🌟 얽히다

  Động từ  

1. 끈이나 줄 등이 이리저리 엇갈려서 묶이거나 감기다.

1. BỊ QUẤN RỐI, BỊ CHẰNG CHỊT: Dây hay sợi… bị chằng chéo chỗ này chỗ khác nên bị cột hay quấn lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 길이 얽히다.
    Roads tangled.
  • Google translate 뿌리가 얽히다.
    The roots get entangled.
  • Google translate 선이 얽히다.
    The lines are intertwined.
  • Google translate 실이 얽히다.
    The thread gets entangled.
  • Google translate 줄이 얽히다.
    Line tangled.
  • Google translate 얽혀 있는 뿌리는 땅에 나무를 지탱하는 힘이 대단히 세다.
    The entangled roots have a very strong support for trees on the ground.
  • Google translate 이 도시의 길들은 미로처럼 복잡하게 얽혀 있어서 길을 찾기가 쉽지 않다.
    The roads of this city are so intricately intertwined as a maze that it is not easy to find a way.
  • Google translate 이 전선들을 철거하는 게 많이 어려울까요?
    Do you think it's going to be hard to tear down these wires?
    Google translate 선들이 너무 복잡하게 얽혀 있어서 시간이 좀 걸릴 것 같아요.
    The lines are so complicated that it might take some time.

얽히다: tangle; entwine,しばられる【縛られる】。ゆわえられる【結わえられる】。くくられる【括られる】,s'enchevêtrer, s'embrouiller, s'emmêler,enmarañar, enredarse, liarse, trabarse,يُربَط، يُحزَم,хэрэгдэх, ширэлдэх, орооцолдох,bị quấn rối, bị chằng chịt,พันกัน, พันกันยุ่ง,terlilit, tersangkut,быть связанным; быть спутанным; быть завязанным; быть перевязанным,绕,缠,

2. 무엇에 이리저리 관련이 되다.

2. BỊ PHỤ THUỘC, BỊ GÒ BÓ, BỊ TRÓI BUỘC: Trở nên có liên quan chỗ này chỗ khác với cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마을에 얽힌 이야기.
    Stories intertwined with the village.
  • Google translate 이해관계가 얽히다.
    Interest is entangled.
  • Google translate 사건에 얽히다.
    Get entangled in a case.
  • Google translate 복잡하게 얽히다.
    Complicated entangle.
  • Google translate 사람의 삶은 근본적으로 모두 얽혀 있어서 완전히 혼자인 사람은 없다.
    No one is completely alone because one's life is fundamentally intertwined.
  • Google translate 이 사건에는 여러 사람들의 이해관계가 복잡하게 얽혀 있어 해결하기가 쉽지 않다.
    This case is not easy to resolve because of the complicated intertwining interests of many people.
  • Google translate 너희 마을 앞에 있는 나무는 정말 오래돼 보이더라.
    The tree in front of your town looks so old.
    Google translate 응, 그래서 그 나무에 얽힌 이야기도 정말 많아.
    Yeah, so there are so many stories about the tree.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얽히다 (얼키다) 얽히어 (얼키어얼키여) 얽혀 (얼켜) 얽히니 (얼키니)
📚 Từ phái sinh: 얽다: 끈이나 줄 등으로 이리저리 걸어서 묶거나 고정시키다., 어떤 사람을 이리저리 관련…
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội  


🗣️ 얽히다 @ Giải nghĩa

🗣️ 얽히다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98)