🌟 마님

Danh từ  

1. (높이는 말로) 신분이나 지위가 높은 집안의 부인.

1. MANIM; QUÝ BÀ, QUÝ PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Phu nhân của gia đình có thân phận hay địa vị cao sang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안방 마님.
    Mrs. home.
  • Google translate 양가 댁 마님.
    Mrs. house of two.
  • Google translate 양반 댁 마님.
    Mrs. house of mister.
  • Google translate 주인 마님.
    Master.
  • Google translate 이 댁 마님께서 계집종을 한 명 데려오라고 하셔서 데리고 왔습니다.
    Your wife asked me to bring a maid of honor, so i brought her here.
  • Google translate 우리 동네 최 참판 댁 마님은 어려운 사람을 보면 그냥 지나치지를 못하신다.
    The wife of our neighborhood's champan can't just pass by when she sees someone in need.

마님: woman; madam,おくさま【奥様】,manim,manim, ama, patrona,سيدة,хатагтай, ахайтан,Manim; quý bà, quý phu nhân,มานิม,nyonya besar,маним; сударыня,太太,

2. (높이는 말로) 종이 모시는 주인.

2. MANIM; QUÝ ÔNG, QUÝ NGÀI: (cách nói kính trọng) Chủ nhân mà kẻ bề tôi đang hầu hạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대감마님.
    Grand gamma.
  • Google translate 영감마님.
    Younggamma.
  • Google translate 안방마님
    Ma'am.
  • Google translate 주인마님.
    Master.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마님 (마ː님)

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙여 쓴다.

🗣️ 마님 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23)