🌟 얽히다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얽히다 (
얼키다
) • 얽히어 (얼키어
얼키여
) 얽혀 (얼켜
) • 얽히니 (얼키니
)
📚 Từ phái sinh: • 얽다: 끈이나 줄 등으로 이리저리 걸어서 묶거나 고정시키다., 어떤 사람을 이리저리 관련…
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội
🗣️ 얽히다 @ Giải nghĩa
🗣️ 얽히다 @ Ví dụ cụ thể
- 거미줄에 얽히다. [거미줄]
- 지연으로 얽히다. [지연 (地緣)]
- 삼각관계로 얽히다. [삼각관계 (三角關係)]
- 삼각관계로 얽히다. [삼각관계 (三角關係)]
- 삼각관계에 얽히다. [삼각관계 (三角關係)]
- 학연으로 얽히다. [학연 (學緣)]
- 칡넝쿨이 얽히다. [칡넝쿨]
- 여정에 얽히다. [여정 (旅程)]
- 가로세로로 얽히다. [가로세로]
- 복잡하게 얽히다. [복잡하다 (複雜하다)]
- 관목이 얽히다. [관목 (灌木)]
- 치정에 얽히다. [치정 (癡情)]
- 얼기설기 얽히다. [얼기설기]
- 얼기설기 얽히다. [얼기설기]
🌷 ㅇㅎㄷ: Initial sound 얽히다
-
ㅇㅎㄷ (
약하다
)
: 힘의 정도가 작다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YẾU: Mức độ sức mạnh kém. -
ㅇㅎㄷ (
원하다
)
: 무엇을 바라거나 하고자 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUỐN: Mong hay định làm cái gì. -
ㅇㅎㄷ (
위하다
)
: 무엇을 이롭게 하거나 도우려 하다.
☆☆
Động từ
🌏 VÌ, ĐỂ, CHO: Làm một điều gì đó có ích cho một đối tượng nào đó. -
ㅇㅎㄷ (
연하다
)
: 딱딱하거나 질기지 않고 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 MỀM, MỀM MẠI: Mềm và không dai hay cứng. -
ㅇㅎㄷ (
앉히다
)
: 앉게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT NGỒI: Làm cho ngồi. -
ㅇㅎㄷ (
인하다
)
: 무엇이 원인이 되다.
☆☆
Động từ
🌏 DO, BỞI, TẠI: Cái gì đó trở thành nguyên nhân. -
ㅇㅎㄷ (
익히다
)
: 자주 경험하여 조금도 서투르지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM CHO QUEN THUỘC: Làm cho kinh qua thường xuyên nên không còn lóng ngóng tí nào. -
ㅇㅎㄷ (
야하다
)
: 성적인 호기심을 자극하는 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 HỞ HANG, KHÊU GỢI: Có cảm giác kích thích lòng hiếu kì mang tính nhục dục. -
ㅇㅎㄷ (
익히다
)
: 고기, 채소, 곡식 등의 날것을 열을 가해 맛과 성질이 달라지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM CHÍN, NẤU CHÍN: Cho thêm nhiệt đối với thứ sống như thịt, rau cải, ngũ cốc… làm cho vị và tính chất khác đi. -
ㅇㅎㄷ (
읽히다
)
: 글을 보고 뜻이 이해되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỌC: Xem chữ và nghĩa được hiểu. -
ㅇㅎㄷ (
읽히다
)
: 글자를 보고 그 음을 말소리로 나타내게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO ĐỌC, BẮT ĐỌC: Làm cho nhìn vào chữ và thể hiện âm đó bằng giọng nói. -
ㅇㅎㄷ (
입히다
)
: 사람이나 동물에게 옷을 걸치거나 몸에 두르게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 MẶC CHO: Khoác quần áo hoặc che phủ lên cho người hay động vật. -
ㅇㅎㄷ (
잊히다
)
: 알았던 것이 생각이 나지 않게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ QUÊN, BỊ LÃNG QUÊN: Cái vốn đã biết không được nghĩ ra. -
ㅇㅎㄷ (
얹히다
)
: 어떤 물건이 어디 위에 올려놓아지다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẶT LÊN, ĐƯỢC ĐẬY LÊN, ĐƯỢC PHỦ LÊN: Đồ vật nào đó được để lên trên đâu đó. -
ㅇㅎㄷ (
얽히다
)
: 끈이나 줄 등이 이리저리 엇갈려서 묶이거나 감기다.
☆
Động từ
🌏 BỊ QUẤN RỐI, BỊ CHẰNG CHỊT: Dây hay sợi… bị chằng chéo chỗ này chỗ khác nên bị cột hay quấn lại. -
ㅇㅎㄷ (
엄하다
)
: 규칙을 적용하거나 예절을 가르치는 일 등이 매우 철저하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM, NGHIÊM KHẮC: Việc áp dụng quy tắc hay dạy lễ nghĩa... rất triệt để và thẳng thắn. -
ㅇㅎㄷ (
용하다
)
: 재주가 뛰어나고 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀI GIỎI, LÀNH NGHỀ, HƠN NGƯỜI: Tài năng xuất sắc và đặc biệt. -
ㅇㅎㄷ (
악하다
)
: 마음이나 행동이 못되고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 ÁC, ÁC ĐỘC, HIỂM ÁC: Tâm hồn hay hành động tồi tệ và xấu xa. -
ㅇㅎㄷ (
임하다
)
: 어떤 상황이나 일에 마주 대하다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯƠNG ĐẦU: Đối mặt với công việc hay tình huống nào đó. -
ㅇㅎㄷ (
의하다
)
: 어떤 사람, 행위, 이념 등에 기초하거나 그것을 이유로 하다.
☆
Động từ
🌏 DỰA VÀO, THEO: Dựa vào người, hành vi, ý niệm... nào đó hoặc lấy điều đó làm lý do. -
ㅇㅎㄷ (
응하다
)
: 물음, 부탁, 요구 등에 대답하거나 그에 따라 행동하다.
☆
Động từ
🌏 ĐÁP ỨNG: Trả lời câu hỏi, sự nhờ vả, yêu cầu... hoặc hành động theo những điều đó.
• Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98)