🌟 애걸 (哀乞)

Danh từ  

1. 바라는 것을 들어 달라고 간절하게 빎.

1. SỰ VAN NÀI, SỰ CẦU KHẨN: Sự khẩn thiết cầu mong cho được điều mong ước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애걸을 하다.
    To beg.
  • Google translate 애걸로 호소하다.
    Appeal with pleas.
  • Google translate 애걸에 넘어가다.
    Fall for begging.
  • Google translate 애걸에 흔들리다.
    Shake by a cry.
  • Google translate 나는 가수가 되는 걸 허락해 달라고 애걸을 해 보았지만 부모님은 단호하게 안 된다고 하셨다.
    I begged to be allowed to be a singer, but my parents firmly said no.
  • Google translate 나는 그녀의 마음을 돌리기 위해 무릎도 꿇어 보고, 빌어도 보고, 애걸도 해 보았지만 소용이 없었다.
    I tried kneeling, begging, and begging to turn her mind, but to no avail.

애걸: begging; pleading,あいがん【哀願】,supplication,súplica, ruego,التسول,гуйлт, царайчлах, хичээнгүйлэн гуйх,sự van nài, sự cầu khẩn,การอ้อนวอน, การขอร้อง, การวิงวอน,permohonan, permintaan,просьба; мольба,哀求,乞求,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애걸 (애걸)
📚 Từ phái sinh: 애걸하다(哀乞하다): 바라는 것을 들어 달라고 간절하게 빌다.

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36)