🌟 마님
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마님 (
마ː님
)📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙여 쓴다.
🗣️ 마님 @ Ví dụ cụ thể
- 나리 마님. [나리]
- 양가의 마님. [양가 (良家)]
- 양가의 마님이 어찌나 성질이 사나운지 바깥양반과는 딴판이더라고. [양가 (良家)]
- 큰댁 마님. [큰댁 (큰宅)]
- 우리 큰댁 마님은 자애롭고 인정이 많아 하인들을 따뜻하게 대해 주신다. [큰댁 (큰宅)]
- 영감 마님. [영감 (令監)]
- 우리 영감 마님은 길을 가다 영의정 대감을 보고 깍듯이 인사를 하셨다. [영감 (令監)]
- 주인 마님. [주인 (主人)]
- 죄송합니다. 마님. 그렇지만 지금 전쟁 중이라 이것도 간신히 구한 것입니다. [짚신짝]
- 아닙니다, 마님, 이제 가시지요. [여보아라]
🌷 ㅁㄴ: Initial sound 마님
-
ㅁㄴ (
메뉴
)
: 음식점에서 파는 음식의 종류와 가격을 적은 판.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỰC ĐƠN: Bảng ghi các loại thức ăn và giá bán trong quán ăn. -
ㅁㄴ (
매년
)
: 해마다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI NĂM: Mỗi năm. -
ㅁㄴ (
매년
)
: 한 해 한 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG NĂM: Từng năm từng năm. -
ㅁㄴ (
미니
)
: 규격이나 규모, 모양이 작음.
☆☆
Danh từ
🌏 MINI, LOẠI NHỎ, CỠ NHỎ, KIỂU NHỎ: Quy cách, quy mô hay kiểu dáng nhỏ. -
ㅁㄴ (
마냥
)
: 언제까지나 계속하여.
☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC, CỨ THẾ: Liên tiếp tới khi nào đó. -
ㅁㄴ (
만남
)
: 만나는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GẶP GỠ, CUỘC GẶP GỠ: Việc gặp gỡ. -
ㅁㄴ (
무늬
)
: 물건의 겉면에 나타난 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 HOA VĂN: Hình thể hiện trên bề mặt của đồ vật. -
ㅁㄴ (
마늘
)
: 통통한 작은 덩이 여러 쪽이 둥근 모양을 이루고 있고, 독특한 냄새가 있어 양념과 반찬에 널리 쓰이는 채소.
☆☆
Danh từ
🌏 TỎI: Loại củ có nhiều tép tròn nhỏ tạo thành dạng tròn, có mùi vị độc đáo, thường được dùng làm gia vị hay món ăn. -
ㅁㄴ (
막내
)
: 형제, 자매들 중에서 맨 나중에 태어나 나이가 가장 어린 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CON ÚT, ÚT: Người được sinh ra sau cùng và ít tuổi nhất trong số các anh chị em. -
ㅁㄴ (
묵념
)
: 말없이 마음속으로 빎.
☆
Danh từ
🌏 MẶC NIỆM: Sự khấn nguyện thầm trong lòng. -
ㅁㄴ (
미남
)
: 얼굴이 잘생긴 남자.
☆
Danh từ
🌏 MỸ NAM: Nam giới có khuôn mặt đẹp. -
ㅁㄴ (
미녀
)
: 얼굴이 아름다운 여자.
☆
Danh từ
🌏 MỸ NỮ: Người con gái có khuôn mặt đẹp.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151)