🌟

  Danh từ  

1. 불에 올려 밥을 짓거나 음식을 끓이는 데 쓰는, 쇠붙이 등으로 만든 큰 그릇.

1. NỒI, XOONG: Cái nồi được làm bằng kim loại, dùng để nấu thức ăn hoặc nấu cơm trên bếp lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 빌리다.
    Borrow a cauldron.
  • Google translate 을 씻다.
    Wash the pot.
  • Google translate 에 끓이다.
    Boil in a pot.
  • Google translate 에 넣다.
    Put in a pot.
  • Google translate 에 담다.
    Put it in a pot.
  • Google translate 에 붓다.
    Pour into a pot.
  • Google translate 에 안치다.
    Put in a pot.
  • Google translate 에서 꺼내다.
    Take it out of the pot.
  • Google translate 다음 달에 결혼하는 누나는 과 냄비 등의 주방 기구를 장만했다.
    My sister, who is getting married next month, bought kitchen utensils such as pots and pans.
  • Google translate 어머니는 내가 어릴 적 매일 우리 가족을 위해 에 밥을 안치고 국을 끓이셨다.
    My mother made soup with rice in a pot for my family every day when i was a child.
  • Google translate 할머니께서 오랜만에 찾아간 우리를 위해 삼계탕을 한 끓여 주셔서 배불리 먹었다.
    Grandmother made a pot of samgyetang for us who visited after a long time, so i ate my fill.
  • Google translate 지수야, 너 혹시 보쌈 만드는 방법 알아?
    Jisoo, do you know how to make bossam?
    Google translate 음, 돼지고기를 에 넣고 푹 삶으면 되지 않을까?
    Well, shouldn't we just put the pork in a pot and boil it well?
Từ đồng nghĩa 솥단지: 불에 올려 밥을 짓거나 음식을 끓이는 데 쓰는, 쇠붙이 등으로 만든 큰 그릇.

솥: cauldron; pot,かま【釜】,sot, marmite, chaudière, chaudron,olla,طنجرة,тогоо,nồi, xoong,ซด,periuk,сот,锅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 솥이 (소치) 솥도 (솓또) 솥만 (손만) 솥을 (소틀)
📚 thể loại: Dụng cụ nấu nướng   Văn hóa ẩm thực  

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8)