🌟 애걸 (哀乞)

Danh từ  

1. 바라는 것을 들어 달라고 간절하게 빎.

1. SỰ VAN NÀI, SỰ CẦU KHẨN: Sự khẩn thiết cầu mong cho được điều mong ước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 애걸을 하다.
    To beg.
  • 애걸로 호소하다.
    Appeal with pleas.
  • 애걸에 넘어가다.
    Fall for begging.
  • 애걸에 흔들리다.
    Shake by a cry.
  • 나는 가수가 되는 걸 허락해 달라고 애걸을 해 보았지만 부모님은 단호하게 안 된다고 하셨다.
    I begged to be allowed to be a singer, but my parents firmly said no.
  • 나는 그녀의 마음을 돌리기 위해 무릎도 꿇어 보고, 빌어도 보고, 애걸도 해 보았지만 소용이 없었다.
    I tried kneeling, begging, and begging to turn her mind, but to no avail.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애걸 (애걸)
📚 Từ phái sinh: 애걸하다(哀乞하다): 바라는 것을 들어 달라고 간절하게 빌다.

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)