🌟 문과 (文科)

  Danh từ  

1. 문학, 철학, 심리학, 역사학 등의 인문과 사회 분야를 연구하는 학과. 또는 그런 학문.

1. NGÀNH NHÂN VĂN: Ngành học hay chuyên ngành nghiên cứu các lĩnh vực về xã hội và nhân văn như văn học, triết học, xã hội học, tâm lý học, lịch sử học. Hoặc môn học như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문과 대학.
    A liberal arts college.
  • Google translate 문과 출신.
    A graduate of liberal arts.
  • Google translate 문과를 나오다.
    Out of liberal arts.
  • Google translate 문과를 선택하다.
    Choose liberal arts.
  • Google translate 우리 학교는 문과에는 여학생이, 이과에는 남학생이 더 많다.
    Our school has more girls in liberal arts and boys in natural sciences.
  • Google translate 나는 문과가 나에게 잘 맞는다고 판단해 문과 대학에 지원했다.
    I applied to the liberal arts college, judging that the liberal arts department fits me well.
  • Google translate 문과를 전공하는 사람은 자연 분야에 대한 공부를 소홀히 하기 쉽다.
    A liberal arts major is apt to neglect his studies in the natural field.
  • Google translate 내 동생은 수학이나 과학보다는 국어와 사회 분야에 관심을 보여 문과로 진학했다.
    My brother went to liberal arts because he showed interest in korean language and social studies rather than math or science.
Từ tham khảo 이과(理科): 생물, 물리, 화학, 천문 등 자연 과학을 연구하는 학과. 또는 그런 학문.

문과: liberal arts,ぶんか【文科】,faculté des lettres, section des lettres,facultad de humanidades,قسم العلوم الانسانية,хүмүүнлэгийн ухааны тэнхим,ngành nhân văn,แผนกศิลปศาสตร์, แผนกมนุษยศาสตร์, ศิลปศาสตร์, มนุษยศาสตร์, สายศิลป์,fakultas ilmu budaya,гуманитарное отделение,文科,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문과 (문꽈)
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học   Giáo dục  


🗣️ 문과 (文科) @ Giải nghĩa

🗣️ 문과 (文科) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Luật (42) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273)