🌟 부호 (富戶)

Danh từ  

1. 재산이 많고 권력이 있는 사람.

1. PHÚ HỘ, NGƯỜI GIÀU SANG: Người có quyền lực và nhiều tài sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외국인 부호.
    Foreigner's sign.
  • Google translate 부호의 아들.
    Son of the code.
  • Google translate 부호의 집.
    House of symbols.
  • Google translate 부호가 되다.
    Become a sign.
  • Google translate 부호로 성장하다.
    Growing up by signs.
  • Google translate 지수는 부호의 딸로 태어나 가난을 모르고 풍족하게 살았다.
    Jisoo was born as the daughter of boo-ho and lived in abundance without knowing poverty.
  • Google translate 승규네는 우리 마을의 부호로 삼 대째 떵떵거리며 살고 있다.
    The house of seunggyu is the father of our village and is living for the third generation.

부호: rich person; millionaire,ふごう【富豪】,personne riche, milliardaire,rico, millonario, adinerado, poderoso,غنيّ,баян хүн, баян чинээлэг хүн,phú hộ, người giàu sang,คนรวย, คนร่ำรวย, เศรษฐี, มหาเศรษฐี, คนมั่งมี,hartawan, jutawan, miliarder,богач,富豪,富翁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부호 (부ː호)


🗣️ 부호 (富戶) @ Giải nghĩa

🗣️ 부호 (富戶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138)