🌟 물리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물리다 (
물리다
) • 물리어 (물리어
물리여
) • 물리니 ()
📚 Từ phái sinh: • 무르다: 사거나 바꾼 물건을 돌려주고 그 대가로 주었던 것을 되찾다., 이미 한 일을 하…
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 물리다 @ Giải nghĩa
- 뜯기다 : 벌레 등에게 물리다.
🗣️ 물리다 @ Ví dụ cụ thể
- 실뱀에 물리다. [실뱀]
- 독사에 물리다. [독사 (毒蛇)]
- 불개미에 물리다. [불개미]
- 빈대에 물리다. [빈대]
- 개미에 물리다. [개미]
- 지수가 가장 좋아하는 과목은 물리다. [물리 (物理)]
- 모기에 물리다. [모기]
- 상을 물리다. [상 (床)]
- 말을 물리다. [말]
- 살모사에게 물리다. [살모사 (殺母蛇)]
- 코브라에 물리다. [코브라 (cobra)]
- 클립을 물리다. [클립 (clip)]
- 톱니바퀴가 물리다. [톱니바퀴]
- 벌레에 물리다. [벌레]
- 술상을 물리다. [술상 (술床)]
- 가재에 물리다. [가재]
- 부담금을 물리다. [부담금 (負擔金)]
- 발바리에게 물리다. [발바리]
- 독충에 물리다. [독충 (毒蟲)]
- 벌금을 물리다. [벌금 (罰金)]
- 뱀에게 물리다. [뱀]
- 젖병을 물리다. [젖병 (젖甁)]
- 갓난애에게 젖을 물리다. [갓난애]
- 이리에게 물리다. [이리]
- 낙장을 물리다. [낙장 (落張)]
- 젖을 물리다. [젖]
- 댕기를 물리다. [댕기]
- 관세를 물리다. [관세 (關稅)]
- 거머리에 물리다. [거머리]
- 전갈에게 물리다. [전갈 (全蠍)]
- 유두를 물리다. [유두 (乳頭)]
- 독뱀에 물리다. [독뱀 (毒뱀)]
- 아침상을 물리다. [아침상 (아침床)]
- 독거미에 물리다. [독거미 (毒거미)]
- 한 수를 물리다. [수 (手)]
- 젖꼭지를 물리다. [젖꼭지]
- 젖꼭지를 물리다. [젖꼭지]
- 들개에게 물리다. [들개]
- 꽃뱀에게 물리다. [꽃뱀]
- 꽃뱀에게 물리다. [꽃뱀]
- 죗값을 물리다. [죗값 (罪값)]
- 재갈을 물리다. [재갈]
- 저녁상을 물리다. [저녁상 (저녁床)]
- 된통 물리다. [된통]
🌷 ㅁㄹㄷ: Initial sound 물리다
-
ㅁㄹㄷ (
마르다
)
: 물기가 다 날아가서 없어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KHÔ: Hơi nước bay đi hết nên không còn nữa. -
ㅁㄹㄷ (
모르다
)
: 사람이나 사물, 사실 등을 알지 못하거나 이해하지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KHÔNG BIẾT: Không biết được hoặc không hiểu được người, sự vật hay sự việc... -
ㅁㄹㄷ (
미루다
)
: 일이나 정해진 때를 나중으로 넘기다.
☆☆
Động từ
🌏 DỜI LẠI, HOÃN LẠI: Chuyển công việc hay thời gian đã định về sau. -
ㅁㄹㄷ (
말리다
)
: 물기를 다 날려서 없어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM KHÔ, PHƠI KHÔ, HONG KHÔ, SẤY KHÔ: Làm hơi nước bay đi hết không còn gì. -
ㅁㄹㄷ (
밀리다
)
: 방향의 반대쪽에서 힘이 가해져서 움직여지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẨY, BỊ XÔ: Sức mạnh được tăng thêm và dịch chuyển từ phía đối diện của phương hướng. -
ㅁㄹㄷ (
물리다
)
: 상처가 날 만큼 동물의 이빨에 세게 눌리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ CẮN: Bị ấn mạnh bởi răng của động vật đến mức có vết thương. -
ㅁㄹㄷ (
멜로디
)
: 높낮이와 리듬이 있는 음의 흐름.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAI ĐIỆU: Chuỗi âm có nhịp điệu và độ cao thấp. -
ㅁㄹㄷ (
말리다
)
: 남이 어떤 행동을 하지 못하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CAN, NGĂN, CAN NGĂN: Làm cho người khác không thực hiện được hành động nào đó. -
ㅁㄹㄷ (
밀리다
)
: 처리하지 못한 일이나 물건이 쌓이다.
☆☆
Động từ
🌏 DỒN LẠI, Ứ LẠI, TỒN ĐỌNG: Công việc hay đồ vật chưa xử lí được bị ứ đọng. -
ㅁㄹㄷ (
몰리다
)
: 어떤 것이 어떤 방향이나 장소로 움직여 가게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ DỒN, BỊ ÉP: Cái nào đó được làm cho dịch chuyển về hướng hay nơi nào đó. -
ㅁㄹㄷ (
무르다
)
: 단단하거나 뻣뻣하지 않고 여리다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM OẶT, YẾU ỚT: Mỏng manh và không cứng hoặc thẳng. -
ㅁㄹㄷ (
물리다
)
: 산 물건을 원래 주인에게 돌려주고 돈을 되찾게 하다.
☆
Động từ
🌏 TRẢ LẠI, HOÀN LẠI, HOÀN TRẢ LẠI: Làm cho trả lại hàng đã mua cho chủ ban đầu và lấy lại tiền.
• Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91)