등수가 올라서 기분이 좋아 보인다.
    The index seems to be in a good mood as it rose in the class of this test.
  • Google translate 상위 등수에 들면 어떤 상품을 주나요?
    What kind of prize do you get if you rank high?
    Google translate 삼 등까지는 자전거를 상품으로 드려요.
    We offer bicycles up to the third place.

등수: ranking,とうすう【等数】,classe, grade, rang, degré,orden, rango,درجة,байр, зэрэглэл,số thứ tự,หมายเลขอันดับ, ระดับ, ขั้น, อันดับที่,peringkat, tingkatan,класс; степень; сорт; разряд; категория,名次,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등수 (등ː쑤)


🗣️ 등수 (等數) @ Giải nghĩa

🗣️ 등수 (等數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273)