🌟 귀국 (歸國)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀국 (
귀ː국
) • 귀국이 (귀ː구기
) • 귀국만 (귀ː궁만
) • 귀국도 (귀ː국또
)
📚 Từ phái sinh: • 귀국하다(歸國하다): 외국에 나가 있던 사람이 자기 나라로 돌아오거나 돌아가다.
📚 thể loại: Du lịch
🗣️ 귀국 (歸國) @ Ví dụ cụ thể
- 귀국 독창회. [독창회 (獨唱會)]
- 민준이는 귀국 연주회에서 자작곡을 독주해 큰 관심을 받았다. [독주하다 (獨奏하다)]
- 효정이는 귀국 기념 음악회에서 바이올린을 연주했다. [음악회 (音樂會)]
- 귀국 임박. [임박 (臨迫)]
- 십 년 만의 귀국. [만]
- 김 선수는 귀국 일정이 빡빡하기는 하지만 충분히 휴식을 취하고 있다. [빡빡하다]
- 귀국 첫해. [첫해]
- 세계 최고 수준의 더블 베이스 연주자인 김 씨의 귀국 공연 소식은 클래식 음악 애호가들에게 희소식이 아닐 수 없다. [더블 베이스 (doublebass)]
- 해외에서 구입한 물건 금액의 합이 사백 불이 넘을 경우, 귀국 시 세관에 신고를 해야 한다. [불 (弗)]
- 귀국 독주회. [독주회 (獨奏會)]
- 나는 귀국 독주회에서 바이올린을 연주해 큰 박수를 받았다. [독주회 (獨奏會)]
- 귀국 환영회. [환영회 (歡迎會)]
- 국가 대표 선수단 대표는 김 장관의 귀국 환영사에 감사하다는 내용으로 답사하였다. [답사하다 (答辭하다)]
- 급히 귀국 조치하고 검찰의 수사를 받도록 하세요. [외유하다 (外遊하다)]
- 귀국 대환영. [대환영 (大歡迎)]
- 해외 순회 공연을 마치고 귀국한 그 가수는 공항에서 대환영 인파를 만났다. [대환영 (大歡迎)]
🌷 ㄱㄱ: Initial sound 귀국
-
ㄱㄱ (
각각
)
: 여럿을 하나씩 떼어 놓은 하나하나의 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪNG, MỖI: Từng cái một do tách rời nhiều cái thành từng cái. -
ㄱㄱ (
과거
)
: 지나간 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁ KHỨ: Những ngày đã qua. -
ㄱㄱ (
관광
)
: 어떤 곳의 경치, 상황, 풍속 등을 찾아가서 구경함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM QUAN, CHUYẾN DU LỊCH: Việc tìm đến ngắm nhìn phong cảnh, hiện trạng hay phong tục tập quán của một nơi nào đó. -
ㄱㄱ (
고기
)
: 음식으로 먹는 동물의 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊT: Thịt của động vật dùng làm thức ăn. -
ㄱㄱ (
거기
)
: 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 NƠI ĐÓ: Từ chỉ nơi gần với người nghe. -
ㄱㄱ (
건강
)
: 몸이나 정신이 이상이 없이 튼튼한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỎE MẠNH, SỨC KHỎE: Trạng thái tinh thần hay cơ thể khỏe khoắn không có gì bất thường. -
ㄱㄱ (
고개
)
: 목을 포함한 머리 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỔ, GÁY: Phần đầu bao gồm cổ. -
ㄱㄱ (
가격
)
: 물건의 가치를 돈으로 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ CẢ, GIÁ: Cái thể hiện giá trị của món đồ bằng tiền. -
ㄱㄱ (
감기
)
: 보통 기침, 콧물, 두통, 오한의 증상이 있는, 전염성이 있는 병.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH CẢM: Bệnh thường có triệu chứng ho, sổ mũi, nhức đầu, ớn lạnh, có tính truyền nhiễm. -
ㄱㄱ (
결과
)
: 어떤 일이나 과정이 끝난 후의 상태나 현상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾT QUẢ: Hiện tượng hay trạng thái sau khi kết thúc quá trình hay việc nào đó. -
ㄱㄱ (
가구
)
: 집 안에서 쓰이는 침대, 옷장, 식탁 등과 같은 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ NỘI THẤT: Đồ dùng được dùng trong nhà như giường, tủ quần áo, bàn ăn v.v... -
ㄱㄱ (
각각
)
: 하나하나마다 따로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI MỘT, RIÊNG, TỪNG: Riêng từng cái một. -
ㄱㄱ (
경기
)
: 운동이나 기술 등의 능력을 서로 겨룸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẬN THI ĐẤU, VIỆC THI THỐ: Việc tranh tài năng lực kỹ thuật hay thể thao với nhau. -
ㄱㄱ (
그거
)
: 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI ĐÓ, CÁI ĐẤY: Từ chỉ cái ở gần người nghe hoặc cái mà người nghe đang nghĩ đến. -
ㄱㄱ (
광고
)
: 사람들에게 널리 알림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUẢNG BÁ, SỰ QUẢNG CÁO: Việc cho mọi người biết rộng rãi cái gì đó. -
ㄱㄱ (
그것
)
: 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI ĐÓ: Từ dùng để chỉ cái ở gần người nghe hay cái mà người nghe đang nghĩ đến. -
ㄱㄱ (
가게
)
: 작은 규모로 물건을 펼쳐 놓고 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG, CỬA HIỆU, CỬA TIỆM, QUẦY: Nhà bày hàng ra bán với quy mô nhỏ. -
ㄱㄱ (
관계
)
: 둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 관련을 맺음. 또는 그런 관련.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUAN HỆ: Hai hay nhiều người, sự vật, hiện tượng… có liên quan với nhau. Hoặc mối liên quan đó. -
ㄱㄱ (
구경
)
: 흥미나 관심을 가지고 봄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGẮM NGHÍA, SỰ NHÌN NGẮM: Sự nhìn ngắm với sự quan tâm và hứng thú -
ㄱㄱ (
그곳
)
: 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 NƠI ĐÓ, CHỖ ĐÓ: Từ chỉ chỗ gần với người nghe. -
ㄱㄱ (
기간
)
: 어느 일정한 때부터 다른 일정한 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN, KHOẢNG THỜI GIAN: Khoảng cách từ thời kỳ nhất định nào đó tới thời kỳ nhất định nào đó khác.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)