🌟 소년 (少年)

☆☆   Danh từ  

1. 아직 어른이 되지 않은 어린 남자아이.

1. THIẾU NIÊN, CẬU THIẾU NIÊN: Đứa bé trai nhỏ tuổi chưa trở thành người lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아홉 살 소년.
    Nine-year-old boy.
  • Google translate 어린 소년.
    Little boy.
  • Google translate 소년과 소녀.
    Boys and girls.
  • Google translate 소년 시절.
    Boyhood.
  • Google translate 나는 어렸을 때 문학 소년이라 책 읽기를 매우 좋아했다.
    I was a literary boy when i was young, so i loved reading books.
  • Google translate 운동장을 뛰노는 아이들을 보니 나의 소년 시절이 떠올랐다.
    Seeing the children running around the playground reminded me of my boyhood.
  • Google translate 저기 가는 소년은 누구인가?
    Who's that boy going over there?
    Google translate 제 작은아들입니다.
    My little son.
Từ trái nghĩa 소녀(少女): 아직 어른이 되지 않은 어린 여자아이.

소년: boy,しょうねん【少年】,garçon, adolescent, jeune,chico,ولد، غلام، صبي,эрэгтэй хүүхэд, хөвгүүн,thiếu niên, cậu thiếu niên,หนุ่มน้อย, เด็กผู้ชาย, เด็กชาย,anak laki-laki,мальчик; подросток; юноша,少年,男孩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소년 (소ː년)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Mối quan hệ con người  


🗣️ 소년 (少年) @ Giải nghĩa

🗣️ 소년 (少年) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15)