🌟 귀국 (歸國)

☆☆   Danh từ  

1. 외국에 나가 있던 사람이 자기 나라로 돌아오거나 돌아감.

1. SỰ VỀ NƯỚC: Việc người đang ở nước ngoài quay trở về hay quay lại nước mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀국 소식.
    Return news.
  • Google translate 귀국 예정.
    Scheduled to return home.
  • Google translate 귀국이 늦어지다.
    Returning home is delayed.
  • Google translate 귀국을 늦추다.
    Slow down your return.
  • Google translate 귀국을 서두르다.
    Hasten one's return home.
  • Google translate 귀국을 앞당기다.
    Hasten your return home.
  • Google translate 귀국을 하다.
    Return home.
  • Google translate 김 씨는 여행 중 건강이 나빠진 것 때문에 귀국을 앞당겼다.
    Mr. kim hastened his return home because of his poor health during the trip.
  • Google translate 그는 나의 귀국 소식을 듣고 공항에 마중을 나왔다.
    He came to meet me at the airport when he heard of my return.
  • Google translate 지난 삼 년간 미국에서 활동하셨는데 귀국 후 계획은 어떻게 됩니까?
    You've been in the u.s. for the past three years. what's your plan after returning home?
    Google translate 네, 한국 대표 팀에서 다시 활동할 계획입니다.
    Yes, i'm planning to be on the korean national team again.
Từ đồng nghĩa 환국(還國): 외국에 나가 있던 사람이 자기 나라로 돌아오거나 돌아감.

귀국: homecoming; return to one´s country,きこく【帰国】,retour (dans son pays), rentrée (dans son pays),regreso al país,عودة إلى البلد (أو البلاد أو الوطن),буцах, эх орондоо ирэх,sự về nước,การกลับประเทศ, การกลับบ้านเกิดเมืองนอน,kembali ke negara asal, kembali ke negeri,возвращение на родину; репатриация,归国,回国,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀국 (귀ː국) 귀국이 (귀ː구기) 귀국만 (귀ː궁만) 귀국도 (귀ː국또)
📚 Từ phái sinh: 귀국하다(歸國하다): 외국에 나가 있던 사람이 자기 나라로 돌아오거나 돌아가다.
📚 thể loại: Du lịch  

🗣️ 귀국 (歸國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76)